Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Phuture sang Manat Azerbaijani (PHTR sang AZN)

Máy tính và công cụ chuyển đổi PHTR thành AZN

PHTR/AZN: 1 PHTR = 0.002666 AZN. Giá chuyển đổi 1 Phuture (PHTR) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.002666 AZN hôm nay.
PHTR
PHTR
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHTR/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phuture (PHTR) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHTR hiện có giá trị là 0.002666 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHTR hiện có giá 0.002666 AZN, nghĩa là mua 5 PHTR sẽ mất 0.01333 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 375.1 PHTR và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,875.48 PHTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PHTR sang AZN

Chuyển đổi AZN sang PHTR

Phuture
Manat Azerbaijani
1 PHTR
0.002666  AZN
Đổi 1 PHTR sang 0.002666 AZN
2 PHTR
0.005332  AZN
Đổi 2 PHTR sang 0.005332 AZN
5 PHTR
0.01333  AZN
Đổi 5 PHTR sang 0.01333 AZN
10 PHTR
0.02666  AZN
Đổi 10 PHTR sang 0.02666 AZN
20 PHTR
0.05332  AZN
Đổi 20 PHTR sang 0.05332 AZN
50 PHTR
0.1333  AZN
Đổi 50 PHTR sang 0.1333 AZN
100 PHTR
0.2666  AZN
Đổi 100 PHTR sang 0.2666 AZN
200 PHTR
0.5332  AZN
Đổi 200 PHTR sang 0.5332 AZN
500 PHTR
1.33  AZN
Đổi 500 PHTR sang 1.33 AZN
1000 PHTR
2.67  AZN
Đổi 1000 PHTR sang 2.67 AZN
5000 PHTR
13.33  AZN
Đổi 5000 PHTR sang 13.33 AZN
10000 PHTR
26.66  AZN
Đổi 10000 PHTR sang 26.66 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHTR thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Phuture tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHTR sang AZN, lên đến 10000 PHTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Phuture
1 AZN
375.1 PHTR
Đổi 1 AZN sang 375.1 PHTR
10 AZN
3,750.95 PHTR
Đổi 10 AZN sang 3,750.95 PHTR
50 AZN
18,754.76 PHTR
Đổi 50 AZN sang 18,754.76 PHTR
100 AZN
37,509.52 PHTR
Đổi 100 AZN sang 37,509.52 PHTR
200 AZN
75,019.05 PHTR
Đổi 200 AZN sang 75,019.05 PHTR
500 AZN
187,547.62 PHTR
Đổi 500 AZN sang 187,547.62 PHTR
1000 AZN
375,095.23 PHTR
Đổi 1000 AZN sang 375,095.23 PHTR
2000 AZN
750,190.46 PHTR
Đổi 2000 AZN sang 750,190.46 PHTR
5000 AZN
1,875,476.16 PHTR
Đổi 5000 AZN sang 1,875,476.16 PHTR
10000 AZN
3,750,952.31 PHTR
Đổi 10000 AZN sang 3,750,952.31 PHTR
50000 AZN
18,754,761.55 PHTR
Đổi 50000 AZN sang 18,754,761.55 PHTR
100000 AZN
37,509,523.11 PHTR
Đổi 100000 AZN sang 37,509,523.11 PHTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành PHTR toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Phuture đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang PHTR, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PHTR/AZN

PHTR/AZN: 1 PHTR = 0.002666 AZN; 2025/12/30 04:01:42
Trong 1D vừa qua, Phuture đã thay đổi -0.23% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phuture(PHTR) đã thay đổi -0.23% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành PHTR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PHTR sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Phuture/AZN

Giá Phuture cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.002892 AZN trong khi giá Phuture thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.002406 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phuture theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHTR theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002674 AZN
0.002892 AZN
0.007804 AZN
0.01055 AZN
Thấp
0.002665 AZN
0.002406 AZN
0.001475 AZN
0.001475 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.23%
+7.40%
-60.98%
-64.22%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PHTR (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHTR bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Phuture

Số liệu thị trường PHTR sang AZN

PHTR/AZN:
₼0.002666
Khối lượng PHTR 24 giờ:
₼20,008.13
Vốn hóa thị trường PHTR:
--
Nguồn cung lưu hành PHTR:
0 PHTR

Tỷ giá PHTR sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Phuture thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Phuture là ₼0.002666 mỗi PHTR, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PHTR. Khối lượng giao dịch của Phuture đã thay đổi -0.14% (₼-27.73 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHTR là ₼20,035.86.

Thông tin thêm về Phuture trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phuture phổ biến nhất là PHTR sang AZN, trong đó mã của Phuture là PHTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64494.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485353.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7832121.39 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PHTR sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PHTR sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Phuture phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PHTR đến TWD
1 PHTR thành NT$0.04928 TWD
popular info Manat Azerbaijani
PHTR đến AZN
1 PHTR thành ₼0.002666 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PHTR đến CNY
1 PHTR thành ¥0.01098 CNY
popular info Đô la Mỹ
PHTR đến USD
1 PHTR thành $0.001568 USD
popular info Đô la Úc
PHTR đến AUD
1 PHTR thành AU$0.002339 AUD
popular info Euro
PHTR đến EUR
1 PHTR thành €0.001332 EUR
popular info Đô la Canada
PHTR đến CAD
1 PHTR thành C$0.002146 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PHTR đến KRW
1 PHTR thành ₩2.25 KRW
popular info Yên Nhật
PHTR đến JPY
1 PHTR thành ¥0.2450 JPY
popular info Bảng Anh
PHTR đến GBP
1 PHTR thành £0.001161 GBP
popular info Real Brazil
PHTR đến BRL
1 PHTR thành R$0.008737 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Bitcoin
BTC đến AZN
1 BTC thành ₼148,249.06 AZN
other assets elizaOS
ELIZAOS đến AZN
1 ELIZAOS thành ₼0.006552 AZN
other assets Midnight
NIGHT đến AZN
1 NIGHT thành ₼0.1644 AZN
other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼4,995.73 AZN
other assets Subsquid
SQD đến AZN
1 SQD thành ₼0.1635 AZN
other assets 0x Protocol
ZRX đến AZN
1 ZRX thành ₼0.2999 AZN
other assets X Empire
X đến AZN
1 X thành ₼0.{4}3418 AZN
other assets Avantis
AVNT đến AZN
1 AVNT thành ₼0.6999 AZN
other assets Bluzelle
BLZ đến AZN
1 BLZ thành ₼0.03166 AZN
other assets COCOCOIN
COCO đến AZN
1 COCO thành ₼0.{4}1492 AZN

Bảng chuyển đổi từ PHTR sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Phuture đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHTR thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +7.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.23%, đạt mức cao nhất là 0.002674 AZN và mức thấp nhất là 0.002665 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 PHTR là ₼0.006833 AZN , thay đổi -60.98% so với giá hiện tại. Phuture đã thay đổi
-
0.001738AZN
, tương đương mức thay đổi -39.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:01 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PHTR
₼0.001333₼0.001336
-0.23%
1 PHTR
₼0.002666₼0.002672
-0.23%
5 PHTR
₼0.01333₼0.01336
-0.23%
10 PHTR
₼0.02666₼0.02672
-0.23%
50 PHTR
₼0.1333₼0.1336
-0.23%
100 PHTR
₼0.2666₼0.2672
-0.23%
500 PHTR
₼1.33₼1.34
-0.23%
1000 PHTR
₼2.67₼2.67
-0.23%

Câu Hỏi Thường Gặp PHTR/AZN

1 Phuture bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Phuture (PHTR) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.002666.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHTR với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 375.1 PHTR đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHTR sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHTR sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHTR bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 1,875.48 PHTR, trong khi 5 PHTR sẽ có giá khoảng 0.01333AZN.
Giá cao nhất của PHTR/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHTR tính theo AZN là ₼1.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHTR/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phuture tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phuture (PHTR) đã tăng 7.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phuture (PHTR) đã giảm 60.98% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHTR thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phuture và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHTR/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHTR/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHTR/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHTR/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phuture và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phuture: PHTR sang Đô la Mỹ (USD), PHTR sang Euro (EUR), PHTR sang Bảng Anh (GBP), PHTR sang Đô la Canada (CAD), PHTR sang Rupee Ấn Độ (INR), PHTR sang Rupee Pakistan (PKR), PHTR sang Real Brazil (BRL), PHTR sang ...
Giá của Phuture ở Mỹ là $0.001568 USD. Ngoài ra, giá của Phuture là €0.001332 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001161 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002146 CAD ở Canada, ₹0.1410 INR ở Ấn Độ, ₨0.4394 PKR ở Pakistan, R$0.008737 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phuture phổ biến nhất là PHTR sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Phuture (PHTR) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.002666.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget