Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122259.00 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122259.00 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122259.00 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POPPY thành BDT
POPPY/BDT: 1 POPPY = 0.009669 BDT. Giá chuyển đổi 1 Poppy (POPPY) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.009669 BDT hôm nay.

POPPY
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POPPY/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poppy (POPPY) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POPPY hiện có giá trị là 0.009669 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POPPY hiện có giá 0.009669 BDT, nghĩa là mua 5 POPPY sẽ mất 0.04834 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 103.43 POPPY và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 517.13 POPPY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POPPY sang BDT
Chuyển đổi BDT sang POPPY
Poppy
Taka Bangladesh
1 POPPY
0.009669 BDT
Đổi 1 POPPY sang 0.009669 BDT
2 POPPY
0.01934 BDT
Đổi 2 POPPY sang 0.01934 BDT
5 POPPY
0.04834 BDT
Đổi 5 POPPY sang 0.04834 BDT
10 POPPY
0.09669 BDT
Đổi 10 POPPY sang 0.09669 BDT
20 POPPY
0.1934 BDT
Đổi 20 POPPY sang 0.1934 BDT
50 POPPY
0.4834 BDT
Đổi 50 POPPY sang 0.4834 BDT
100 POPPY
0.9669 BDT
Đổi 100 POPPY sang 0.9669 BDT
200 POPPY
1.93 BDT
Đổi 200 POPPY sang 1.93 BDT
500 POPPY
4.83 BDT
Đổi 500 POPPY sang 4.83 BDT
1000 POPPY
9.67 BDT
Đổi 1000 POPPY sang 9.67 BDT
5000 POPPY
48.34 BDT
Đổi 5000 POPPY sang 48.34 BDT
10000 POPPY
96.69 BDT
Đổi 10000 POPPY sang 96.69 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POPPY thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Poppy tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POPPY sang BDT, lên đến 10000 POPPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Poppy
1 BDT
103.43 POPPY
Đổi 1 BDT sang 103.43 POPPY
10 BDT
1,034.26 POPPY
Đổi 10 BDT sang 1,034.26 POPPY
50 BDT
5,171.28 POPPY
Đổi 50 BDT sang 5,171.28 POPPY
100 BDT
10,342.57 POPPY
Đổi 100 BDT sang 10,342.57 POPPY
200 BDT
20,685.14 POPPY
Đổi 200 BDT sang 20,685.14 POPPY
500 BDT
51,712.84 POPPY
Đổi 500 BDT sang 51,712.84 POPPY
1000 BDT
103,425.68 POPPY
Đổi 1000 BDT sang 103,425.68 POPPY
2000 BDT
206,851.36 POPPY
Đổi 2000 BDT sang 206,851.36 POPPY
5000 BDT
517,128.39 POPPY
Đổi 5000 BDT sang 517,128.39 POPPY
10000 BDT
1,034,256.78 POPPY
Đổi 10000 BDT sang 1,034,256.78 POPPY
50000 BDT
5,171,283.88 POPPY
Đổi 50000 BDT sang 5,171,283.88 POPPY
100000 BDT
10,342,567.76 POPPY
Đổi 100000 BDT sang 10,342,567.76 POPPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành POPPY toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Poppy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang POPPY, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POPPY/BDT
POPPY/BDT: 1 POPPY = 0.009669 BDT; 2025/10/04 23:13:25
Trong 1D vừa qua, Poppy đã thay đổi -3.92% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poppy(POPPY) đã thay đổi -3.92% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành POPPY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi POPPY sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Poppy/BDT
Giá Poppy cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.009988 BDT trong khi giá Poppy thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.008851 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poppy theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POPPY theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009913 BDT | 0.009988 BDT | 0.01178 BDT | 0.01609 BDT |
Thấp | 0.009610 BDT | 0.008851 BDT | 0.008066 BDT | 0.008066 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.92% | +8.57% | +12.09% | -18.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POPPY (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POPPY bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POPPY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Poppy
Số liệu thị trường POPPY sang BDT
POPPY/BDT:
৳0.009669
Khối lượng POPPY 24 giờ:
৳29,260.45
Vốn hóa thị trường POPPY:
--
Nguồn cung lưu hành POPPY:
0 POPPY
Tỷ giá POPPY sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Poppy thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Poppy là ৳0.009669 mỗi POPPY, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POPPY. Khối lượng giao dịch của Poppy đã thay đổi -56.34% (৳-37,765.51 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POPPY là ৳67,025.96.
Thông tin thêm về Poppy trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poppy phổ biến nhất là POPPY sang BDT, trong đó mã của Poppy là POPPY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POPPY sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POPPY sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Poppy phổ biến

POPPY đến TWD
1 POPPY thành NT$0.002415 TWD

POPPY đến CNY
1 POPPY thành ¥0.0005664 CNY
POPPY đến BDT
1 POPPY thành ৳0.009669 BDT

POPPY đến USD
1 POPPY thành $0.{4}7945 USD

POPPY đến EUR
1 POPPY thành €0.{4}6769 EUR

POPPY đến CAD
1 POPPY thành C$0.0001110 CAD

POPPY đến KRW
1 POPPY thành ₩0.1118 KRW

POPPY đến JPY
1 POPPY thành ¥0.01172 JPY

POPPY đến GBP
1 POPPY thành £0.{4}5896 GBP

POPPY đến BRL
1 POPPY thành R$0.0004240 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

FLOKI đến BDT
1 FLOKI thành ৳0.01268 BDT

XPL đến BDT
1 XPL thành ৳104.84 BDT

MYX đến BDT
1 MYX thành ৳726.32 BDT

LIGHT đến BDT
1 LIGHT thành ৳103.91 BDT

LINEA đến BDT
1 LINEA thành ৳3.42 BDT

FTN đến BDT
1 FTN thành ৳235.57 BDT

IN đến BDT
1 IN thành ৳14.97 BDT

OKB đến BDT
1 OKB thành ৳27,242.05 BDT

ALEO đến BDT
1 ALEO thành ৳32.68 BDT

MITO đến BDT
1 MITO thành ৳20.4 BDT
Bảng chuyển đổi từ POPPY sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Poppy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 POPPY thành Taka Bangladesh đã thay đổi +8.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.92%, đạt mức cao nhất là 0.009913 BDT và mức thấp nhất là 0.009610 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 POPPY là ৳0.008632 BDT , thay đổi +12.09% so với giá hiện tại. Poppy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -18.66% so với năm trước.
+৳
0.009610BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POPPY | ৳0.004834 | ৳0.005030 | -3.92% |
1 POPPY | ৳0.009669 | ৳0.01006 | -3.92% |
5 POPPY | ৳0.04834 | ৳0.05030 | -3.92% |
10 POPPY | ৳0.09669 | ৳0.1006 | -3.92% |
50 POPPY | ৳0.4834 | ৳0.5030 | -3.92% |
100 POPPY | ৳0.9669 | ৳1.01 | -3.92% |
500 POPPY | ৳4.83 | ৳5.03 | -3.92% |
1000 POPPY | ৳9.67 | ৳10.06 | -3.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp POPPY/BDT
1 Poppy bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Poppy (POPPY) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.009669.
Tôi có thể mua bao nhiêu POPPY với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 103.43 POPPY đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POPPY sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POPPY sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POPPY bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 517.13 POPPY, trong khi 5 POPPY sẽ có giá khoảng 0.04834BDT.
Giá cao nhất của POPPY/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POPPY tính theo BDT là ৳1.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POPPY/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poppy tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poppy (POPPY) đã tăng 8.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poppy (POPPY) đã tăng 12.09% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POPPY thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poppy và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POPPY/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POPPY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POPPY/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POPPY/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POPPY/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poppy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Poppy: POPPY sang Đô la Mỹ (USD), POPPY sang Euro (EUR), POPPY sang Bảng Anh (GBP), POPPY sang Đô la Canada (CAD), POPPY sang Rupee Ấn Độ (INR), POPPY sang Rupee Pakistan (PKR), POPPY sang Real Brazil (BRL), POPPY sang ...
Giá của Poppy ở Mỹ là $0.{4}7945 USD. Ngoài ra, giá của Poppy là €0.{4}6769 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5896 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001110 CAD ở Canada, ₹0.007050 INR ở Ấn Độ, ₨0.02235 PKR ở Pakistan, R$0.0004240 BRL ở Brazil, ...
Cặp Poppy phổ biến nhất là POPPY sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Poppy (POPPY) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.009669.
Giá của Poppy ở Mỹ là $0.{4}7945 USD. Ngoài ra, giá của Poppy là €0.{4}6769 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5896 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001110 CAD ở Canada, ₹0.007050 INR ở Ấn Độ, ₨0.02235 PKR ở Pakistan, R$0.0004240 BRL ở Brazil, ...
Cặp Poppy phổ biến nhất là POPPY sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Poppy (POPPY) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.009669.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.