Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122317.68 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122317.68 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122317.68 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi P thành EUR
P/EUR: 1 P = 0.06247 EUR. Giá chuyển đổi 1 PoP Planet (P) thành Euro (EUR) là 0.06247 EUR hôm nay.

P
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá P/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PoP Planet (P) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 P hiện có giá trị là 0.06247 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 P hiện có giá 0.06247 EUR, nghĩa là mua 5 P sẽ mất 0.3124 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 16.01 P và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 80.04 P, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi P sang EUR
Chuyển đổi EUR sang P
PoP Planet
Euro
1 P
0.06247 EUR
Đổi 1 P sang 0.06247 EUR
2 P
0.1249 EUR
Đổi 2 P sang 0.1249 EUR
5 P
0.3124 EUR
Đổi 5 P sang 0.3124 EUR
10 P
0.6247 EUR
Đổi 10 P sang 0.6247 EUR
20 P
1.25 EUR
Đổi 20 P sang 1.25 EUR
50 P
3.12 EUR
Đổi 50 P sang 3.12 EUR
100 P
6.25 EUR
Đổi 100 P sang 6.25 EUR
200 P
12.49 EUR
Đổi 200 P sang 12.49 EUR
500 P
31.24 EUR
Đổi 500 P sang 31.24 EUR
1000 P
62.47 EUR
Đổi 1000 P sang 62.47 EUR
5000 P
312.36 EUR
Đổi 5000 P sang 312.36 EUR
10000 P
624.72 EUR
Đổi 10000 P sang 624.72 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi P thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của PoP Planet tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 P sang EUR, lên đến 10000 P, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
PoP Planet
1 EUR
16.01 P
Đổi 1 EUR sang 16.01 P
10 EUR
160.07 P
Đổi 10 EUR sang 160.07 P
50 EUR
800.35 P
Đổi 50 EUR sang 800.35 P
100 EUR
1,600.71 P
Đổi 100 EUR sang 1,600.71 P
200 EUR
3,201.41 P
Đổi 200 EUR sang 3,201.41 P
500 EUR
8,003.53 P
Đổi 500 EUR sang 8,003.53 P
1000 EUR
16,007.06 P
Đổi 1000 EUR sang 16,007.06 P
2000 EUR
32,014.11 P
Đổi 2000 EUR sang 32,014.11 P
5000 EUR
80,035.28 P
Đổi 5000 EUR sang 80,035.28 P
10000 EUR
160,070.56 P
Đổi 10000 EUR sang 160,070.56 P
50000 EUR
800,352.78 P
Đổi 50000 EUR sang 800,352.78 P
100000 EUR
1,600,705.57 P
Đổi 100000 EUR sang 1,600,705.57 P
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành P toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo PoP Planet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang P, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ P/EUR
P/EUR: 1 P = 0.06247 EUR; 2025/10/04 22:50:37
Trong 1D vừa qua, PoP Planet đã thay đổi -15.88% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PoP Planet(P) đã thay đổi -15.88% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành P trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi P sang EUR: Biến động và thay đổi giá của PoP Planet/EUR
Giá PoP Planet cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.1275 EUR trong khi giá PoP Planet thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.05983 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PoP Planet theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá P theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08260 EUR | 0.1275 EUR | 0.1275 EUR | 0.1275 EUR |
Thấp | 0.05983 EUR | 0.05983 EUR | 0.05983 EUR | 0.05983 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -15.88% | -47.98% | -23.10% | -3.36% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua P (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp P bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua P bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PoP Planet
Số liệu thị trường P sang EUR
P/EUR:
€0.06247
Khối lượng P 24 giờ:
€26,152,824.7
Vốn hóa thị trường P:
€8,746,142.7
Nguồn cung lưu hành P:
140.00M P
Tỷ giá P sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PoP Planet thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PoP Planet là €0.06247 mỗi P, với tổng vốn hoá thị trường của €8,746,142.7 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 140,000,000 P. Khối lượng giao dịch của PoP Planet đã thay đổi +2.86% (€726,679.24 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của P là €25,426,145.46.
Thông tin thêm về PoP Planet trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PoP Planet phổ biến nhất là P sang EUR, trong đó mã của PoP Planet là P. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi P sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi P sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PoP Planet phổ biến
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8868 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7388 EUR

OKB đến EUR
1 OKB thành €190.87 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7262 EUR

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2256 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1045 EUR

LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02389 EUR

MITO đến EUR
1 MITO thành €0.1407 EUR

ARIA đến EUR
1 ARIA thành €0.1578 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €2.58 EUR
Bảng chuyển đổi từ P sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của PoP Planet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 P thành Euro đã thay đổi -47.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -15.88%, đạt mức cao nhất là 0.08260 EUR và mức thấp nhất là 0.05983 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 P là €-0.00 EUR , thay đổi -23.10% so với giá hiện tại. PoP Planet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -3.36% so với năm trước.
+€
0.06372EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 P | €0.03124 | €0.03726 | -15.88% |
1 P | €0.06247 | €0.07453 | -15.88% |
5 P | €0.3124 | €0.3726 | -15.88% |
10 P | €0.6247 | €0.7453 | -15.88% |
50 P | €3.12 | €3.73 | -15.88% |
100 P | €6.25 | €7.45 | -15.88% |
500 P | €31.24 | €37.26 | -15.88% |
1000 P | €62.47 | €74.53 | -15.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp P/EUR
1 PoP Planet bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 PoP Planet (P) trong Euro (EUR) là €0.06247.
Tôi có thể mua bao nhiêu P với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.01 P đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển P sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi P sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng P bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 80.04 P, trong khi 5 P sẽ có giá khoảng 0.3124EUR.
Giá cao nhất của P/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 P tính theo EUR là €0.1275. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 P/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PoP Planet tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PoP Planet (P) đã giảm 47.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PoP Planet (P) đã giảm 23.10% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ P thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PoP Planet và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của P/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với P hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá P/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá P/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá P/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PoP Planet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PoP Planet: P sang Đô la Mỹ (USD), P sang Euro (EUR), P sang Bảng Anh (GBP), P sang Đô la Canada (CAD), P sang Rupee Ấn Độ (INR), P sang Rupee Pakistan (PKR), P sang Real Brazil (BRL), P sang ...
Giá của PoP Planet ở Mỹ là $0.07333 USD. Ngoài ra, giá của PoP Planet là €0.06247 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05441 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1024 CAD ở Canada, ₹6.51 INR ở Ấn Độ, ₨20.63 PKR ở Pakistan, R$0.3914 BRL ở Brazil, ...
Cặp PoP Planet phổ biến nhất là P sang Euro(EUR). Giá của 1 PoP Planet (P) ở Euro (EUR) là €0.06247.
Giá của PoP Planet ở Mỹ là $0.07333 USD. Ngoài ra, giá của PoP Planet là €0.06247 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05441 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1024 CAD ở Canada, ₹6.51 INR ở Ấn Độ, ₨20.63 PKR ở Pakistan, R$0.3914 BRL ở Brazil, ...
Cặp PoP Planet phổ biến nhất là P sang Euro(EUR). Giá của 1 PoP Planet (P) ở Euro (EUR) là €0.06247.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.