Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117318.47 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117318.47 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117318.47 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PNIC thành ILS
PNIC/ILS: 1 PNIC = 0.008912 ILS. Giá chuyển đổi 1 Phoenic (PNIC) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.008912 ILS hôm nay.

PNIC
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PNIC/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phoenic (PNIC) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PNIC hiện có giá trị là 0.008912 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PNIC hiện có giá 0.008912 ILS, nghĩa là mua 5 PNIC sẽ mất 0.04456 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 112.21 PNIC và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 561.03 PNIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PNIC sang ILS
Chuyển đổi ILS sang PNIC
Phoenic
Shekel Israel mới
1 PNIC
0.008912 ILS
Đổi 1 PNIC sang 0.008912 ILS
2 PNIC
0.01782 ILS
Đổi 2 PNIC sang 0.01782 ILS
5 PNIC
0.04456 ILS
Đổi 5 PNIC sang 0.04456 ILS
10 PNIC
0.08912 ILS
Đổi 10 PNIC sang 0.08912 ILS
20 PNIC
0.1782 ILS
Đổi 20 PNIC sang 0.1782 ILS
50 PNIC
0.4456 ILS
Đổi 50 PNIC sang 0.4456 ILS
100 PNIC
0.8912 ILS
Đổi 100 PNIC sang 0.8912 ILS
200 PNIC
1.78 ILS
Đổi 200 PNIC sang 1.78 ILS
500 PNIC
4.46 ILS
Đổi 500 PNIC sang 4.46 ILS
1000 PNIC
8.91 ILS
Đổi 1000 PNIC sang 8.91 ILS
5000 PNIC
44.56 ILS
Đổi 5000 PNIC sang 44.56 ILS
10000 PNIC
89.12 ILS
Đổi 10000 PNIC sang 89.12 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PNIC thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Phoenic tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PNIC sang ILS, lên đến 10000 PNIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Phoenic
1 ILS
112.21 PNIC
Đổi 1 ILS sang 112.21 PNIC
10 ILS
1,122.05 PNIC
Đổi 10 ILS sang 1,122.05 PNIC
50 ILS
5,610.27 PNIC
Đổi 50 ILS sang 5,610.27 PNIC
100 ILS
11,220.53 PNIC
Đổi 100 ILS sang 11,220.53 PNIC
200 ILS
22,441.06 PNIC
Đổi 200 ILS sang 22,441.06 PNIC
500 ILS
56,102.65 PNIC
Đổi 500 ILS sang 56,102.65 PNIC
1000 ILS
112,205.3 PNIC
Đổi 1000 ILS sang 112,205.3 PNIC
2000 ILS
224,410.61 PNIC
Đổi 2000 ILS sang 224,410.61 PNIC
5000 ILS
561,026.52 PNIC
Đổi 5000 ILS sang 561,026.52 PNIC
10000 ILS
1,122,053.04 PNIC
Đổi 10000 ILS sang 1,122,053.04 PNIC
50000 ILS
5,610,265.22 PNIC
Đổi 50000 ILS sang 5,610,265.22 PNIC
100000 ILS
11,220,530.43 PNIC
Đổi 100000 ILS sang 11,220,530.43 PNIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành PNIC toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Phoenic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang PNIC, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PNIC/ILS
PNIC/ILS: 1 PNIC = 0.008912 ILS; 2025/08/10 03:01:32
Trong 1D vừa qua, Phoenic đã thay đổi +4.17% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phoenic(PNIC) đã thay đổi +4.17% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành PNIC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PNIC sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Phoenic/ILS
Giá Phoenic cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01086 ILS trong khi giá Phoenic thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.006178 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phoenic theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PNIC theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009051 ILS | 0.01086 ILS | 0.02536 ILS | 0.02536 ILS |
Thấp | 0.008546 ILS | 0.006178 ILS | 0.006178 ILS | 0.003461 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.17% | -19.60% | +21.43% | +34.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PNIC (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PNIC bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PNIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Phoenic
Số liệu thị trường PNIC sang ILS
PNIC/ILS:
₪0.008912
Khối lượng PNIC 24 giờ:
₪258,267.24
Vốn hóa thị trường PNIC:
₪2,266,978.61
Nguồn cung lưu hành PNIC:
254.37M PNIC
Tỷ giá PNIC sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Phoenic thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Phoenic là ₪0.008912 mỗi PNIC, với tổng vốn hoá thị trường của ₪2,266,978.61 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 254,367,020 PNIC. Khối lượng giao dịch của Phoenic đã thay đổi -41.06% (₪-179,923.92 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PNIC là ₪438,191.16.
Thông tin thêm về Phoenic trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phoenic phổ biến nhất là PNIC sang ILS, trong đó mã của Phoenic là PNIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116622.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4269.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.22 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100108.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86685.44 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160414.12 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 633877.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10230607.62 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.87 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PNIC sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PNIC sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Phoenic phổ biến

PNIC đến TWD
1 PNIC thành NT$0.07769 TWD

PNIC đến CNY
1 PNIC thành ¥0.01867 CNY

PNIC đến USD
1 PNIC thành $0.002598 USD
PNIC đến ILS
1 PNIC thành ₪0.008912 ILS

PNIC đến EUR
1 PNIC thành €0.002230 EUR

PNIC đến CAD
1 PNIC thành C$0.003573 CAD

PNIC đến KRW
1 PNIC thành ₩3.61 KRW

PNIC đến JPY
1 PNIC thành ¥0.3835 JPY

PNIC đến GBP
1 PNIC thành £0.001931 GBP

PNIC đến BRL
1 PNIC thành R$0.01412 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

HFT đến ILS
1 HFT thành ₪0.3877 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8216 ILS

PROVE đến ILS
1 PROVE thành ₪4.68 ILS

GMX đến ILS
1 GMX thành ₪76.15 ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪1.49 ILS

LDO đến ILS
1 LDO thành ₪4.59 ILS

BOB đến ILS
1 BOB thành ₪0.{6}3213 ILS

BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.3144 ILS

XTZ đến ILS
1 XTZ thành ₪3.06 ILS

SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}4718 ILS
Bảng chuyển đổi từ PNIC sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Phoenic đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PNIC thành Shekel Israel mới đã thay đổi -19.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.17%, đạt mức cao nhất là 0.009051 ILS và mức thấp nhất là 0.008546 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 PNIC là ₪0.007319 ILS , thay đổi +21.43% so với giá hiện tại. Phoenic đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.96% so với năm trước.
-₪
0.4342ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PNIC | ₪0.004456 | ₪0.004275 | +4.17% |
1 PNIC | ₪0.008912 | ₪0.008551 | +4.17% |
5 PNIC | ₪0.04456 | ₪0.04275 | +4.17% |
10 PNIC | ₪0.08912 | ₪0.08551 | +4.17% |
50 PNIC | ₪0.4456 | ₪0.4275 | +4.17% |
100 PNIC | ₪0.8912 | ₪0.8551 | +4.17% |
500 PNIC | ₪4.46 | ₪4.28 | +4.17% |
1000 PNIC | ₪8.91 | ₪8.55 | +4.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp PNIC/ILS
1 Phoenic bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Phoenic (PNIC) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008912.
Tôi có thể mua bao nhiêu PNIC với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 112.21 PNIC đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PNIC sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PNIC sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PNIC bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 561.03 PNIC, trong khi 5 PNIC sẽ có giá khoảng 0.04456ILS.
Giá cao nhất của PNIC/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PNIC tính theo ILS là ₪1.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PNIC/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phoenic tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phoenic (PNIC) đã giảm 19.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phoenic (PNIC) đã tăng 21.43% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PNIC thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phoenic và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PNIC/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PNIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PNIC/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PNIC/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PNIC/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phoenic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phoenic: PNIC sang Đô la Mỹ (USD), PNIC sang Euro (EUR), PNIC sang Bảng Anh (GBP), PNIC sang Đô la Canada (CAD), PNIC sang Rupee Ấn Độ (INR), PNIC sang Rupee Pakistan (PKR), PNIC sang Real Brazil (BRL), PNIC sang ...
Giá của Phoenic ở Mỹ là $0.002598 USD. Ngoài ra, giá của Phoenic là €0.002230 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001931 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003573 CAD ở Canada, ₹0.2279 INR ở Ấn Độ, ₨0.7362 PKR ở Pakistan, R$0.01412 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phoenic phổ biến nhất là PNIC sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Phoenic (PNIC) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008912.
Giá của Phoenic ở Mỹ là $0.002598 USD. Ngoài ra, giá của Phoenic là €0.002230 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001931 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003573 CAD ở Canada, ₹0.2279 INR ở Ấn Độ, ₨0.7362 PKR ở Pakistan, R$0.01412 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phoenic phổ biến nhất là PNIC sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Phoenic (PNIC) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008912.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
