Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi POP thành ILS

POP/ILS: 1 POP = 0.{6}4788 ILS. Giá chuyển đổi 1 Popcoin (POP) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{6}4788 ILS hôm nay.
POP
POP
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POP/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Popcoin (POP) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POP hiện có giá trị là 0.{6}4788 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POP hiện có giá 0.{6}4788 ILS, nghĩa là mua 5 POP sẽ mất 0.{5}2394 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 2,088,769.43 POP và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 10,443,847.14 POP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POP sang ILS

Chuyển đổi ILS sang POP

Popcoin
Shekel Israel mới
1 POP
0.{6}4788  ILS
2 POP
0.{6}9575  ILS
5 POP
0.{5}2394  ILS
10 POP
0.{5}4788  ILS
20 POP
0.{5}9575  ILS
50 POP
0.{4}2394  ILS
100 POP
0.{4}4788  ILS
200 POP
0.{4}9575  ILS
500 POP
0.0002394  ILS
1000 POP
0.0004788  ILS
5000 POP
0.002394  ILS
10000 POP
0.004788  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POP thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Popcoin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POP sang ILS, lên đến 10000 POP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Popcoin
1 ILS
2,088,769.43 POP
10 ILS
20,887,694.29 POP
50 ILS
104,438,471.43 POP
100 ILS
208,876,942.86 POP
200 ILS
417,753,885.72 POP
500 ILS
1,044,384,714.3 POP
1000 ILS
2,088,769,428.6 POP
2000 ILS
4,177,538,857.2 POP
5000 ILS
10,443,847,143 POP
10000 ILS
20,887,694,286 POP
50000 ILS
104,438,471,429.98 POP
100000 ILS
208,876,942,859.97 POP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành POP toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Popcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang POP, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POP/ILS

POP/ILS: 1 POP = 0.{6}4788 ILS; 2025/06/14 18:18:28
Trong 1D vừa qua, Popcoin đã thay đổi +9.63% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Popcoin(POP) đã thay đổi +9.63% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành POP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi POP sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Popcoin/ILS

Giá Popcoin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{6}5374 ILS trong khi giá Popcoin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{6}4284 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Popcoin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POP theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{6}5374 ILS
0.{6}5374 ILS
0.{6}5935 ILS
0.{5}1076 ILS
Thấp
0.{6}4339 ILS
0.{6}4284 ILS
0.{6}1910 ILS
0.{6}1389 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.63%
+4.42%
+105.68%
+92.85%

Thông tin Popcoin

Số liệu thị trường POP sang ILS

POP/ILS:
₪0.{6}4788
Khối lượng POP 24 giờ:
₪317,788.95
Vốn hóa thị trường POP:
--
Nguồn cung lưu hành POP:
0 POP

Tỷ giá POP sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Popcoin thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Popcoin là ₪0.{6}4788 mỗi POP, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POP. Khối lượng giao dịch của Popcoin đã thay đổi +13.42% (₪37,604.41 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POP là ₪280,184.54.

Thông tin thêm về Popcoin trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Popcoin phổ biến nhất là POP sang ILS, trong đó mã của Popcoin là POP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POP sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POP sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POP (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POP bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Popcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POP đến TWD
1 POP thành NT$0.{5}3931 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POP đến CNY
1 POP thành ¥0.{6}9561 CNY
popular info Đô la Mỹ
POP đến USD
1 POP thành $0.{6}1330 USD
popular info Shekel Israel mới
POP đến ILS
1 POP thành ₪0.{6}4788 ILS
popular info Euro
POP đến EUR
1 POP thành €0.{6}1152 EUR
popular info Đô la Canada
POP đến CAD
1 POP thành C$0.{6}1808 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POP đến KRW
1 POP thành ₩0.0001817 KRW
popular info Yên Nhật
POP đến JPY
1 POP thành ¥0.{4}1917 JPY
popular info Bảng Anh
POP đến GBP
1 POP thành £0.{7}9807 GBP
popular info Real Brazil
POP đến BRL
1 POP thành R$0.{6}7382 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Lagrange
LA đến ILS
1 LA thành ₪2.97 ILS
other assets Bubblemaps
BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.4407 ILS
other assets MAP Protocol
MAPO đến ILS
1 MAPO thành ₪0.02350 ILS
other assets AB
AB đến ILS
1 AB thành ₪0.05011 ILS
other assets MYX Finance
MYX đến ILS
1 MYX thành ₪0.2946 ILS
other assets Axelar
AXL đến ILS
1 AXL thành ₪1.47 ILS
other assets BONDEX
BDXN đến ILS
1 BDXN thành ₪0.1201 ILS
other assets Subsquid
SQD đến ILS
1 SQD thành ₪0.8371 ILS
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến ILS
1 MAVIA thành ₪0.6063 ILS
other assets Fair and Free
FAIR3 đến ILS
1 FAIR3 thành ₪0.1170 ILS

Bảng chuyển đổi từ POP sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Popcoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 POP thành Shekel Israel mới đã thay đổi +4.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.63%, đạt mức cao nhất là 0.{6}5374 ILS và mức thấp nhất là 0.{6}4339 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 POP là ₪0.{6}2327 ILS , thay đổi +105.68% so với giá hiện tại. Popcoin đã thay đổi
-
0.{6}3513ILS
, tương đương mức thay đổi -42.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:18 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 POP
₪0.{6}2394₪0.{6}2184
+9.63%
1 POP
₪0.{6}4788₪0.{6}4367
+9.63%
5 POP
₪0.{5}2394₪0.{5}2184
+9.63%
10 POP
₪0.{5}4788₪0.{5}4367
+9.63%
50 POP
₪0.{4}2394₪0.{4}2184
+9.63%
100 POP
₪0.{4}4788₪0.{4}4367
+9.63%
500 POP
₪0.0002394₪0.0002184
+9.63%
1000 POP
₪0.0004788₪0.0004367
+9.63%

Câu Hỏi Thường Gặp POP/ILS

1 Popcoin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Popcoin (POP) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{6}4788.
Tôi có thể mua bao nhiêu POP với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,088,769.43 POP đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POP sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POP sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POP bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 10,443,847.14 POP, trong khi 5 POP sẽ có giá khoảng 0.{5}2394ILS.
Giá cao nhất của POP/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POP tính theo ILS là ₪0.3957. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POP/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Popcoin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Popcoin (POP) đã tăng 4.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Popcoin (POP) đã tăng 105.68% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POP thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Popcoin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POP/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POP/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POP/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POP/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Popcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Popcoin: POP sang Đô la Mỹ (USD), POP sang Euro (EUR), POP sang Bảng Anh (GBP), POP sang Đô la Canada (CAD), POP sang Rupee Ấn Độ (INR), POP sang Rupee Pakistan (PKR), POP sang Real Brazil (BRL), POP sang ...
Giá của Popcoin ở Mỹ là $0.{6}1330 USD. Ngoài ra, giá của Popcoin là €0.{6}1152 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}9807 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}1808 CAD ở Canada, ₹0.{4}1146 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}3765 PKR ở Pakistan, R$0.{6}7382 BRL ở Brazil, ...
Cặp Popcoin phổ biến nhất là POP sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Popcoin (POP) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{6}4788.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.