Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88593.74 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88593.74 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88593.74 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PNT thành MNT
PNT/MNT: 1 PNT = 2.86 MNT. Giá chuyển đổi 1 pNetwork (PNT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 2.86 MNT hôm nay.

PNT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PNT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi pNetwork (PNT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PNT hiện có giá trị là 2.86 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PNT hiện có giá 2.86 MNT, nghĩa là mua 5 PNT sẽ mất 14.29 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.3500 PNT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.75 PNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PNT sang MNT
Chuyển đổi MNT sang PNT
pNetwork
Tugrik Mông Cổ
1 PNT
2.86 MNT
Đổi 1 PNT sang 2.86 MNT
2 PNT
5.71 MNT
Đổi 2 PNT sang 5.71 MNT
5 PNT
14.29 MNT
Đổi 5 PNT sang 14.29 MNT
10 PNT
28.57 MNT
Đổi 10 PNT sang 28.57 MNT
20 PNT
57.15 MNT
Đổi 20 PNT sang 57.15 MNT
50 PNT
142.86 MNT
Đổi 50 PNT sang 142.86 MNT
100 PNT
285.73 MNT
Đổi 100 PNT sang 285.73 MNT
200 PNT
571.46 MNT
Đổi 200 PNT sang 571.46 MNT
500 PNT
1,428.65 MNT
Đổi 500 PNT sang 1,428.65 MNT
1000 PNT
2,857.29 MNT
Đổi 1000 PNT sang 2,857.29 MNT
5000 PNT
14,286.47 MNT
Đổi 5000 PNT sang 14,286.47 MNT
10000 PNT
28,572.95 MNT
Đổi 10000 PNT sang 28,572.95 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PNT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của pNetwork tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PNT sang MNT, lên đến 10000 PNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
pNetwork
1 MNT
0.3500 PNT
Đổi 1 MNT sang 0.3500 PNT
10 MNT
3.5 PNT
Đổi 10 MNT sang 3.5 PNT
50 MNT
17.5 PNT
Đổi 50 MNT sang 17.5 PNT
100 MNT
35 PNT
Đổi 100 MNT sang 35 PNT
200 MNT
70 PNT
Đổi 200 MNT sang 70 PNT
500 MNT
174.99 PNT
Đổi 500 MNT sang 174.99 PNT
1000 MNT
349.98 PNT
Đổi 1000 MNT sang 349.98 PNT
2000 MNT
699.96 PNT
Đổi 2000 MNT sang 699.96 PNT
5000 MNT
1,749.91 PNT
Đổi 5000 MNT sang 1,749.91 PNT
10000 MNT
3,499.81 PNT
Đổi 10000 MNT sang 3,499.81 PNT
50000 MNT
17,499.07 PNT
Đổi 50000 MNT sang 17,499.07 PNT
100000 MNT
34,998.14 PNT
Đổi 100000 MNT sang 34,998.14 PNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành PNT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo pNetwork đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang PNT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PNT/MNT
PNT/MNT: 1 PNT = 2.86 MNT; 2025/12/31 09:22:22
Trong 1D vừa qua, pNetwork đã thay đổi +0.82% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy pNetwork(PNT) đã thay đổi +0.82% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành PNT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PNT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của pNetwork/MNT
Giá pNetwork cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 2.91 MNT trong khi giá pNetwork thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 2.77 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá pNetwork theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PNT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 2.86 MNT | 2.91 MNT | 3.23 MNT | 15.68 MNT |
Thấp | 2.83 MNT | 2.77 MNT | 2.12 MNT | 1.01 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.82% | -1.21% | +8.77% | -42.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PNT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PNT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin pNetwork
Số liệu thị trường PNT sang MNT
PNT/MNT: