Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87355.02 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87355.02 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87355.02 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POOL thành KES
POOL/KES: 1 POOL = 8.66 KES. Giá chuyển đổi 1 PoolTogether (POOL) thành Shilling Kenya (KES) là 8.66 KES hôm nay.

POOL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POOL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PoolTogether (POOL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POOL hiện có giá trị là 8.66 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POOL hiện có giá 8.66 KES, nghĩa là mua 5 POOL sẽ mất 43.28 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1155 POOL và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.5777 POOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POOL sang KES
Chuyển đổi KES sang POOL
PoolTogether
Shilling Kenya
1 POOL
8.66 KES
Đổi 1 POOL sang 8.66 KES
2 POOL
17.31 KES
Đổi 2 POOL sang 17.31 KES
5 POOL
43.28 KES
Đổi 5 POOL sang 43.28 KES
10 POOL
86.56 KES
Đổi 10 POOL sang 86.56 KES
20 POOL
173.12 KES
Đổi 20 POOL sang 173.12 KES
50 POOL
432.79 KES
Đổi 50 POOL sang 432.79 KES
100 POOL
865.58 KES
Đổi 100 POOL sang 865.58 KES
200 POOL
1,731.15 KES
Đổi 200 POOL sang 1,731.15 KES
500 POOL
4,327.88 KES
Đổi 500 POOL sang 4,327.88 KES
1000 POOL
8,655.75 KES
Đổi 1000 POOL sang 8,655.75 KES
5000 POOL
43,278.77 KES
Đổi 5000 POOL sang 43,278.77 KES
10000 POOL
86,557.54 KES
Đổi 10000 POOL sang 86,557.54 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POOL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của PoolTogether tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POOL sang KES, lên đến 10000 POOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
PoolTogether
1 KES
0.1155 POOL
Đổi 1 KES sang 0.1155 POOL
10 KES
1.16 POOL
Đổi 10 KES sang 1.16 POOL
50 KES
5.78 POOL
Đổi 50 KES sang 5.78 POOL
100 KES
11.55 POOL
Đổi 100 KES sang 11.55 POOL
200 KES
23.11 POOL
Đổi 200 KES sang 23.11 POOL
500 KES
57.77 POOL
Đổi 500 KES sang 57.77 POOL
1000 KES
115.53 POOL
Đổi 1000 KES sang 115.53 POOL
2000 KES
231.06 POOL
Đổi 2000 KES sang 231.06 POOL
5000 KES
577.65 POOL
Đổi 5000 KES sang 577.65 POOL
10000 KES
1,155.3 POOL
Đổi 10000 KES sang 1,155.3 POOL
50000 KES
5,776.5 POOL
Đổi 50000 KES sang 5,776.5 POOL
100000 KES
11,553.01 POOL
Đổi 100000 KES sang 11,553.01 POOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành POOL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo PoolTogether đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang POOL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POOL/KES
POOL/KES: 1 POOL = 8.66 KES; 2025/12/29 20:03:21
Trong 1D vừa qua, PoolTogether đã thay đổi -0.64% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PoolTogether(POOL) đã thay đổi -0.64% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành POOL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi POOL sang KES: Biến động và thay đổi giá của PoolTogether/KES
Giá PoolTogether cao nhất theo KES 7 ngày qua là 12.38 KES trong khi giá PoolTogether thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 8.12 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PoolTogether theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POOL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 8.89 KES | 12.38 KES | 13.78 KES | 30.74 KES |
Thấp | 8.66 KES | 8.12 KES | 8.54 KES | 8.12 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.64% | -31.76% | -30.36% | -68.63% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POOL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POOL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PoolTogether
Số liệu thị trường POOL sang KES
POOL/KES:
KSh8.66
Khối lượng POOL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường POOL:
KSh58,586,554.71
Nguồn cung lưu hành POOL:
6.77M POOL
Tỷ giá POOL sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PoolTogether thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PoolTogether là KSh8.66 mỗi POOL, với tổng vốn hoá thị trường của KSh58,586,554.71 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,768,510 POOL. Khối lượng giao dịch của PoolTogether đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POOL là KSh0.
Thông tin thêm về PoolTogether trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PoolTogether phổ biến nhất là POOL sang KES, trong đó mã của PoolTogether là POOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74766.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490384.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7900198.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POOL sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POOL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PoolTogether phổ biến
POOL đến TWD
1 POOL thành NT$2.1 TWD
POOL đến KES
1 POOL thành KSh8.66 KES
POOL đến CNY
1 POOL thành ¥0.4705 CNY
POOL đến USD
1 POOL thành $0.06715 USD
POOL đến AUD
1 POOL thành AU$0.1004 AUD
POOL đến EUR
1 POOL thành €0.05712 EUR
POOL đến CAD
1 POOL thành C$0.09188 CAD
POOL đến KRW
1 POOL thành ₩96.31 KRW
POOL đến JPY
1 POOL thành ¥10.48 JPY
POOL đến GBP
1 POOL thành £0.04976 GBP
POOL đến BRL
1 POOL thành R$0.3746 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh11,253,379.9 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh378,167.01 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh15,845.77 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh238.79 KES

ZBT đến KES
1 ZBT thành KSh21.68 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh109,795.31 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh15.83 KES

NIGHT đến KES
1 NIGHT thành KSh12.66 KES

XAUt đến KES
1 XAUt thành KSh559,061.34 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,585.54 KES
Bảng chuyển đổi từ POOL sang KES
Tỷ giá hoán đổi của PoolTogether đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POOL thành Shilling Kenya đã thay đổi -31.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.64%, đạt mức cao nhất là 8.89 KES và mức thấp nhất là 8.66 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 POOL là KSh12.43 KES , thay đổi -30.36% so với giá hiện tại. PoolTogether đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.09% so với năm trước.
-KSh
116.55KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 POOL | KSh4.33 | KSh4.36 | -0.64% |
1 POOL | KSh8.66 | KSh8.71 | -0.64% |
5 POOL | KSh43.28 | KSh43.56 | -0.64% |
10 POOL | KSh86.56 | KSh87.11 | -0.64% |
50 POOL | KSh432.79 | KSh435.55 | -0.64% |
100 POOL | KSh865.58 | KSh871.11 | -0.64% |
500 POOL | KSh4,327.88 | KSh4,355.54 | -0.64% |
1000 POOL | KSh8,655.75 | KSh8,711.08 | -0.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp POOL/KES
1 PoolTogether bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 PoolTogether (POOL) trong Shilling Kenya (KES) là KSh8.66.
Tôi có thể mua bao nhiêu POOL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1155 POOL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POOL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POOL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POOL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.5777 POOL, trong khi 5 POOL sẽ có giá khoảng 43.28KES.
Giá cao nhất của POOL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POOL tính theo KES là KSh9,051.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POOL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PoolTogether tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PoolTogether (POOL) đã giảm 31.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PoolTogether (POOL) đã giảm 30.36% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POOL thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PoolTogether và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POOL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POOL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POOL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POOL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PoolTogether và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PoolTogether: POOL sang Đô la Mỹ (USD), POOL sang Euro (EUR), POOL sang Bảng Anh (GBP), POOL sang Đô la Canada (CAD), POOL sang Rupee Ấn Độ (INR), POOL sang Rupee Pakistan (PKR), POOL sang Real Brazil (BRL), POOL sang ...
Giá của PoolTogether ở Mỹ là $0.06715 USD. Ngoài ra, giá của PoolTogether là €0.05712 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04976 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09188 CAD ở Canada, ₹6.04 INR ở Ấn Độ, ₨18.81 PKR ở Pakistan, R$0.3746 BRL ở Brazil, ...
Cặp PoolTogether phổ biến nhất là POOL sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 PoolTogether (POOL) ở Shilling Kenya (KES) là KSh8.66.
Giá của PoolTogether ở Mỹ là $0.06715 USD. Ngoài ra, giá của PoolTogether là €0.05712 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04976 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09188 CAD ở Canada, ₹6.04 INR ở Ấn Độ, ₨18.81 PKR ở Pakistan, R$0.3746 BRL ở Brazil, ...
Cặp PoolTogether phổ biến nhất là POOL sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 PoolTogether (POOL) ở Shilling Kenya (KES) là KSh8.66.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng d ẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































