Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118452.01 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118452.01 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118452.01 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POT thành AZN
POT/AZN: 1 POT = 0.003982 AZN. Giá chuyển đổi 1 PotCoin (POT) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.003982 AZN hôm nay.

POT
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POT/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PotCoin (POT) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POT hiện có giá trị là 0.003982 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POT hiện có giá 0.003982 AZN, nghĩa là mua 5 POT sẽ mất 0.01991 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 251.1 POT và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,255.52 POT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POT sang AZN
Chuyển đổi AZN sang POT
PotCoin
Manat Azerbaijani
1 POT
0.003982 AZN
Đổi 1 POT sang 0.003982 AZN
2 POT
0.007965 AZN
Đổi 2 POT sang 0.007965 AZN
5 POT
0.01991 AZN
Đổi 5 POT sang 0.01991 AZN
10 POT
0.03982 AZN
Đổi 10 POT sang 0.03982 AZN
20 POT
0.07965 AZN
Đổi 20 POT sang 0.07965 AZN
50 POT
0.1991 AZN
Đổi 50 POT sang 0.1991 AZN
100 POT
0.3982 AZN
Đổi 100 POT sang 0.3982 AZN
200 POT
0.7965 AZN
Đổi 200 POT sang 0.7965 AZN
500 POT
1.99 AZN
Đổi 500 POT sang 1.99 AZN
1000 POT
3.98 AZN
Đổi 1000 POT sang 3.98 AZN
5000 POT
19.91 AZN
Đổi 5000 POT sang 19.91 AZN
10000 POT
39.82 AZN
Đổi 10000 POT sang 39.82 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POT thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của PotCoin tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POT sang AZN, lên đến 10000 POT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
PotCoin
1 AZN
251.1 POT
Đổi 1 AZN sang 251.1 POT
10 AZN
2,511.03 POT
Đổi 10 AZN sang 2,511.03 POT
50 AZN
12,555.16 POT
Đổi 50 AZN sang 12,555.16 POT
100 AZN
25,110.32 POT
Đổi 100 AZN sang 25,110.32 POT
200 AZN
50,220.64 POT
Đổi 200 AZN sang 50,220.64 POT
500 AZN
125,551.59 POT
Đổi 500 AZN sang 125,551.59 POT
1000 AZN
251,103.18 POT
Đổi 1000 AZN sang 251,103.18 POT
2000 AZN
502,206.36 POT
Đổi 2000 AZN sang 502,206.36 POT
5000 AZN
1,255,515.91 POT
Đổi 5000 AZN sang 1,255,515.91 POT
10000 AZN
2,511,031.82 POT
Đổi 10000 AZN sang 2,511,031.82 POT
50000 AZN
12,555,159.11 POT
Đổi 50000 AZN sang 12,555,159.11 POT
100000 AZN
25,110,318.23 POT
Đổi 100000 AZN sang 25,110,318.23 POT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành POT toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo PotCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang POT, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POT/AZN
POT/AZN: 1 POT = 0.003982 AZN; 2025/07/30 15:06:47
Trong 1D vừa qua, PotCoin đã thay đổi -13.80% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PotCoin(POT) đã thay đổi -13.80% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành POT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi POT sang AZN: Biến động và thay đổi giá của PotCoin/AZN
Giá PotCoin cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.008148 AZN trong khi giá PotCoin thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.005950 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PotCoin theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POT theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007552 AZN | 0.008148 AZN | 0.009377 AZN | 0.02357 AZN |
Thấp | 0.005950 AZN | 0.005950 AZN | 0.004442 AZN | 0.004259 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -13.80% | -8.93% | +36.39% | -12.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POT (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POT bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PotCoin
Số liệu thị trường POT sang AZN
POT/AZN:
₼0.003982
Khối lượng POT 24 giờ:
₼2,074.71
Vốn hóa thị trường POT:
--
Nguồn cung lưu hành POT:
0 POT
Tỷ giá POT sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PotCoin thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PotCoin là ₼0.003982 mỗi POT, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POT. Khối lượng giao dịch của PotCoin đã thay đổi -10.48% (₼-242.89 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POT là ₼2,317.6.
Thông tin thêm về PotCoin trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PotCoin phổ biến nhất là POT sang AZN, trong đó mã của PotCoin là POT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POT sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POT sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PotCoin phổ biến

POT đến TWD
1 POT thành NT$0.06977 TWD
POT đến AZN
1 POT thành ₼0.003982 AZN

POT đến CNY
1 POT thành ¥0.01683 CNY

POT đến USD
1 POT thành $0.002343 USD

POT đến EUR
1 POT thành €0.002039 EUR

POT đến CAD
1 POT thành C$0.003232 CAD

POT đến KRW
1 POT thành ₩3.25 KRW

POT đến JPY
1 POT thành ¥0.3483 JPY

POT đến GBP
1 POT thành £0.001757 GBP

POT đến BRL
1 POT thành R$0.01309 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

TREE đến AZN
1 TREE thành ₼0.9186 AZN

ERA đến AZN
1 ERA thành ₼1.91 AZN

TAC đến AZN
1 TAC thành ₼0.01477 AZN

FORM đến AZN
1 FORM thành ₼6.45 AZN

TON đến AZN
1 TON thành ₼5.65 AZN

PUMP đến AZN
1 PUMP thành ₼0.004323 AZN

VIC đến AZN
1 VIC thành ₼0.4715 AZN

QKC đến AZN
1 QKC thành ₼0.01638 AZN

IOTX đến AZN
1 IOTX thành ₼0.04365 AZN

MDT đến AZN
1 MDT thành ₼0.05557 AZN
Bảng chuyển đổi từ POT sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của PotCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 POT thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -8.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.80%, đạt mức cao nhất là 0.007552 AZN và mức thấp nhất là 0.005950 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 POT là ₼0.002289 AZN , thay đổi +36.39% so với giá hiện tại. PotCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +14.70% so với năm trước.
+₼
0.0008134AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POT | ₼0.001991 | ₼0.002499 | -13.80% |
1 POT | ₼0.003982 | ₼0.004998 | -13.80% |
5 POT | ₼0.01991 | ₼0.02499 | -13.80% |
10 POT | ₼0.03982 | ₼0.04998 | -13.80% |
50 POT | ₼0.1991 | ₼0.2499 | -13.80% |
100 POT | ₼0.3982 | ₼0.4998 | -13.80% |
500 POT | ₼1.99 | ₼2.5 | -13.80% |
1000 POT | ₼3.98 | ₼5 | -13.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp POT/AZN
1 PotCoin bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 PotCoin (POT) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003982.
Tôi có thể mua bao nhiêu POT với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 251.1 POT đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POT sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POT sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POT bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 1,255.52 POT, trong khi 5 POT sẽ có giá khoảng 0.01991AZN.
Giá cao nhất của POT/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POT tính theo AZN là ₼0.8641. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POT/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PotCoin tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PotCoin (POT) đã giảm 8.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PotCoin (POT) đã tăng 36.39% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POT thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PotCoin và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POT/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POT/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POT/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POT/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PotCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PotCoin: POT sang Đô la Mỹ (USD), POT sang Euro (EUR), POT sang Bảng Anh (GBP), POT sang Đô la Canada (CAD), POT sang Rupee Ấn Độ (INR), POT sang Rupee Pakistan (PKR), POT sang Real Brazil (BRL), POT sang ...
Giá của PotCoin ở Mỹ là $0.002343 USD. Ngoài ra, giá của PotCoin là €0.002039 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001757 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003232 CAD ở Canada, ₹0.2055 INR ở Ấn Độ, ₨0.6652 PKR ở Pakistan, R$0.01309 BRL ở Brazil, ...
Cặp PotCoin phổ biến nhất là POT sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 PotCoin (POT) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003982.
Giá của PotCoin ở Mỹ là $0.002343 USD. Ngoài ra, giá của PotCoin là €0.002039 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001757 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003232 CAD ở Canada, ₹0.2055 INR ở Ấn Độ, ₨0.6652 PKR ở Pakistan, R$0.01309 BRL ở Brazil, ...
Cặp PotCoin phổ biến nhất là POT sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 PotCoin (POT) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003982.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
