Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DUREV thành JMD

DUREV/JMD: 1 DUREV = 1.68 JMD. Giá chuyển đổi 1 Povel Durev (DUREV) thành Đô la Jamaica (JMD) là 1.68 JMD hôm nay.
DUREV
DUREV
JMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DUREV/JMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Povel Durev (DUREV) thành Đô la Jamaica (JMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DUREV hiện có giá trị là 1.68 JMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DUREV hiện có giá 1.68 JMD, nghĩa là mua 5 DUREV sẽ mất 8.4 JMD. Tương tự, $1 JMD có thể được chuyển đổi thành 0.5949 DUREV và $50 JMD có thể được chuyển đổi thành 2.97 DUREV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DUREV sang JMD

Chuyển đổi JMD sang DUREV

Povel Durev
Đô la Jamaica
1 DUREV
1.68  JMD
Đổi 1 DUREV sang 1.68 JMD
2 DUREV
3.36  JMD
Đổi 2 DUREV sang 3.36 JMD
5 DUREV
8.4  JMD
Đổi 5 DUREV sang 8.4 JMD
10 DUREV
16.81  JMD
Đổi 10 DUREV sang 16.81 JMD
20 DUREV
33.62  JMD
Đổi 20 DUREV sang 33.62 JMD
50 DUREV
84.04  JMD
Đổi 50 DUREV sang 84.04 JMD
100 DUREV
168.09  JMD
Đổi 100 DUREV sang 168.09 JMD
200 DUREV
336.17  JMD
Đổi 200 DUREV sang 336.17 JMD
500 DUREV
840.43  JMD
Đổi 500 DUREV sang 840.43 JMD
1000 DUREV
1,680.86  JMD
Đổi 1000 DUREV sang 1,680.86 JMD
5000 DUREV
8,404.32  JMD
Đổi 5000 DUREV sang 8,404.32 JMD
10000 DUREV
16,808.64  JMD
Đổi 10000 DUREV sang 16,808.64 JMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DUREV thành JMD toàn diện, cho thấy giá trị của Povel Durev tính theo Đô la Jamaica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DUREV sang JMD, lên đến 10000 DUREV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Jamaica
Povel Durev
1 JMD
0.5949 DUREV
Đổi 1 JMD sang 0.5949 DUREV
10 JMD
5.95 DUREV
Đổi 10 JMD sang 5.95 DUREV
50 JMD
29.75 DUREV
Đổi 50 JMD sang 29.75 DUREV
100 JMD
59.49 DUREV
Đổi 100 JMD sang 59.49 DUREV
200 JMD
118.99 DUREV
Đổi 200 JMD sang 118.99 DUREV
500 JMD
297.47 DUREV
Đổi 500 JMD sang 297.47 DUREV
1000 JMD
594.93 DUREV
Đổi 1000 JMD sang 594.93 DUREV
2000 JMD
1,189.86 DUREV
Đổi 2000 JMD sang 1,189.86 DUREV
5000 JMD
2,974.66 DUREV
Đổi 5000 JMD sang 2,974.66 DUREV
10000 JMD
5,949.32 DUREV
Đổi 10000 JMD sang 5,949.32 DUREV
50000 JMD
29,746.6 DUREV
Đổi 50000 JMD sang 29,746.6 DUREV
100000 JMD
59,493.21 DUREV
Đổi 100000 JMD sang 59,493.21 DUREV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JMD thành DUREV toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Jamaica tính theo Povel Durev đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JMD sang DUREV, lên đến 100000 JMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DUREV/JMD

DUREV/JMD: 1 DUREV = 1.68 JMD; 2025/08/11 08:24:21
Trong 1D vừa qua, Povel Durev đã thay đổi -2.07% thành JMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Povel Durev(DUREV) đã thay đổi -2.07% thành JMD trong khi đó Đô la Jamaica(JMD) đã thay đổi % thành DUREV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DUREV sang JMD: Biến động và thay đổi giá của Povel Durev/JMD

Giá Povel Durev cao nhất theo JMD 7 ngày qua là 1.74 JMD trong khi giá Povel Durev thấp nhất theo JMD trong 7 ngày qua là 1.43 JMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Povel Durev theo JMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DUREV theo JMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.72 JMD
1.74 JMD
1.78 JMD
1.78 JMD
Thấp
1.67 JMD
1.43 JMD
0.6844 JMD
0.6199 JMD
Bình thường
0 JMD
0 JMD
0 JMD
0 JMD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.07%
+3.84%
+140.53%
+60.43%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DUREV (hoặc USDT) bằng JMD (Jamaican Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DUREV bằng JMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DUREV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Povel Durev

Số liệu thị trường DUREV sang JMD

DUREV/JMD:
$1.68
Khối lượng DUREV 24 giờ:
$2,439,901.35
Vốn hóa thị trường DUREV:
$159,682,110.34
Nguồn cung lưu hành DUREV:
95.00M DUREV

Tỷ giá DUREV sang JMD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Povel Durev thành Đô la Jamaica đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Povel Durev là $1.68 mỗi DUREV, với tổng vốn hoá thị trường của $159,682,110.34 JMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,000,000 DUREV. Khối lượng giao dịch của Povel Durev đã thay đổi -37.96% ($-1,492,784.70 JMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DUREV là $3,932,686.06.

Thông tin thêm về Povel Durev trên Bitget

Thông tin Đô la Jamaica

Ký hiệu của JMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Povel Durev phổ biến nhất là DUREV sang JMD, trong đó mã của Povel Durev là DUREV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JMD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122023.65 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4300.99 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.27 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 184.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104598.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90590.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 167867.94 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663296.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10687526.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 35.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DUREV sang JMD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DUREV sang JMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Povel Durev phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DUREV đến TWD
1 DUREV thành NT$0.3144 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DUREV đến CNY
1 DUREV thành ¥0.07549 CNY
popular info Đô la Jamaica
DUREV đến JMD
1 DUREV thành $1.68 JMD
popular info Đô la Mỹ
DUREV đến USD
1 DUREV thành $0.01051 USD
popular info Euro
DUREV đến EUR
1 DUREV thành €0.009008 EUR
popular info Đô la Canada
DUREV đến CAD
1 DUREV thành C$0.01446 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DUREV đến KRW
1 DUREV thành ₩14.59 KRW
popular info Yên Nhật
DUREV đến JPY
1 DUREV thành ¥1.55 JPY
popular info Bảng Anh
DUREV đến GBP
1 DUREV thành £0.007801 GBP
popular info Real Brazil
DUREV đến BRL
1 DUREV thành R$0.05712 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JMD

other assets Bitcoin
BTC đến JMD
1 BTC thành $19,451,356.61 JMD
other assets LayerZero
ZRO đến JMD
1 ZRO thành $387.62 JMD
other assets Stargate Finance
STG đến JMD
1 STG thành $31.18 JMD
other assets Lido DAO
LDO đến JMD
1 LDO thành $238.81 JMD
other assets Cronos
CRO đến JMD
1 CRO thành $27.21 JMD
other assets Beam
BEAM đến JMD
1 BEAM thành $1.33 JMD
other assets Yala
YALA đến JMD
1 YALA thành $55.47 JMD
other assets Alchemy Pay
ACH đến JMD
1 ACH thành $3.64 JMD
other assets SIX Token
SIX đến JMD
1 SIX thành $4.02 JMD
other assets Cyber
CYBER đến JMD
1 CYBER thành $308.12 JMD

Bảng chuyển đổi từ DUREV sang JMD

Tỷ giá hoán đổi của Povel Durev đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DUREV thành Đô la Jamaica đã thay đổi +3.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.07%, đạt mức cao nhất là 1.72 JMD và mức thấp nhất là 1.67 JMD . Một tháng trước, giá trị của 1 DUREV là $0.6989 JMD , thay đổi +140.53% so với giá hiện tại. Povel Durev đã thay đổi
-$
6.56JMD
, tương đương mức thay đổi -79.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:24 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DUREV
$0.8404$0.8582
-2.07%
1 DUREV
$1.68$1.72
-2.07%
5 DUREV
$8.4$8.58
-2.07%
10 DUREV
$16.81$17.16
-2.07%
50 DUREV
$84.04$85.82
-2.07%
100 DUREV
$168.09$171.64
-2.07%
500 DUREV
$840.43$858.2
-2.07%
1000 DUREV
$1,680.86$1,716.4
-2.07%

Câu Hỏi Thường Gặp DUREV/JMD

1 Povel Durev bằng bao nhiêu JMD?
Hiện tại, giá 1 Povel Durev (DUREV) trong Đô la Jamaica (JMD) là $1.68.
Tôi có thể mua bao nhiêu DUREV với 1 JMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5949 DUREV đối với JMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DUREV sang JMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DUREV sang JMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DUREV bất kỳ sang JMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JMD tương đương 2.97 DUREV, trong khi 5 DUREV sẽ có giá khoảng 8.4JMD.
Giá cao nhất của DUREV/JMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DUREV tính theo JMD là $30.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DUREV/JMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Povel Durev tính theo JMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Povel Durev (DUREV) đã tăng 3.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Povel Durev (DUREV) đã tăng 140.53% so với Đô la Jamaica (JMD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DUREV thành JMD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Povel Durev và Đô la Jamaica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DUREV/JMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DUREV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DUREV/JMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DUREV/JMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DUREV/JMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Povel Durev và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Povel Durev: DUREV sang Đô la Mỹ (USD), DUREV sang Euro (EUR), DUREV sang Bảng Anh (GBP), DUREV sang Đô la Canada (CAD), DUREV sang Rupee Ấn Độ (INR), DUREV sang Rupee Pakistan (PKR), DUREV sang Real Brazil (BRL), DUREV sang ...
Giá của Povel Durev ở Mỹ là $0.01051 USD. Ngoài ra, giá của Povel Durev là €0.009008 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007801 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01446 CAD ở Canada, ₹0.9204 INR ở Ấn Độ, ₨2.98 PKR ở Pakistan, R$0.05712 BRL ở Brazil, ...
Cặp Povel Durev phổ biến nhất là DUREV sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 Povel Durev (DUREV) ở Đô la Jamaica (JMD) là $1.68.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.