Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PWR thành UGX

PWR/UGX: 1 PWR = 622,510.09 UGX. Giá chuyển đổi 1 Power Protocol (PWR) thành Shilling Uganda (UGX) là 622,510.09 UGX hôm nay.
PWR
PWR
UGX
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PWR/UGX theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Power Protocol (PWR) thành Shilling Uganda (UGX) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PWR hiện có giá trị là 622,510.09 UGX. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PWR hiện có giá 622,510.09 UGX, nghĩa là mua 5 PWR sẽ mất 3,112,550.47 UGX. Tương tự, Sh1 UGX có thể được chuyển đổi thành 0.{5}1606 PWR và Sh50 UGX có thể được chuyển đổi thành 0.{5}8032 PWR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PWR sang UGX

Chuyển đổi UGX sang PWR

Power Protocol
Shilling Uganda
1 PWR
622,510.09  UGX
Đổi 1 PWR sang 622,510.09 UGX
2 PWR
1,245,020.19  UGX
Đổi 2 PWR sang 1,245,020.19 UGX
5 PWR
3,112,550.47  UGX
Đổi 5 PWR sang 3,112,550.47 UGX
10 PWR
6,225,100.94  UGX
Đổi 10 PWR sang 6,225,100.94 UGX
20 PWR
12,450,201.88  UGX
Đổi 20 PWR sang 12,450,201.88 UGX
50 PWR
31,125,504.7  UGX
Đổi 50 PWR sang 31,125,504.7 UGX
100 PWR
62,251,009.41  UGX
Đổi 100 PWR sang 62,251,009.41 UGX
200 PWR
124,502,018.81  UGX
Đổi 200 PWR sang 124,502,018.81 UGX
500 PWR
311,255,047.03  UGX
Đổi 500 PWR sang 311,255,047.03 UGX
1000 PWR
622,510,094.05  UGX
Đổi 1000 PWR sang 622,510,094.05 UGX
5000 PWR
3,112,550,470.26  UGX
Đổi 5000 PWR sang 3,112,550,470.26 UGX
10000 PWR
6,225,100,940.53  UGX
Đổi 10000 PWR sang 6,225,100,940.53 UGX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PWR thành UGX toàn diện, cho thấy giá trị của Power Protocol tính theo Shilling Uganda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PWR sang UGX, lên đến 10000 PWR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Uganda
Power Protocol
1 UGX
0.{5}1606 PWR
Đổi 1 UGX sang 0.{5}1606 PWR
10 UGX
0.{4}1606 PWR
Đổi 10 UGX sang 0.{4}1606 PWR
50 UGX
0.{4}8032 PWR
Đổi 50 UGX sang 0.{4}8032 PWR
100 UGX
0.0001606 PWR
Đổi 100 UGX sang 0.0001606 PWR
200 UGX
0.0003213 PWR
Đổi 200 UGX sang 0.0003213 PWR
500 UGX
0.0008032 PWR
Đổi 500 UGX sang 0.0008032 PWR
1000 UGX
0.001606 PWR
Đổi 1000 UGX sang 0.001606 PWR
2000 UGX
0.003213 PWR
Đổi 2000 UGX sang 0.003213 PWR
5000 UGX
0.008032 PWR
Đổi 5000 UGX sang 0.008032 PWR
10000 UGX
0.01606 PWR
Đổi 10000 UGX sang 0.01606 PWR
50000 UGX
0.08032 PWR
Đổi 50000 UGX sang 0.08032 PWR
100000 UGX
0.1606 PWR
Đổi 100000 UGX sang 0.1606 PWR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UGX thành PWR toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Uganda tính theo Power Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UGX sang PWR, lên đến 100000 UGX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PWR/UGX

PWR/UGX: 1 PWR = 622,510.09 UGX; 2025/08/19 11:51:40
Trong 1D vừa qua, Power Protocol đã thay đổi +1.04% thành UGX. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Power Protocol(PWR) đã thay đổi +1.04% thành UGX trong khi đó Shilling Uganda(UGX) đã thay đổi % thành PWR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PWR sang UGX: Biến động và thay đổi giá của Power Protocol/UGX

Giá Power Protocol cao nhất theo UGX 7 ngày qua là 671,901.39 UGX trong khi giá Power Protocol thấp nhất theo UGX trong 7 ngày qua là 515,475.99 UGX. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Power Protocol theo UGX trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PWR theo UGX trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
671,901.39 UGX
671,901.39 UGX
671,901.39 UGX
671,901.39 UGX
Thấp
582,200.03 UGX
515,475.99 UGX
473,501.36 UGX
473,501.36 UGX
Bình thường
0 UGX
0 UGX
0 UGX
0 UGX
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.04%
+16.48%
+4.25%
-2.57%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PWR (hoặc USDT) bằng UGX (Ugandan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PWR bằng UGX. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PWR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Power Protocol

Số liệu thị trường PWR sang UGX

PWR/UGX:
Sh622,510.09
Khối lượng PWR 24 giờ:
Sh16,123,716.34
Vốn hóa thị trường PWR:
--
Nguồn cung lưu hành PWR:
0 PWR

Tỷ giá PWR sang UGX hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Power Protocol thành Shilling Uganda đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Power Protocol là Sh622,510.09 mỗi PWR, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 UGX dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PWR. Khối lượng giao dịch của Power Protocol đã thay đổi +17.93% (Sh2,450,940.74 UGX) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PWR là Sh13,672,775.6.

Thông tin thêm về Power Protocol trên Bitget

Thông tin Shilling Uganda

Gii thiu v Đng Shilling Uganda (UGX)

Đng Shilling Uganda (UGX), đưc gii thiu vào năm 1966, là đng tin chính thc ca Uganda và là biu tưng quan trng ca kh năng phc hi kinh tế và khát vng tăng trưng ca đt nưc. Đng tin này thưng đưc viết tt là UGX và đưc biu th bng ký hiu USh. Thay thế Đng Shilling Đông Phi, Đng Shilling Uganda đã đưc thiết lp ngay sau khi Uganda giành đưc đc lp, đánh du mt k nguyên mi trong hành trình kinh tế ca quc gia.

Bi cnh lch s

Vic ra mt Đng Shilling Uganda là bưc tiến then cht trong giai đon sau đc lp ca Uganda, tưng trưng cho s chia ct vi quá kh thuc đa và cam kết hưng ti vic xây dng mt l trình kinh tế đc lp. Vic thiết lp Đng Shilling Uganda din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Uganda nhm xây dng mt nn kinh tế t cung t cp và đa dng hóa.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Shilling Uganda phn ánh di sn văn hóa phong phú, ngun tài nguyên thiên nhiên và đng vt hoang dã ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt ni tiếng Uganda, thc vt và đng vt đa phương, cùng các hot đng kinh tế ch cht. Nhng thiết kế này không ch mang tính hu dng; chúng k li lch s ca Uganda, tôn vinh s đa dng văn hóa, và gii thiu v đp thiên nhiên, qua đó nuôi ng tinh thn t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Shilling Uganda đóng mt vai trò quan trng trong nn kinh tế ca Uganda, bao gm các ngành ch cht như nông nghip, du lch và sn xut. Là phương tin trao đi chính, đng Shilling h tr nhng ngành này, thúc đy thương mi, to điu kin cho vic đu tư và h tr các giao dch tài chính hàng ngày ca ngưi dân Uganda.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Uganda, Đng Shilling đã đi mt vi nhiu thách thc kinh tế, bao gm lm phát và s biến đng ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương tp trung vào vic n đnh Đng Shilling, kim soát lm phát và to ra môi trưng thun li cho s tăng trưng kinh tến đnh.

Thương mi quc tế và Đng Shilling Uganda

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Đng Shilling rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Uganda như cà phê, trà và vàng. Mt Đng Shilling n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và qun lý vic nhp khu các mt hàng thiết yếu.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi Uganda làm vic c ngoài, đc bit là ti Trung Đông, Châu Âu và Bc M, là ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang Shilling, s h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp mt lp đm quan trng chng li các thách thc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Power Protocol phổ biến nhất là PWR sang UGX, trong đó mã của Power Protocol là PWR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UGX đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115668.76 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4276.89 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.24 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99024.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85560.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159842.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 629041.42 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10058196.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PWR sang UGX

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PWR sang UGX
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Power Protocol phổ biến

popular info Shilling Uganda
PWR đến UGX
1 PWR thành Sh622,510.09 UGX
popular info Đô la Đài Loan mới
PWR đến TWD
1 PWR thành NT$5,270.6 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PWR đến CNY
1 PWR thành ¥1,257.15 CNY
popular info Đô la Mỹ
PWR đến USD
1 PWR thành $175.03 USD
popular info Euro
PWR đến EUR
1 PWR thành €149.84 EUR
popular info Đô la Canada
PWR đến CAD
1 PWR thành C$241.87 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PWR đến KRW
1 PWR thành ₩243,244.47 KRW
popular info Yên Nhật
PWR đến JPY
1 PWR thành ¥25,857.35 JPY
popular info Bảng Anh
PWR đến GBP
1 PWR thành £129.47 GBP
popular info Real Brazil
PWR đến BRL
1 PWR thành R$951.84 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UGX

other assets API3
API3 đến UGX
1 API3 thành Sh5,600.5 UGX
other assets OKZOO
AIOT đến UGX
1 AIOT thành Sh5,850.29 UGX
other assets WEMIX
WEMIX đến UGX
1 WEMIX thành Sh3,087.61 UGX
other assets Mantle
MNT đến UGX
1 MNT thành Sh4,858.91 UGX
other assets Onyxcoin
XCN đến UGX
1 XCN thành Sh47.38 UGX
other assets Baby Shark Universe
BSU đến UGX
1 BSU thành Sh625.22 UGX
other assets World3
WAI đến UGX
1 WAI thành Sh197.94 UGX
other assets xMoney
UTK đến UGX
1 UTK thành Sh132.55 UGX
other assets Bitcoin
BTC đến UGX
1 BTC thành Sh411,277,741.45 UGX
other assets Audius
AUDIO đến UGX
1 AUDIO thành Sh235.81 UGX

Bảng chuyển đổi từ PWR sang UGX

Tỷ giá hoán đổi của Power Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PWR thành Shilling Uganda đã thay đổi +16.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.04%, đạt mức cao nhất là 671,901.39 UGX và mức thấp nhất là 582,200.03 UGX . Một tháng trước, giá trị của 1 PWR là Sh596,675.01 UGX , thay đổi +4.25% so với giá hiện tại. Power Protocol đã thay đổi
+Sh
278,313.59UGX
, tương đương mức thay đổi +0.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:51 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PWR
Sh311,255.05Sh308,068.86
+1.04%
1 PWR
Sh622,510.09Sh616,137.71
+1.04%
5 PWR
Sh3,112,550.47Sh3,080,688.57
+1.04%
10 PWR
Sh6,225,100.94Sh6,161,377.15
+1.04%
50 PWR
Sh31,125,504.7Sh30,806,885.74
+1.04%
100 PWR
Sh62,251,009.41Sh61,613,771.48
+1.04%
500 PWR
Sh311,255,047.03Sh308,068,857.42
+1.04%
1000 PWR
Sh622,510,094.05Sh616,137,714.85
+1.04%

Câu Hỏi Thường Gặp PWR/UGX

1 Power Protocol bằng bao nhiêu UGX?
Hiện tại, giá 1 Power Protocol (PWR) trong Shilling Uganda (UGX) là Sh622,510.09.
Tôi có thể mua bao nhiêu PWR với 1 UGX?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}1606 PWR đối với UGX.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PWR sang UGX?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PWR sang UGX của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PWR bất kỳ sang UGX. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UGX tương đương 0.{5}8032 PWR, trong khi 5 PWR sẽ có giá khoảng 3,112,550.47UGX.
Giá cao nhất của PWR/UGX trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PWR tính theo UGX là Sh671,901.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PWR/UGX có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Power Protocol tính theo UGX như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Power Protocol (PWR) đã tăng 16.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Power Protocol (PWR) đã tăng 4.25% so với Shilling Uganda (UGX).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PWR thành UGX?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Power Protocol và Shilling Uganda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PWR/UGX. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PWR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PWR/UGX tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PWR/UGX giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PWR/UGX. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Power Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Power Protocol: PWR sang Đô la Mỹ (USD), PWR sang Euro (EUR), PWR sang Bảng Anh (GBP), PWR sang Đô la Canada (CAD), PWR sang Rupee Ấn Độ (INR), PWR sang Rupee Pakistan (PKR), PWR sang Real Brazil (BRL), PWR sang ...
Giá của Power Protocol ở Mỹ là $175.03 USD. Ngoài ra, giá của Power Protocol là €149.84 EUR ở khu vực đồng euro, £129.47 GBP ở Vương quốc Anh, C$241.87 CAD ở Canada, ₹15,219.64 INR ở Ấn Độ, ₨49,357.08 PKR ở Pakistan, R$951.84 BRL ở Brazil, ...
Cặp Power Protocol phổ biến nhất là PWR sang Shilling Uganda(UGX). Giá của 1 Power Protocol (PWR) ở Shilling Uganda (UGX) là Sh622,510.09.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.