Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.07%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114147.87 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.07%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114147.87 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.07%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114147.87 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XPTX thành CZK
XPTX/CZK: 1 XPTX = 0.1462 CZK. Giá chuyển đổi 1 PlatinumBAR (XPTX) thành Koruna Czech (CZK) là 0.1462 CZK hôm nay.

XPTX
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XPTX/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PlatinumBAR (XPTX) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XPTX hiện có giá trị là 0.1462 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XPTX hiện có giá 0.1462 CZK, nghĩa là mua 5 XPTX sẽ mất 0.7310 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 6.84 XPTX và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 34.2 XPTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XPTX sang CZK
Chuyển đổi CZK sang XPTX
PlatinumBAR
Koruna Czech
1 XPTX
0.1462 CZK
Đổi 1 XPTX sang 0.1462 CZK
2 XPTX
0.2924 CZK
Đổi 2 XPTX sang 0.2924 CZK
5 XPTX
0.7310 CZK
Đổi 5 XPTX sang 0.7310 CZK
10 XPTX
1.46 CZK
Đổi 10 XPTX sang 1.46 CZK
20 XPTX
2.92 CZK
Đổi 20 XPTX sang 2.92 CZK
50 XPTX
7.31 CZK
Đổi 50 XPTX sang 7.31 CZK
100 XPTX
14.62 CZK
Đổi 100 XPTX sang 14.62 CZK
200 XPTX
29.24 CZK
Đổi 200 XPTX sang 29.24 CZK
500 XPTX
73.1 CZK
Đổi 500 XPTX sang 73.1 CZK
1000 XPTX
146.2 CZK
Đổi 1000 XPTX sang 146.2 CZK
5000 XPTX
731 CZK
Đổi 5000 XPTX sang 731 CZK
10000 XPTX
1,462 CZK
Đổi 10000 XPTX sang 1,462 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XPTX thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của PlatinumBAR tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XPTX sang CZK, lên đến 10000 XPTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
PlatinumBAR
1 CZK
6.84 XPTX
Đổi 1 CZK sang 6.84 XPTX
10 CZK
68.4 XPTX
Đổi 10 CZK sang 68.4 XPTX
50 CZK
342 XPTX
Đổi 50 CZK sang 342 XPTX
100 CZK
684 XPTX
Đổi 100 CZK sang 684 XPTX
200 CZK
1,367.99 XPTX
Đổi 200 CZK sang 1,367.99 XPTX
500 CZK
3,419.98 XPTX
Đổi 500 CZK sang 3,419.98 XPTX
1000 CZK
6,839.96 XPTX
Đổi 1000 CZK sang 6,839.96 XPTX
2000 CZK
13,679.92 XPTX
Đổi 2000 CZK sang 13,679.92 XPTX
5000 CZK
34,199.8 XPTX
Đổi 5000 CZK sang 34,199.8 XPTX
10000 CZK
68,399.6 XPTX
Đổi 10000 CZK sang 68,399.6 XPTX
50000 CZK
341,998.02 XPTX
Đổi 50000 CZK sang 341,998.02 XPTX
100000 CZK
683,996.03 XPTX
Đổi 100000 CZK sang 683,996.03 XPTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành XPTX toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo PlatinumBAR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang XPTX, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XPTX/CZK
XPTX/CZK: 1 XPTX = 0.1462 CZK; 2025/08/06 13:40:17
Trong 1D vừa qua, PlatinumBAR đã thay đổi -0.21% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PlatinumBAR(XPTX) đã thay đổi -0.21% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành XPTX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XPTX sang CZK: Biến động và thay đổi giá của PlatinumBAR/CZK
Giá PlatinumBAR cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.9386 CZK trong khi giá PlatinumBAR thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.04296 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PlatinumBAR theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XPTX theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04407 CZK | 0.9386 CZK | 0.9386 CZK | 0.9386 CZK |
Thấp | 0.04296 CZK | 0.04296 CZK | 0.04296 CZK | 0.04296 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.21% | -0.21% | -0.21% | -95.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XPTX (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XPTX bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XPTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PlatinumBAR
Số liệu thị trường XPTX sang CZK
XPTX/CZK:
Kč0.1462
Khối lượng XPTX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XPTX:
--
Nguồn cung lưu hành XPTX:
0 XPTX
Tỷ giá XPTX sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PlatinumBAR thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PlatinumBAR là Kč0.1462 mỗi XPTX, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XPTX. Khối lượng giao dịch của PlatinumBAR đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XPTX là Kč0.
Thông tin thêm về PlatinumBAR trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PlatinumBAR phổ biến nhất là XPTX sang CZK, trong đó mã của PlatinumBAR là XPTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113816.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3578.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97939.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85464.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156497.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 624954.69 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9979937.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XPTX sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XPTX sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PlatinumBAR phổ biến

XPTX đến TWD
1 XPTX thành NT$0.2069 TWD

XPTX đến CNY
1 XPTX thành ¥0.04971 CNY

XPTX đến USD
1 XPTX thành $0.006913 USD

XPTX đến EUR
1 XPTX thành €0.005949 EUR

XPTX đến CAD
1 XPTX thành C$0.009506 CAD
XPTX đến CZK
1 XPTX thành Kč0.1462 CZK

XPTX đến KRW
1 XPTX thành ₩9.59 KRW

XPTX đến JPY
1 XPTX thành ¥1.02 JPY

XPTX đến GBP
1 XPTX thành £0.005191 GBP

XPTX đến BRL
1 XPTX thành R$0.03796 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

PROVE đến CZK
1 PROVE thành Kč25.82 CZK

MILK đến CZK
1 MILK thành Kč1.1 CZK

MEMEFI đến CZK
1 MEMEFI thành Kč0.05628 CZK

SWELL đến CZK
1 SWELL thành Kč0.2203 CZK

ETHFI đến CZK
1 ETHFI thành Kč20.97 CZK

TOWNS đến CZK
1 TOWNS thành Kč0.8177 CZK

PI đến CZK
1 PI thành Kč7.18 CZK

HOUSE đến CZK
1 HOUSE thành Kč0.6229 CZK

XPR đến CZK
1 XPR thành Kč0.1228 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč16,067.61 CZK
Bảng chuyển đổi từ XPTX sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của PlatinumBAR đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XPTX thành Koruna Czech đã thay đổi -0.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.21%, đạt mức cao nhất là 0.04407 CZK và mức thấp nhất là 0.04296 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 XPTX là Kč0.1462 CZK , thay đổi -0.21% so với giá hiện tại. PlatinumBAR đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.14% so với năm trước.
-Kč
1.07CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XPTX | Kč0.07310 | Kč0.07310 | -0.21% |
1 XPTX | Kč0.1462 | Kč0.1462 | -0.21% |
5 XPTX | Kč0.7310 | Kč0.7310 | -0.21% |
10 XPTX | Kč1.46 | Kč1.46 | -0.21% |
50 XPTX | Kč7.31 | Kč7.31 | -0.21% |
100 XPTX | Kč14.62 | Kč14.62 | -0.21% |
500 XPTX | Kč73.1 | Kč73.1 | -0.21% |
1000 XPTX | Kč146.2 | Kč146.2 | -0.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp XPTX/CZK
1 PlatinumBAR bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 PlatinumBAR (XPTX) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.1462.
Tôi có thể mua bao nhiêu XPTX với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.84 XPTX đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XPTX sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XPTX sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XPTX bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 34.2 XPTX, trong khi 5 XPTX sẽ có giá khoảng 0.7310CZK.
Giá cao nhất của XPTX/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XPTX tính theo CZK là Kč196.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XPTX/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PlatinumBAR tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PlatinumBAR (XPTX) đã giảm 0.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PlatinumBAR (XPTX) đã giảm 0.21% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XPTX thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PlatinumBAR và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XPTX/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XPTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XPTX/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XPTX/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XPTX/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PlatinumBAR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PlatinumBAR: XPTX sang Đô la Mỹ (USD), XPTX sang Euro (EUR), XPTX sang Bảng Anh (GBP), XPTX sang Đô la Canada (CAD), XPTX sang Rupee Ấn Độ (INR), XPTX sang Rupee Pakistan (PKR), XPTX sang Real Brazil (BRL), XPTX sang ...
Giá của PlatinumBAR ở Mỹ là $0.006913 USD. Ngoài ra, giá của PlatinumBAR là €0.005949 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005191 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009506 CAD ở Canada, ₹0.6062 INR ở Ấn Độ, ₨1.96 PKR ở Pakistan, R$0.03796 BRL ở Brazil, ...
Cặp PlatinumBAR phổ biến nhất là XPTX sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 PlatinumBAR (XPTX) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.1462.
Giá của PlatinumBAR ở Mỹ là $0.006913 USD. Ngoài ra, giá của PlatinumBAR là €0.005949 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005191 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009506 CAD ở Canada, ₹0.6062 INR ở Ấn Độ, ₨1.96 PKR ở Pakistan, R$0.03796 BRL ở Brazil, ...
Cặp PlatinumBAR phổ biến nhất là XPTX sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 PlatinumBAR (XPTX) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.1462.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
