Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi POPK thành OMR

POPK/OMR: 1 POPK = 0.0001505 OMR. Giá chuyển đổi 1 POPKON (POPK) thành Rial Oman (OMR) là 0.0001505 OMR hôm nay.
POPK
POPK
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POPK/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi POPKON (POPK) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POPK hiện có giá trị là 0.0001505 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POPK hiện có giá 0.0001505 OMR, nghĩa là mua 5 POPK sẽ mất 0.0007526 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 6,643.91 POPK và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 33,219.56 POPK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POPK sang OMR

Chuyển đổi OMR sang POPK

POPKON
Rial Oman
1 POPK
0.0001505  OMR
2 POPK
0.0003010  OMR
5 POPK
0.0007526  OMR
10 POPK
0.001505  OMR
20 POPK
0.003010  OMR
50 POPK
0.007526  OMR
100 POPK
0.01505  OMR
200 POPK
0.03010  OMR
500 POPK
0.07526  OMR
1000 POPK
0.1505  OMR
5000 POPK
0.7526  OMR
10000 POPK
1.51  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POPK thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của POPKON tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POPK sang OMR, lên đến 10000 POPK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
POPKON
10 OMR
66,439.11 POPK
50 OMR
332,195.56 POPK
100 OMR
664,391.13 POPK
200 OMR
1,328,782.26 POPK
500 OMR
3,321,955.64 POPK
1000 OMR
6,643,911.28 POPK
2000 OMR
13,287,822.57 POPK
5000 OMR
33,219,556.42 POPK
10000 OMR
66,439,112.84 POPK
50000 OMR
332,195,564.22 POPK
100000 OMR
664,391,128.43 POPK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành POPK toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo POPKON đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang POPK, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POPK/OMR

POPK/OMR: 1 POPK = 0.0001505 OMR; 2025/06/15 07:15:37
Trong 1D vừa qua, POPKON đã thay đổi +0.31% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy POPKON(POPK) đã thay đổi +0.31% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành POPK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi POPK sang OMR: Biến động và thay đổi giá của POPKON/OMR

Giá POPKON cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0002350 OMR trong khi giá POPKON thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0001498 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá POPKON theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POPK theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001525 OMR
0.0002350 OMR
0.0004366 OMR
0.0004575 OMR
Thấp
0.0001498 OMR
0.0001498 OMR
0.0001422 OMR
0.{4}8724 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.31%
-35.35%
-28.96%
+15.55%

Thông tin POPKON

Số liệu thị trường POPK sang OMR

POPK/OMR:
ر.ع.0.0001505
Khối lượng POPK 24 giờ:
ر.ع.45,635.3
Vốn hóa thị trường POPK:
--
Nguồn cung lưu hành POPK:
0 POPK

Tỷ giá POPK sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi POPKON thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của POPKON là ر.ع.0.0001505 mỗi POPK, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POPK. Khối lượng giao dịch của POPKON đã thay đổi +23.56% (ر.ع.8,702.51 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POPK là ر.ع.36,932.79.

Thông tin thêm về POPKON trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá POPKON phổ biến nhất là POPK sang OMR, trong đó mã của POPKON là POPK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POPK sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POPK sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POPK (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POPK bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POPK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi POPKON phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POPK đến TWD
1 POPK thành NT$0.01157 TWD
popular info Rial Oman
POPK đến OMR
1 POPK thành ر.ع.0.0001505 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POPK đến CNY
1 POPK thành ¥0.002813 CNY
popular info Đô la Mỹ
POPK đến USD
1 POPK thành $0.0003916 USD
popular info Euro
POPK đến EUR
1 POPK thành €0.0003390 EUR
popular info Đô la Canada
POPK đến CAD
1 POPK thành C$0.0005321 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POPK đến KRW
1 POPK thành ₩0.5348 KRW
popular info Yên Nhật
POPK đến JPY
1 POPK thành ¥0.05643 JPY
popular info Bảng Anh
POPK đến GBP
1 POPK thành £0.0002886 GBP
popular info Real Brazil
POPK đến BRL
1 POPK thành R$0.002173 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets AB
AB đến OMR
1 AB thành ر.ع.0.005765 OMR
other assets ROA CORE
ROA đến OMR
1 ROA thành ر.ع.0.007132 OMR
other assets Bubblemaps
BMT đến OMR
1 BMT thành ر.ع.0.04528 OMR
other assets Lagrange
LA đến OMR
1 LA thành ر.ع.0.3175 OMR
other assets THENA
THE đến OMR
1 THE thành ر.ع.0.09906 OMR
other assets 0x0.ai
0x0 đến OMR
1 0x0 thành ر.ع.0.05581 OMR
other assets Aleph Zero
AZERO đến OMR
1 AZERO thành ر.ع.0.02041 OMR
other assets Tether Gold
XAUt đến OMR
1 XAUt thành ر.ع.1,328.43 OMR
other assets Status
SNT đến OMR
1 SNT thành ر.ع.0.01276 OMR
other assets LeisureMeta
LM đến OMR
1 LM thành ر.ع.0.001147 OMR

Bảng chuyển đổi từ POPK sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của POPKON đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POPK thành Rial Oman đã thay đổi -35.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.31%, đạt mức cao nhất là 0.0001525 OMR và mức thấp nhất là 0.0001498 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 POPK là ر.ع.0.0002119 OMR , thay đổi -28.96% so với giá hiện tại. POPKON đã thay đổi
-ر.ع.
0.004919OMR
, tương đương mức thay đổi -97.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:15 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 POPK
ر.ع.0.{4}7526ر.ع.0.{4}7503
+0.31%
1 POPK
ر.ع.0.0001505ر.ع.0.0001501
+0.31%
5 POPK
ر.ع.0.0007526ر.ع.0.0007503
+0.31%
10 POPK
ر.ع.0.001505ر.ع.0.001501
+0.31%
50 POPK
ر.ع.0.007526ر.ع.0.007503
+0.31%
100 POPK
ر.ع.0.01505ر.ع.0.01501
+0.31%
500 POPK
ر.ع.0.07526ر.ع.0.07503
+0.31%
1000 POPK
ر.ع.0.1505ر.ع.0.1501
+0.31%

Câu Hỏi Thường Gặp POPK/OMR

1 POPKON bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 POPKON (POPK) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001505.
Tôi có thể mua bao nhiêu POPK với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,643.91 POPK đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POPK sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POPK sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POPK bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 33,219.56 POPK, trong khi 5 POPK sẽ có giá khoảng 0.0007526OMR.
Giá cao nhất của POPK/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POPK tính theo OMR là ر.ع.0.03840. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POPK/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của POPKON tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi POPKON (POPK) đã giảm 35.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi POPKON (POPK) đã giảm 28.96% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POPK thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa POPKON và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POPK/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POPK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POPK/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POPK/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POPK/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của POPKON và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp POPKON: POPK sang Đô la Mỹ (USD), POPK sang Euro (EUR), POPK sang Bảng Anh (GBP), POPK sang Đô la Canada (CAD), POPK sang Rupee Ấn Độ (INR), POPK sang Rupee Pakistan (PKR), POPK sang Real Brazil (BRL), POPK sang ...
Giá của POPKON ở Mỹ là $0.0003916 USD. Ngoài ra, giá của POPKON là €0.0003390 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002886 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005321 CAD ở Canada, ₹0.03372 INR ở Ấn Độ, ₨0.1108 PKR ở Pakistan, R$0.002173 BRL ở Brazil, ...
Cặp POPKON phổ biến nhất là POPK sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 POPKON (POPK) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001505.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.