Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122312.69 (+1.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122312.69 (+1.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122312.69 (+1.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PIN thành LKR
PIN/LKR: 1 PIN = 138.76 LKR. Giá chuyển đổi 1 PinLink (PIN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 138.76 LKR hôm nay.

PIN
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PIN/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PinLink (PIN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PIN hiện có giá trị là 138.76 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PIN hiện có giá 138.76 LKR, nghĩa là mua 5 PIN sẽ mất 693.8 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.007207 PIN và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.03603 PIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PIN sang LKR
Chuyển đổi LKR sang PIN
PinLink
Rupee Sri Lanka
1 PIN
138.76 LKR
Đổi 1 PIN sang 138.76 LKR
2 PIN
277.52 LKR
Đổi 2 PIN sang 277.52 LKR
5 PIN
693.8 LKR
Đổi 5 PIN sang 693.8 LKR
10 PIN
1,387.6 LKR
Đổi 10 PIN sang 1,387.6 LKR
20 PIN
2,775.19 LKR
Đổi 20 PIN sang 2,775.19 LKR
50 PIN
6,937.99 LKR
Đổi 50 PIN sang 6,937.99 LKR
100 PIN
13,875.97 LKR
Đổi 100 PIN sang 13,875.97 LKR
200 PIN
27,751.94 LKR
Đổi 200 PIN sang 27,751.94 LKR
500 PIN
69,379.86 LKR
Đổi 500 PIN sang 69,379.86 LKR
1000 PIN
138,759.71 LKR
Đổi 1000 PIN sang 138,759.71 LKR
5000 PIN
693,798.56 LKR
Đổi 5000 PIN sang 693,798.56 LKR
10000 PIN
1,387,597.12 LKR
Đổi 10000 PIN sang 1,387,597.12 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PIN thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của PinLink tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PIN sang LKR, lên đến 10000 PIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
PinLink
1 LKR
0.007207 PIN
Đổi 1 LKR sang 0.007207 PIN
10 LKR
0.07207 PIN
Đổi 10 LKR sang 0.07207 PIN
50 LKR
0.3603 PIN
Đổi 50 LKR sang 0.3603 PIN
100 LKR
0.7207 PIN
Đổi 100 LKR sang 0.7207 PIN
200 LKR
1.44 PIN
Đổi 200 LKR sang 1.44 PIN
500 LKR
3.6 PIN
Đổi 500 LKR sang 3.6 PIN
1000 LKR
7.21 PIN
Đổi 1000 LKR sang 7.21 PIN
2000 LKR
14.41 PIN
Đổi 2000 LKR sang 14.41 PIN
5000 LKR
36.03 PIN
Đổi 5000 LKR sang 36.03 PIN
10000 LKR
72.07 PIN
Đổi 10000 LKR sang 72.07 PIN
50000 LKR
360.34 PIN
Đổi 50000 LKR sang 360.34 PIN
100000 LKR
720.67 PIN
Đổi 100000 LKR sang 720.67 PIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành PIN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo PinLink đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang PIN, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PIN/LKR
PIN/LKR: 1 PIN = 138.76 LKR; 2025/10/04 14:26:28
Trong 1D vừa qua, PinLink đã thay đổi -6.24% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PinLink(PIN) đã thay đổi -6.24% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành PIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PIN sang LKR: Biến động và thay đổi giá của PinLink/LKR
Giá PinLink cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 150.1 LKR trong khi giá PinLink thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 120.6 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PinLink theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PIN theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 150.1 LKR | 150.1 LKR | 206.68 LKR | 307.61 LKR |
Thấp | 138.04 LKR | 120.6 LKR | 120.6 LKR | 120.39 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.24% | +6.00% | -23.21% | +0.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PIN (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PIN bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PinLink
Số liệu thị trường PIN sang LKR
PIN/LKR:
Rs138.76
Khối lượng PIN 24 giờ:
Rs440,175,227.44
Vốn hóa thị trường PIN:
Rs12,239,526,574.87
Nguồn cung lưu hành PIN:
88.21M PIN
Tỷ giá PIN sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PinLink thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PinLink là Rs138.76 mỗi PIN, với tổng vốn hoá thị trường của Rs12,239,526,574.87 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 88,206,630 PIN. Khối lượng giao dịch của PinLink đã thay đổi -8.96% (Rs-43,299,514.40 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PIN là Rs483,474,741.84.
Thông tin thêm về PinLink trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PinLink phổ biến nhất là PIN sang LKR, trong đó mã của PinLink là PIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PIN sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PIN sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PinLink phổ biến

PIN đến TWD
1 PIN thành NT$13.95 TWD

PIN đến CNY
1 PIN thành ¥3.27 CNY

PIN đến USD
1 PIN thành $0.4589 USD

PIN đến EUR
1 PIN thành €0.3908 EUR

PIN đến CAD
1 PIN thành C$0.6409 CAD
PIN đến LKR
1 PIN thành Rs138.76 LKR

PIN đến KRW
1 PIN thành ₩645.92 KRW

PIN đến JPY
1 PIN thành ¥67.66 JPY

PIN đến GBP
1 PIN thành £0.3405 GBP

PIN đến BRL
1 PIN thành R$2.45 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.03133 LKR

OKB đến LKR
1 OKB thành Rs67,644 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs37,004,237.31 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs346,635.14 LKR

ASTER đến LKR
1 ASTER thành Rs603.31 LKR

DOOD đến LKR
1 DOOD thành Rs2.31 LKR

ALEO đến LKR
1 ALEO thành Rs76.5 LKR

BGB đến LKR
1 BGB thành Rs1,664.05 LKR

XPL đến LKR
1 XPL thành Rs274.76 LKR

IN đến LKR
1 IN thành Rs39.21 LKR
Bảng chuyển đổi từ PIN sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của PinLink đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PIN thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +6.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.24%, đạt mức cao nhất là 150.1 LKR và mức thấp nhất là 138.04 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 PIN là Rs180.71 LKR , thay đổi -23.21% so với giá hiện tại. PinLink đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.01% so với năm trước.
+Rs
138.51LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PIN | Rs69.38 | Rs73.99 | -6.24% |
1 PIN | Rs138.76 | Rs147.99 | -6.24% |
5 PIN | Rs693.8 | Rs739.94 | -6.24% |
10 PIN | Rs1,387.6 | Rs1,479.88 | -6.24% |
50 PIN | Rs6,937.99 | Rs7,399.4 | -6.24% |
100 PIN | Rs13,875.97 | Rs14,798.8 | -6.24% |
500 PIN | Rs69,379.86 | Rs73,994.01 | -6.24% |
1000 PIN | Rs138,759.71 | Rs147,988.02 | -6.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp PIN/LKR
1 PinLink bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 PinLink (PIN) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs138.76.
Tôi có thể mua bao nhiêu PIN với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007207 PIN đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PIN sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PIN sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PIN bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.03603 PIN, trong khi 5 PIN sẽ có giá khoảng 693.8LKR.
Giá cao nhất của PIN/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PIN tính theo LKR là Rs1,299.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PIN/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PinLink tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PinLink (PIN) đã tăng 6.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PinLink (PIN) đã giảm 23.21% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PIN thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PinLink và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PIN/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PIN/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PIN/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PIN/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PinLink và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PinLink: PIN sang Đô la Mỹ (USD), PIN sang Euro (EUR), PIN sang Bảng Anh (GBP), PIN sang Đô la Canada (CAD), PIN sang Rupee Ấn Độ (INR), PIN sang Rupee Pakistan (PKR), PIN sang Real Brazil (BRL), PIN sang ...
Giá của PinLink ở Mỹ là $0.4589 USD. Ngoài ra, giá của PinLink là €0.3908 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3405 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6409 CAD ở Canada, ₹40.72 INR ở Ấn Độ, ₨129.09 PKR ở Pakistan, R$2.45 BRL ở Brazil, ...
Cặp PinLink phổ biến nhất là PIN sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 PinLink (PIN) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs138.76.
Giá của PinLink ở Mỹ là $0.4589 USD. Ngoài ra, giá của PinLink là €0.3908 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3405 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6409 CAD ở Canada, ₹40.72 INR ở Ấn Độ, ₨129.09 PKR ở Pakistan, R$2.45 BRL ở Brazil, ...
Cặp PinLink phổ biến nhất là PIN sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 PinLink (PIN) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs138.76.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.