Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118400.00 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118400.00 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118400.00 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PXC thành MAD
PXC/MAD: 1 PXC = 0.1498 MAD. Giá chuyển đổi 1 Phoenixcoin (PXC) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.1498 MAD hôm nay.

PXC
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PXC/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phoenixcoin (PXC) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PXC hiện có giá trị là 0.1498 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PXC hiện có giá 0.1498 MAD, nghĩa là mua 5 PXC sẽ mất 0.7491 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 6.67 PXC và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 33.37 PXC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PXC sang MAD
Chuyển đổi MAD sang PXC
Phoenixcoin
Dirham Maroc
1 PXC
0.1498 MAD
Đổi 1 PXC sang 0.1498 MAD
2 PXC
0.2997 MAD
Đổi 2 PXC sang 0.2997 MAD
5 PXC
0.7491 MAD
Đổi 5 PXC sang 0.7491 MAD
10 PXC
1.5 MAD
Đổi 10 PXC sang 1.5 MAD
20 PXC
3 MAD
Đổi 20 PXC sang 3 MAD
50 PXC
7.49 MAD
Đổi 50 PXC sang 7.49 MAD
100 PXC
14.98 MAD
Đổi 100 PXC sang 14.98 MAD
200 PXC
29.97 MAD
Đổi 200 PXC sang 29.97 MAD
500 PXC
74.91 MAD
Đổi 500 PXC sang 74.91 MAD
1000 PXC
149.83 MAD
Đổi 1000 PXC sang 149.83 MAD
5000 PXC
749.14 MAD
Đổi 5000 PXC sang 749.14 MAD
10000 PXC
1,498.29 MAD
Đổi 10000 PXC sang 1,498.29 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PXC thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Phoenixcoin tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PXC sang MAD, lên đến 10000 PXC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Phoenixcoin
1 MAD
6.67 PXC
Đổi 1 MAD sang 6.67 PXC
10 MAD
66.74 PXC
Đổi 10 MAD sang 66.74 PXC
50 MAD
333.71 PXC
Đổi 50 MAD sang 333.71 PXC
100 MAD
667.43 PXC
Đổi 100 MAD sang 667.43 PXC
200 MAD
1,334.86 PXC
Đổi 200 MAD sang 1,334.86 PXC
500 MAD
3,337.14 PXC
Đổi 500 MAD sang 3,337.14 PXC
1000 MAD
6,674.28 PXC
Đổi 1000 MAD sang 6,674.28 PXC
2000 MAD
13,348.56 PXC
Đổi 2000 MAD sang 13,348.56 PXC
5000 MAD
33,371.41 PXC
Đổi 5000 MAD sang 33,371.41 PXC
10000 MAD
66,742.82 PXC
Đổi 10000 MAD sang 66,742.82 PXC
50000 MAD
333,714.09 PXC
Đổi 50000 MAD sang 333,714.09 PXC
100000 MAD
667,428.19 PXC
Đổi 100000 MAD sang 667,428.19 PXC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành PXC toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Phoenixcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang PXC, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PXC/MAD
PXC/MAD: 1 PXC = 0.1498 MAD; 2025/08/10 21:24:38
Trong 1D vừa qua, Phoenixcoin đã thay đổi +18.51% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phoenixcoin(PXC) đã thay đổi +18.51% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành PXC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PXC sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Phoenixcoin/MAD
Giá Phoenixcoin cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.1506 MAD trong khi giá Phoenixcoin thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.1224 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phoenixcoin theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PXC theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1506 MAD | 0.1506 MAD | 0.1506 MAD | 0.1506 MAD |
Thấp | 0.1264 MAD | 0.1224 MAD | 0.1142 MAD | 0.09797 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +18.51% | +21.02% | +28.10% | +46.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PXC (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PXC bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PXC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Phoenixcoin
Số liệu thị trường PXC sang MAD
PXC/MAD:
د.م.0.1498
Khối lượng PXC 24 giờ:
د.م.5,405.13
Vốn hóa thị trường PXC:
د.م.13,871,475.21
Nguồn cung lưu hành PXC:
92.58M PXC
Tỷ giá PXC sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Phoenixcoin thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Phoenixcoin là د.م.0.1498 mỗi PXC, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.13,871,475.21 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,582,130 PXC. Khối lượng giao dịch của Phoenixcoin đã thay đổi +42538.01% (د.م.5,392.45 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PXC là د.م.12.68.
Thông tin thêm về Phoenixcoin trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phoenixcoin phổ biến nhất là PXC sang MAD, trong đó mã của Phoenixcoin là PXC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118729.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4213.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 181.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101917.22 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88393.96 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163312.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645329.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10415431.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PXC sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PXC sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Phoenixcoin phổ biến

PXC đến TWD
1 PXC thành NT$0.4954 TWD
PXC đến MAD
1 PXC thành د.م.0.1498 MAD

PXC đến CNY
1 PXC thành ¥0.1191 CNY

PXC đến USD
1 PXC thành $0.01657 USD

PXC đến EUR
1 PXC thành €0.01422 EUR

PXC đến CAD
1 PXC thành C$0.02279 CAD

PXC đến KRW
1 PXC thành ₩23.01 KRW

PXC đến JPY
1 PXC thành ¥2.45 JPY

PXC đến GBP
1 PXC thành £0.01233 GBP

PXC đến BRL
1 PXC thành R$0.09004 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

BTC đến MAD
1 BTC thành د.م.1,069,187.34 MAD

SOL đến MAD
1 SOL thành د.م.1,656.23 MAD

XRP đến MAD
1 XRP thành د.م.28.72 MAD

PROVE đến MAD
1 PROVE thành د.م.12.48 MAD

LINK đến MAD
1 LINK thành د.م.197.86 MAD

BIO đến MAD
1 BIO thành د.م.1.03 MAD

ZKJ đến MAD
1 ZKJ thành د.م.2.67 MAD

ERA đến MAD
1 ERA thành د.م.9.77 MAD

TRX đến MAD
1 TRX thành د.م.3.07 MAD

RAY đến MAD
1 RAY thành د.م.30.65 MAD
Bảng chuyển đổi từ PXC sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của Phoenixcoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PXC thành Dirham Maroc đã thay đổi +21.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +18.51%, đạt mức cao nhất là 0.1506 MAD và mức thấp nhất là 0.1264 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PXC là د.م.0.1169 MAD , thay đổi +28.10% so với giá hiện tại. Phoenixcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +81.51% so với năm trước.
+د.م.
0.06748MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PXC | د.م.0.07491 | د.م.0.06318 | +18.51% |
1 PXC | د.م.0.1498 | د.م.0.1264 | +18.51% |
5 PXC | د.م.0.7491 | د.م.0.6318 | +18.51% |
10 PXC | د.م.1.5 | د.م.1.26 | +18.51% |
50 PXC | د.م.7.49 | د.م.6.32 | +18.51% |
100 PXC | د.م.14.98 | د.م.12.64 | +18.51% |
500 PXC | د.م.74.91 | د.م.63.18 | +18.51% |
1000 PXC | د.م.149.83 | د.م.126.36 | +18.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp PXC/MAD
1 Phoenixcoin bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Phoenixcoin (PXC) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.1498.
Tôi có thể mua bao nhiêu PXC với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.67 PXC đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PXC sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PXC sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PXC bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 33.37 PXC, trong khi 5 PXC sẽ có giá khoảng 0.7491MAD.
Giá cao nhất của PXC/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PXC tính theo MAD là د.م.4.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PXC/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phoenixcoin tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phoenixcoin (PXC) đã tăng 21.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phoenixcoin (PXC) đã tăng 28.10% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PXC thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phoenixcoin và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PXC/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PXC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PXC/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PXC/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PXC/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phoenixcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phoenixcoin: PXC sang Đô la Mỹ (USD), PXC sang Euro (EUR), PXC sang Bảng Anh (GBP), PXC sang Đô la Canada (CAD), PXC sang Rupee Ấn Độ (INR), PXC sang Rupee Pakistan (PKR), PXC sang Real Brazil (BRL), PXC sang ...
Giá của Phoenixcoin ở Mỹ là $0.01657 USD. Ngoài ra, giá của Phoenixcoin là €0.01422 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01233 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02279 CAD ở Canada, ₹1.45 INR ở Ấn Độ, ₨4.69 PKR ở Pakistan, R$0.09004 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phoenixcoin phổ biến nhất là PXC sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Phoenixcoin (PXC) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.1498.
Giá của Phoenixcoin ở Mỹ là $0.01657 USD. Ngoài ra, giá của Phoenixcoin là €0.01422 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01233 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02279 CAD ở Canada, ₹1.45 INR ở Ấn Độ, ₨4.69 PKR ở Pakistan, R$0.09004 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phoenixcoin phổ biến nhất là PXC sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Phoenixcoin (PXC) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.1498.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
