Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.60%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114113.77 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$95.9M (1 ngày); -$371.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.60%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114113.77 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$95.9M (1 ngày); -$371.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.60%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114113.77 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$95.9M (1 ngày); -$371.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POL thành AED
POL/AED: 1 POL = 0.8950 AED. Giá chuyển đổi 1 POL (prev. MATIC) (POL) thành Dirham UAE (AED) là 0.8950 AED hôm nay.

POL
AED
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POL/AED theo thời gian thực, giúp chuyển đổi POL (prev. MATIC) (POL) thành Dirham UAE (AED) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POL hiện có giá trị là 0.8950 AED. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POL hiện có giá 0.8950 AED, nghĩa là mua 5 POL sẽ mất 4.47 AED. Tương tự, د.إ1 AED có thể được chuyển đổi thành 1.12 POL và د.إ50 AED có thể được chuyển đổi thành 5.59 POL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POL sang AED
Chuyển đổi AED sang POL
POL (prev. MATIC)
Dirham UAE
1 POL
0.8950 AED
Đổi 1 POL sang 0.8950 AED
2 POL
1.79 AED
Đổi 2 POL sang 1.79 AED
5 POL
4.47 AED
Đổi 5 POL sang 4.47 AED
10 POL
8.95 AED
Đổi 10 POL sang 8.95 AED
20 POL
17.9 AED
Đổi 20 POL sang 17.9 AED
50 POL
44.75 AED
Đổi 50 POL sang 44.75 AED
100 POL
89.5 AED
Đổi 100 POL sang 89.5 AED
200 POL
179 AED
Đổi 200 POL sang 179 AED
500 POL
447.49 AED
Đổi 500 POL sang 447.49 AED
1000 POL
894.99 AED
Đổi 1000 POL sang 894.99 AED
5000 POL
4,474.94 AED
Đổi 5000 POL sang 4,474.94 AED
10000 POL
8,949.88 AED
Đổi 10000 POL sang 8,949.88 AED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POL thành AED toàn diện, cho thấy giá trị của POL (prev. MATIC) tính theo Dirham UAE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POL sang AED, lên đến 10000 POL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham UAE
POL (prev. MATIC)
1 AED
1.12 POL
Đổi 1 AED sang 1.12 POL
10 AED
11.17 POL
Đổi 10 AED sang 11.17 POL
50 AED
55.87 POL
Đổi 50 AED sang 55.87 POL
100 AED
111.73 POL
Đổi 100 AED sang 111.73 POL
200 AED
223.47 POL
Đổi 200 AED sang 223.47 POL
500 AED
558.67 POL
Đổi 500 AED sang 558.67 POL
1000 AED
1,117.33 POL
Đổi 1000 AED sang 1,117.33 POL
2000 AED
2,234.67 POL
Đổi 2000 AED sang 2,234.67 POL
5000 AED
5,586.67 POL
Đổi 5000 AED sang 5,586.67 POL
10000 AED
11,173.33 POL
Đổi 10000 AED sang 11,173.33 POL
50000 AED
55,866.66 POL
Đổi 50000 AED sang 55,866.66 POL
100000 AED
111,733.31 POL
Đổi 100000 AED sang 111,733.31 POL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AED thành POL toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham UAE tính theo POL (prev. MATIC) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AED sang POL, lên đến 100000 AED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POL/AED
POL/AED: 1 POL = 0.8950 AED; 2025/08/21 03:50:01
Trong 1D vừa qua, POL (prev. MATIC) đã thay đổi +0.21% thành AED. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy POL (prev. MATIC)(POL) đã thay đổi +0.21% thành AED trong khi đó Dirham UAE(AED) đã thay đổi % thành POL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi POL sang AED: Biến động và thay đổi giá của POL (prev. MATIC)/AED
Giá POL (prev. MATIC) cao nhất theo AED 7 ngày qua là 0.9828 AED trong khi giá POL (prev. MATIC) thấp nhất theo AED trong 7 ngày qua là 0.8513 AED. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá POL (prev. MATIC) theo AED trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POL theo AED trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9067 AED | 0.9828 AED | 0.9828 AED | 0.9828 AED |
Thấp | 0.8788 AED | 0.8513 AED | 0.6996 AED | 0.6016 AED |
Bình thường | 0 AED | 0 AED | 0 AED | 0 AED |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.21% | -4.35% | +14.84% | +15.76% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POL (hoặc USDT) bằng AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POL bằng AED. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin POL (prev. MATIC)
Số liệu thị trường POL sang AED
POL/AED:
د.إ0.8950
Khối lượng POL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường POL:
--
Nguồn cung lưu hành POL:
-- POL
Tỷ giá POL sang AED hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi POL (prev. MATIC) thành Dirham UAE đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của POL (prev. MATIC) là د.إ0.8950 mỗi POL, với tổng vốn hoá thị trường của د.إ-- AED dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POL. Khối lượng giao dịch của POL (prev. MATIC) đã thay đổi --% (د.إ-- AED) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POL là د.إ--.
Thông tin thêm về POL (prev. MATIC) trên Bitget
Thông tin Dirham UAE
Ký hiệu của AED là د.إ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá POL (prev. MATIC) phổ biến nhất là POL sang AED, trong đó mã của POL (prev. MATIC) là POL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AED đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113950.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4280.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 188.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97871.86 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84699.21 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158140.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 624059.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9915812.62 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POL sang AED

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POL sang AED
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi POL (prev. MATIC) phổ biến

POL đến TWD
1 POL thành NT$7.38 TWD

POL đến CNY
1 POL thành ¥1.75 CNY

POL đến USD
1 POL thành $0.2437 USD
POL đến AED
1 POL thành د.إ0.8950 AED

POL đến EUR
1 POL thành €0.2093 EUR

POL đến CAD
1 POL thành C$0.3382 CAD

POL đến KRW
1 POL thành ₩340.83 KRW

POL đến JPY
1 POL thành ¥35.93 JPY

POL đến GBP
1 POL thành £0.1811 GBP

POL đến BRL
1 POL thành R$1.33 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AED

LINK đến AED
1 LINK thành د.إ95.43 AED

BNB đến AED
1 BNB thành د.إ3,187.51 AED

OKB đến AED
1 OKB thành د.إ707.38 AED

SOL đến AED
1 SOL thành د.إ691.96 AED

XRP đến AED
1 XRP thành د.إ10.79 AED

BIO đến AED
1 BIO thành د.إ0.5463 AED

MEME đến AED
1 MEME thành د.إ0.01058 AED

DOGE đến AED
1 DOGE thành د.إ0.8180 AED

SAPIEN đến AED
1 SAPIEN thành د.إ0.8914 AED

CFX đến AED
1 CFX thành د.إ0.6799 AED
Bảng chuyển đổi từ POL sang AED
Tỷ giá hoán đổi của POL (prev. MATIC) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 POL thành Dirham UAE đã thay đổi -4.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.21%, đạt mức cao nhất là 0.9067 AED và mức thấp nhất là 0.8788 AED . Một tháng trước, giá trị của 1 POL là د.إ0.7793 AED , thay đổi +14.84% so với giá hiện tại. POL (prev. MATIC) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -42.13% so với năm trước.
-د.إ
0.6519AED24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POL | د.إ0.4475 | د.إ0.4466 | +0.21% |
1 POL | د.إ0.8950 | د.إ0.8932 | +0.21% |
5 POL | د.إ4.47 | د.إ4.47 | +0.21% |
10 POL | د.إ8.95 | د.إ8.93 | +0.21% |
50 POL | د.إ44.75 | د.إ44.66 | +0.21% |
100 POL | د.إ89.5 | د.إ89.32 | +0.21% |
500 POL | د.إ447.49 | د.إ446.58 | +0.21% |
1000 POL | د.إ894.99 | د.إ893.15 | +0.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp POL/AED
1 POL (prev. MATIC) bằng bao nhiêu AED?
Hiện tại, giá 1 POL (prev. MATIC) (POL) trong Dirham UAE (AED) là د.إ0.8950.
Tôi có thể mua bao nhiêu POL với 1 AED?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.12 POL đối với AED.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POL sang AED?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POL sang AED của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POL bất kỳ sang AED. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AED tương đương 5.59 POL, trong khi 5 POL sẽ có giá khoảng 4.47AED.
Giá cao nhất của POL/AED trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POL tính theo AED là د.إ6.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POL/AED có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của POL (prev. MATIC) tính theo AED như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi POL (prev. MATIC) (POL) đã giảm 4.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi POL (prev. MATIC) (POL) đã tăng 14.84% so với Dirham UAE (AED).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POL thành AED?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa POL (prev. MATIC) và Dirham UAE, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POL/AED. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POL/AED tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POL/AED giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POL/AED. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của POL (prev. MATIC) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp POL (prev. MATIC): POL sang Đô la Mỹ (USD), POL sang Euro (EUR), POL sang Bảng Anh (GBP), POL sang Đô la Canada (CAD), POL sang Rupee Ấn Độ (INR), POL sang Rupee Pakistan (PKR), POL sang Real Brazil (BRL), POL sang ...
Giá của POL (prev. MATIC) ở Mỹ là $0.2437 USD. Ngoài ra, giá của POL (prev. MATIC) là €0.2093 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1811 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3382 CAD ở Canada, ₹21.21 INR ở Ấn Độ, ₨68.99 PKR ở Pakistan, R$1.33 BRL ở Brazil, ...
Cặp POL (prev. MATIC) phổ biến nhất là POL sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 POL (prev. MATIC) (POL) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.8950.
Giá của POL (prev. MATIC) ở Mỹ là $0.2437 USD. Ngoài ra, giá của POL (prev. MATIC) là €0.2093 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1811 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3382 CAD ở Canada, ₹21.21 INR ở Ấn Độ, ₨68.99 PKR ở Pakistan, R$1.33 BRL ở Brazil, ...
Cặp POL (prev. MATIC) phổ biến nhất là POL sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 POL (prev. MATIC) (POL) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.8950.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
