Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105435.99 (+1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$62.7M (1 ngày); +$804.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105435.99 (+1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$62.7M (1 ngày); +$804.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105435.99 (+1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$62.7M (1 ngày); +$804.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PKN thành INR
PKN/INR: 1 PKN = 0.004989 INR. Giá chuyển đổi 1 Poken (PKN) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.004989 INR hôm nay.

PKN
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKN/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poken (PKN) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKN hiện có giá trị là 0.004989 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKN hiện có giá 0.004989 INR, nghĩa là mua 5 PKN sẽ mất 0.02494 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 200.44 PKN và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 1,002.22 PKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PKN sang INR
Chuyển đổi INR sang PKN
Poken
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKN thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Poken tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKN sang INR, lên đến 10000 PKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Poken
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành PKN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Poken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang PKN, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PKN/INR
PKN/INR: 1 PKN = 0.004989 INR; 2025/06/14 02:56:24
Trong 1D vừa qua, Poken đã thay đổi +0.50% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poken(PKN) đã thay đổi +0.50% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành PKN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PKN sang INR: Biến động và thay đổi giá của Poken/INR
Giá Poken cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.005473 INR trong khi giá Poken thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.004065 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poken theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKN theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005006 INR | 0.005473 INR | 0.006590 INR | 0.008468 INR |
Thấp | 0.004958 INR | 0.004065 INR | 0.004065 INR | 0.001688 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.50% | -8.69% | -14.57% | +14.02% |
Thông tin Poken
Số liệu thị trường PKN sang INR
PKN/INR:
₹0.004989
Khối lượng PKN 24 giờ:
₹25,276.63
Vốn hóa thị trường PKN:
--
Nguồn cung lưu hành PKN:
0 PKN
Tỷ giá PKN sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Poken thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Poken là ₹0.004989 mỗi PKN, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PKN. Khối lượng giao dịch của Poken đã thay đổi -90.36% (₹-236,959.03 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKN là ₹262,235.66.
Thông tin thêm về Poken trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poken phổ biến nhất là PKN sang INR, trong đó mã của Poken là PKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PKN sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PKN sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PKN (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKN bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Poken phổ biến

PKN đến TWD
1 PKN thành NT$0.001712 TWD

PKN đến CNY
1 PKN thành ¥0.0004163 CNY

PKN đến USD
1 PKN thành $0.{4}5793 USD

PKN đến EUR
1 PKN thành €0.{4}5016 EUR

PKN đến CAD
1 PKN thành C$0.{4}7873 CAD
PKN đến INR
1 PKN thành ₹0.004989 INR

PKN đến KRW
1 PKN thành ₩0.07912 KRW

PKN đến JPY
1 PKN thành ¥0.008348 JPY

PKN đến GBP
1 PKN thành £0.{4}4270 GBP

PKN đến BRL
1 PKN thành R$0.0003214 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

ASRR đến INR
1 ASRR thành ₹26.26 INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹220,180.92 INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹9,075,812.34 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹12,636.97 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹184.56 INR

AAVE đến INR
1 AAVE thành ₹24,891.36 INR

SUI đến INR
1 SUI thành ₹260.65 INR

NXPC đến INR
1 NXPC thành ₹109.44 INR

UNI đến INR
1 UNI thành ₹648.67 INR

BNB đến INR
1 BNB thành ₹56,129.78 INR
Bảng chuyển đổi từ PKN sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Poken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKN thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -8.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.50%, đạt mức cao nhất là 0.005006 INR và mức thấp nhất là 0.004958 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 PKN là ₹0.005840 INR , thay đổi -14.57% so với giá hiện tại. Poken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.11% so với năm trước.
-₹
0.02454INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PKN | ₹0.002494 | ₹0.002482 | +0.50% |
1 PKN | ₹0.004989 | ₹0.004964 | +0.50% |
5 PKN | ₹0.02494 | ₹0.02482 | +0.50% |
10 PKN | ₹0.04989 | ₹0.04964 | +0.50% |
50 PKN | ₹0.2494 | ₹0.2482 | +0.50% |
100 PKN | ₹0.4989 | ₹0.4964 | +0.50% |
500 PKN | ₹2.49 | ₹2.48 | +0.50% |
1000 PKN | ₹4.99 | ₹4.96 | +0.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp PKN/INR
1 Poken bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Poken (PKN) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.004989.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKN với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 200.44 PKN đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKN sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKN sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKN bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 1,002.22 PKN, trong khi 5 PKN sẽ có giá khoảng 0.02494INR.
Giá cao nhất của PKN/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKN tính theo INR là ₹29.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKN/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poken tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 8.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 14.57% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKN thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poken và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKN/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKN/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKN/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKN/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Poken: PKN sang Đô la Mỹ (USD), PKN sang Euro (EUR), PKN sang Bảng Anh (GBP), PKN sang Đô la Canada (CAD), PKN sang Rupee Ấn Độ (INR), PKN sang Rupee Pakistan (PKR), PKN sang Real Brazil (BRL), PKN sang ...
Giá của Poken ở Mỹ là $0.{4}5793 USD. Ngoài ra, giá của Poken là €0.{4}5016 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4270 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7873 CAD ở Canada, ₹0.004989 INR ở Ấn Độ, ₨0.01639 PKR ở Pakistan, R$0.0003214 BRL ở Brazil, ...
Cặp Poken phổ biến nhất là PKN sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Poken (PKN) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.004989.
Giá của Poken ở Mỹ là $0.{4}5793 USD. Ngoài ra, giá của Poken là €0.{4}5016 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4270 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7873 CAD ở Canada, ₹0.004989 INR ở Ấn Độ, ₨0.01639 PKR ở Pakistan, R$0.0003214 BRL ở Brazil, ...
Cặp Poken phổ biến nhất là PKN sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Poken (PKN) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.004989.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Perpy (PRY)

Hướng dẫn mua
PodFast (FAST)

Hướng dẫn mua
Voxel X (VXL)

Hướng dẫn mua
Bittensor (TAO)

Hướng dẫn mua
Ternoa (CAPS)

Hướng dẫn mua
Pepe (PEPE)

Hướng dẫn mua
ArbDoge AI (AIDOGE)

Hướng dẫn mua
Lido Staked Ether (STETH)

Hướng dẫn mua
ChainGPT (CGPT)

Hướng dẫn mua
Carbon Browser (CSIX)

Hướng dẫn mua
DegenReborn (DEGEN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
