Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PLQ thành ILS

PLQ/ILS: 1 PLQ = 0.008301 ILS. Giá chuyển đổi 1 Planq (PLQ) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.008301 ILS hôm nay.
PLQ
PLQ
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLQ/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Planq (PLQ) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLQ hiện có giá trị là 0.008301 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLQ hiện có giá 0.008301 ILS, nghĩa là mua 5 PLQ sẽ mất 0.04150 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 120.47 PLQ và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 602.37 PLQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PLQ sang ILS

Chuyển đổi ILS sang PLQ

Planq
Shekel Israel mới
1 PLQ
0.008301  ILS
Đổi 1 PLQ sang 0.008301 ILS
2 PLQ
0.01660  ILS
Đổi 2 PLQ sang 0.01660 ILS
5 PLQ
0.04150  ILS
Đổi 5 PLQ sang 0.04150 ILS
10 PLQ
0.08301  ILS
Đổi 10 PLQ sang 0.08301 ILS
20 PLQ
0.1660  ILS
Đổi 20 PLQ sang 0.1660 ILS
50 PLQ
0.4150  ILS
Đổi 50 PLQ sang 0.4150 ILS
100 PLQ
0.8301  ILS
Đổi 100 PLQ sang 0.8301 ILS
200 PLQ
1.66  ILS
Đổi 200 PLQ sang 1.66 ILS
500 PLQ
4.15  ILS
Đổi 500 PLQ sang 4.15 ILS
1000 PLQ
8.3  ILS
Đổi 1000 PLQ sang 8.3 ILS
5000 PLQ
41.5  ILS
Đổi 5000 PLQ sang 41.5 ILS
10000 PLQ
83.01  ILS
Đổi 10000 PLQ sang 83.01 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLQ thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Planq tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLQ sang ILS, lên đến 10000 PLQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Planq
1 ILS
120.47 PLQ
Đổi 1 ILS sang 120.47 PLQ
10 ILS
1,204.74 PLQ
Đổi 10 ILS sang 1,204.74 PLQ
50 ILS
6,023.72 PLQ
Đổi 50 ILS sang 6,023.72 PLQ
100 ILS
12,047.44 PLQ
Đổi 100 ILS sang 12,047.44 PLQ
200 ILS
24,094.87 PLQ
Đổi 200 ILS sang 24,094.87 PLQ
500 ILS
60,237.18 PLQ
Đổi 500 ILS sang 60,237.18 PLQ
1000 ILS
120,474.36 PLQ
Đổi 1000 ILS sang 120,474.36 PLQ
2000 ILS
240,948.71 PLQ
Đổi 2000 ILS sang 240,948.71 PLQ
5000 ILS
602,371.78 PLQ
Đổi 5000 ILS sang 602,371.78 PLQ
10000 ILS
1,204,743.55 PLQ
Đổi 10000 ILS sang 1,204,743.55 PLQ
50000 ILS
6,023,717.76 PLQ
Đổi 50000 ILS sang 6,023,717.76 PLQ
100000 ILS
12,047,435.53 PLQ
Đổi 100000 ILS sang 12,047,435.53 PLQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành PLQ toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Planq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang PLQ, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PLQ/ILS

PLQ/ILS: 1 PLQ = 0.008301 ILS; 2025/08/05 09:05:42
Trong 1D vừa qua, Planq đã thay đổi -1.19% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Planq(PLQ) đã thay đổi -1.19% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành PLQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PLQ sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Planq/ILS

Giá Planq cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.02284 ILS trong khi giá Planq thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01892 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Planq theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLQ theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02218 ILS
0.02284 ILS
0.03090 ILS
1,015,137.07 ILS
Thấp
0.02094 ILS
0.01892 ILS
0.01892 ILS
0.01892 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.19%
+6.56%
-27.05%
-26.45%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PLQ (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLQ bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Planq

Số liệu thị trường PLQ sang ILS

PLQ/ILS:
₪0.008301
Khối lượng PLQ 24 giờ:
₪393.24
Vốn hóa thị trường PLQ:
--
Nguồn cung lưu hành PLQ:
0 PLQ

Tỷ giá PLQ sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Planq thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Planq là ₪0.008301 mỗi PLQ, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PLQ. Khối lượng giao dịch của Planq đã thay đổi -39.79% (₪-259.92 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLQ là ₪653.16.

Thông tin thêm về Planq trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Planq phổ biến nhất là PLQ sang ILS, trong đó mã của Planq là PLQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99963.32 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86942.70 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159144.84 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 634443.90 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10138820.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PLQ sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PLQ sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Planq phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PLQ đến TWD
1 PLQ thành NT$0.07259 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PLQ đến CNY
1 PLQ thành ¥0.01742 CNY
popular info Đô la Mỹ
PLQ đến USD
1 PLQ thành $0.002425 USD
popular info Shekel Israel mới
PLQ đến ILS
1 PLQ thành ₪0.008301 ILS
popular info Euro
PLQ đến EUR
1 PLQ thành €0.002100 EUR
popular info Đô la Canada
PLQ đến CAD
1 PLQ thành C$0.003343 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PLQ đến KRW
1 PLQ thành ₩3.37 KRW
popular info Yên Nhật
PLQ đến JPY
1 PLQ thành ¥0.3573 JPY
popular info Bảng Anh
PLQ đến GBP
1 PLQ thành £0.001826 GBP
popular info Real Brazil
PLQ đến BRL
1 PLQ thành R$0.01333 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets LOBO•THE•WOLF•PUP
LOBO đến ILS
1 LOBO thành ₪0.002009 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪12,406.66 ILS
other assets Litecoin
LTC đến ILS
1 LTC thành ₪417.73 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪391,061.25 ILS
other assets Illuvium
ILV đến ILS
1 ILV thành ₪70.24 ILS
other assets Mantle
MNT đến ILS
1 MNT thành ₪2.98 ILS
other assets 48 Club Token
KOGE đến ILS
1 KOGE thành ₪164.29 ILS
other assets SuperRare
RARE đến ILS
1 RARE thành ₪0.2063 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪570.2 ILS
other assets KernelDAO
KERNEL đến ILS
1 KERNEL thành ₪0.8060 ILS

Bảng chuyển đổi từ PLQ sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Planq đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLQ thành Shekel Israel mới đã thay đổi +6.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.19%, đạt mức cao nhất là 0.02218 ILS và mức thấp nhất là 0.02094 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 PLQ là ₪0.01612 ILS , thay đổi -27.05% so với giá hiện tại. Planq đã thay đổi
-
0.05243ILS
, tương đương mức thay đổi -71.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:05 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PLQ
₪0.004150₪0.004278
-1.19%
1 PLQ
₪0.008301₪0.008555
-1.19%
5 PLQ
₪0.04150₪0.04278
-1.19%
10 PLQ
₪0.08301₪0.08555
-1.19%
50 PLQ
₪0.4150₪0.4278
-1.19%
100 PLQ
₪0.8301₪0.8555
-1.19%
500 PLQ
₪4.15₪4.28
-1.19%
1000 PLQ
₪8.3₪8.56
-1.19%

Câu Hỏi Thường Gặp PLQ/ILS

1 Planq bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Planq (PLQ) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008301.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLQ với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 120.47 PLQ đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLQ sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLQ sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLQ bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 602.37 PLQ, trong khi 5 PLQ sẽ có giá khoảng 0.04150ILS.
Giá cao nhất của PLQ/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLQ tính theo ILS là ₪5,025,576.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLQ/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Planq tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Planq (PLQ) đã tăng 6.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Planq (PLQ) đã giảm 27.05% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLQ thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Planq và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLQ/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLQ/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLQ/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLQ/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Planq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Planq: PLQ sang Đô la Mỹ (USD), PLQ sang Euro (EUR), PLQ sang Bảng Anh (GBP), PLQ sang Đô la Canada (CAD), PLQ sang Rupee Ấn Độ (INR), PLQ sang Rupee Pakistan (PKR), PLQ sang Real Brazil (BRL), PLQ sang ...
Giá của Planq ở Mỹ là $0.002425 USD. Ngoài ra, giá của Planq là €0.002100 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001826 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003343 CAD ở Canada, ₹0.2130 INR ở Ấn Độ, ₨0.6880 PKR ở Pakistan, R$0.01333 BRL ở Brazil, ...
Cặp Planq phổ biến nhất là PLQ sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Planq (PLQ) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008301.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.