Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112781.02 (-2.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112781.02 (-2.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112781.02 (-2.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PLU thành MKD
PLU/MKD: 1 PLU = 22.42 MKD. Giá chuyển đổi 1 Pluton (PLU) thành Denar Macedonia (MKD) là 22.42 MKD hôm nay.

PLU
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLU/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pluton (PLU) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLU hiện có giá trị là 22.42 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLU hiện có giá 22.42 MKD, nghĩa là mua 5 PLU sẽ mất 112.11 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.04460 PLU và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.2230 PLU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PLU sang MKD
Chuyển đổi MKD sang PLU
Pluton
Denar Macedonia
1 PLU
22.42 MKD
Đổi 1 PLU sang 22.42 MKD
2 PLU
44.84 MKD
Đổi 2 PLU sang 44.84 MKD
5 PLU
112.11 MKD
Đổi 5 PLU sang 112.11 MKD
10 PLU
224.22 MKD
Đổi 10 PLU sang 224.22 MKD
20 PLU
448.44 MKD
Đổi 20 PLU sang 448.44 MKD
50 PLU
1,121.1 MKD
Đổi 50 PLU sang 1,121.1 MKD
100 PLU
2,242.2 MKD
Đổi 100 PLU sang 2,242.2 MKD
200 PLU
4,484.4 MKD
Đổi 200 PLU sang 4,484.4 MKD
500 PLU
11,210.99 MKD
Đổi 500 PLU sang 11,210.99 MKD
1000 PLU
22,421.99 MKD
Đổi 1000 PLU sang 22,421.99 MKD
5000 PLU
112,109.94 MKD
Đổi 5000 PLU sang 112,109.94 MKD
10000 PLU
224,219.87 MKD
Đổi 10000 PLU sang 224,219.87 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLU thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Pluton tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLU sang MKD, lên đến 10000 PLU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Pluton
1 MKD
0.04460 PLU
Đổi 1 MKD sang 0.04460 PLU
10 MKD
0.4460 PLU
Đổi 10 MKD sang 0.4460 PLU
50 MKD
2.23 PLU
Đổi 50 MKD sang 2.23 PLU
100 MKD
4.46 PLU
Đổi 100 MKD sang 4.46 PLU
200 MKD
8.92 PLU
Đổi 200 MKD sang 8.92 PLU
500 MKD
22.3 PLU
Đổi 500 MKD sang 22.3 PLU
1000 MKD
44.6 PLU
Đổi 1000 MKD sang 44.6 PLU
2000 MKD
89.2 PLU
Đổi 2000 MKD sang 89.2 PLU
5000 MKD
223 PLU
Đổi 5000 MKD sang 223 PLU
10000 MKD
445.99 PLU
Đổi 10000 MKD sang 445.99 PLU
50000 MKD
2,229.95 PLU
Đổi 50000 MKD sang 2,229.95 PLU
100000 MKD
4,459.91 PLU
Đổi 100000 MKD sang 4,459.91 PLU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành PLU toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Pluton đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang PLU, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PLU/MKD
PLU/MKD: 1 PLU = 22.42 MKD; 2025/09/22 22:22:45
Trong 1D vừa qua, Pluton đã thay đổi -6.54% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pluton(PLU) đã thay đổi -6.54% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành PLU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PLU sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Pluton/MKD
Giá Pluton cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 26.02 MKD trong khi giá Pluton thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 20.47 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pluton theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLU theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 23.99 MKD | 26.02 MKD | 34.41 MKD | 39.07 MKD |
Thấp | 20.47 MKD | 20.47 MKD | 20.47 MKD | 20.47 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.54% | -10.37% | -20.35% | -23.19% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PLU (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLU bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pluton
Số liệu thị trường PLU sang MKD
PLU/MKD:
ден22.42
Khối lượng PLU 24 giờ:
ден6,157,812.92
Vốn hóa thị trường PLU:
ден325,118,812.95
Nguồn cung lưu hành PLU:
14.50M PLU
Tỷ giá PLU sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pluton thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pluton là ден22.42 mỗi PLU, với tổng vốn hoá thị trường của ден325,118,812.95 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,500,000 PLU. Khối lượng giao dịch của Pluton đã thay đổi +85.42% (ден2,836,729.76 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLU là ден3,321,083.17.
Thông tin thêm về Pluton trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pluton phổ biến nhất là PLU sang MKD, trong đó mã của Pluton là PLU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112606.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4180.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 223.93 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95399.99 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83306.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155633.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 600787.97 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9943635.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 26.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PLU sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PLU sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Pluton phổ biến

PLU đến TWD
1 PLU thành NT$13 TWD

PLU đến CNY
1 PLU thành ¥3.06 CNY

PLU đến USD
1 PLU thành $0.4300 USD
PLU đến MKD
1 PLU thành ден22.47 MKD

PLU đến EUR
1 PLU thành €0.3645 EUR

PLU đến CAD
1 PLU thành C$0.5943 CAD

PLU đến KRW
1 PLU thành ₩598.4 KRW

PLU đến JPY
1 PLU thành ¥63.52 JPY

PLU đến GBP
1 PLU thành £0.3181 GBP

PLU đến BRL
1 PLU thành R$2.3 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,885,493.41 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден218,808.17 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден148.82 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден11,513.22 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден12.58 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден14.86 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден1,125.03 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден43.11 MKD

AVAX đến MKD
1 AVAX thành ден1,708.43 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден175.45 MKD
Bảng chuyển đổi từ PLU sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Pluton đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLU thành Denar Macedonia đã thay đổi -10.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.54%, đạt mức cao nhất là 23.99 MKD và mức thấp nhất là 20.47 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PLU là ден28.15 MKD , thay đổi -20.35% so với giá hiện tại. Pluton đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.33% so với năm trước.
-ден
97.66MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PLU | ден11.21 | ден12 | -6.54% |
1 PLU | ден22.42 | ден23.99 | -6.54% |
5 PLU | ден112.11 | ден119.95 | -6.54% |
10 PLU | ден224.22 | ден239.91 | -6.54% |
50 PLU | ден1,121.1 | ден1,199.54 | -6.54% |
100 PLU | ден2,242.2 | ден2,399.09 | -6.54% |
500 PLU | ден11,210.99 | ден11,995.44 | -6.54% |
1000 PLU | ден22,421.99 | ден23,990.88 | -6.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp PLU/MKD
1 Pluton bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Pluton (PLU) trong Denar Macedonia (MKD) là ден22.42.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLU với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04460 PLU đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLU sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLU sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLU bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.2230 PLU, trong khi 5 PLU sẽ có giá khoảng 112.11MKD.
Giá cao nhất của PLU/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLU tính theo MKD là ден5,781.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLU/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pluton tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pluton (PLU) đã giảm 10.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pluton (PLU) đã giảm 20.35% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLU thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pluton và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLU/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLU/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLU/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLU/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pluton và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pluton: PLU sang Đô la Mỹ (USD), PLU sang Euro (EUR), PLU sang Bảng Anh (GBP), PLU sang Đô la Canada (CAD), PLU sang Rupee Ấn Độ (INR), PLU sang Rupee Pakistan (PKR), PLU sang Real Brazil (BRL), PLU sang ...
Giá của Pluton ở Mỹ là $0.4300 USD. Ngoài ra, giá của Pluton là €0.3645 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3181 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.5943 CAD ở Canada, ₹37.97 INR ở Ấn Độ, ₨121.99 PKR ở Pakistan, R$2.3 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pluton phổ biến nhất là PLU sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Pluton (PLU) ở Denar Macedonia (MKD) là ден22.42.
Giá của Pluton ở Mỹ là $0.4300 USD. Ngoài ra, giá của Pluton là €0.3645 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3181 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.5943 CAD ở Canada, ₹37.97 INR ở Ấn Độ, ₨121.99 PKR ở Pakistan, R$2.3 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pluton phổ biến nhất là PLU sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Pluton (PLU) ở Denar Macedonia (MKD) là ден22.42.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.