Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87591.38 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87591.38 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87591.38 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PT thành KES
PT/KES: 1 PT = 80.92 KES. Giá chuyển đổi 1 Phemex Token (PT) thành Shilling Kenya (KES) là 80.92 KES hôm nay.

PT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phemex Token (PT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PT hiện có giá trị là 80.92 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PT hiện có giá 80.92 KES, nghĩa là mua 5 PT sẽ mất 404.59 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.01236 PT và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.06179 PT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PT sang KES
Chuyển đổi KES sang PT
Phemex Token
Shilling Kenya
1 PT
80.92 KES
Đổi 1 PT sang 80.92 KES
2 PT
161.83 KES
Đổi 2 PT sang 161.83 KES
5 PT
404.59 KES
Đổi 5 PT sang 404.59 KES
10 PT
809.17 KES
Đổi 10 PT sang 809.17 KES
20 PT
1,618.35 KES
Đổi 20 PT sang 1,618.35 KES
50 PT
4,045.87 KES
Đổi 50 PT sang 4,045.87 KES
100 PT
8,091.73 KES
Đổi 100 PT sang 8,091.73 KES
200 PT
16,183.47 KES
Đổi 200 PT sang 16,183.47 KES
500 PT
40,458.67 KES
Đổi 500 PT sang 40,458.67 KES
1000 PT
80,917.34 KES
Đổi 1000 PT sang 80,917.34 KES
5000 PT
404,586.69 KES
Đổi 5000 PT sang 404,586.69 KES
10000 PT
809,173.37 KES
Đổi 10000 PT sang 809,173.37 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Phemex Token tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PT sang KES, lên đến 10000 PT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Phemex Token
1 KES
0.01236 PT
Đổi 1 KES sang 0.01236 PT
10 KES
0.1236 PT
Đổi 10 KES sang 0.1236 PT
50 KES
0.6179 PT
Đổi 50 KES sang 0.6179 PT
100 KES
1.24 PT
Đổi 100 KES sang 1.24 PT
200 KES
2.47 PT
Đổi 200 KES sang 2.47 PT
500 KES
6.18 PT
Đổi 500 KES sang 6.18 PT
1000 KES
12.36 PT
Đổi 1000 KES sang 12.36 PT
2000 KES
24.72 PT
Đổi 2000 KES sang 24.72 PT
5000 KES
61.79 PT
Đổi 5000 KES sang 61.79 PT
10000 KES
123.58 PT
Đổi 10000 KES sang 123.58 PT
50000 KES
617.91 PT
Đổi 50000 KES sang 617.91 PT
100000 KES
1,235.83 PT
Đổi 100000 KES sang 1,235.83 PT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành PT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Phemex Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang PT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PT/KES
PT/KES: 1 PT = 80.92 KES; 2025/12/28 21:37:05
Trong 1D vừa qua, Phemex Token đã thay đổi +0.24% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phemex Token(PT) đã thay đổi +0.24% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành PT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PT sang KES: Biến động và thay đổi giá của Phemex Token/KES
Giá Phemex Token cao nhất theo KES 7 ngày qua là 88.83 KES trong khi giá Phemex Token thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 79.33 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phemex Token theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 81.62 KES | 88.83 KES | 93.52 KES | 118.18 KES |
Thấp | 80.8 KES | 79.33 KES | 78.2 KES | 72.78 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.24% | -5.50% | -7.88% | -19.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Phemex Token
Số liệu thị trường PT sang KES
PT/KES:
KSh80.92
Khối lượng PT 24 giờ:
KSh9,174,175.93
Vốn hóa thị trường PT:
--
Nguồn cung lưu hành PT:
0 PT
Tỷ giá PT sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Phemex Token thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Phemex Token là KSh80.92 mỗi PT, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PT. Khối lượng giao dịch của Phemex Token đã thay đổi -2.87% (KSh-270,777.37 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PT là KSh9,444,953.3.
Thông tin thêm về Phemex Token trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phemex Token phổ biến nhất là PT sang KES, trong đó mã của Phemex Token là PT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74669.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120095.39 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PT sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Phemex Token phổ biến
PT đến TWD
1 PT thành NT$19.7 TWD
PT đến KES
1 PT thành KSh80.92 KES
PT đến CNY
1 PT thành ¥4.4 CNY
PT đến USD
1 PT thành $0.6275 USD
PT đến AUD
1 PT thành AU$0.9352 AUD
PT đến EUR
1 PT thành €0.5331 EUR
PT đến CAD
1 PT thành C$0.8574 CAD
PT đến KRW
1 PT thành ₩905.08 KRW
PT đến JPY
1 PT thành ¥98.24 JPY
PT đến GBP
1 PT thành £0.4647 GBP
PT đến BRL
1 PT thành R$3.48 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh11,280,234.71 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh377,982.33 KES

TOKEN đến KES
1 TOKEN thành KSh0.9349 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh239.49 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh110,530.78 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh15,947.95 KES

UNI đến KES
1 UNI thành KSh788.88 KES

RVV đến KES
1 RVV thành KSh1.08 KES

BabyDoge đến KES
1 BabyDoge thành KSh0.{7}7800 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,590.83 KES
Bảng chuyển đổi từ PT sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Phemex Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PT thành Shilling Kenya đã thay đổi -5.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.24%, đạt mức cao nhất là 81.62 KES và mức thấp nhất là 80.8 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 PT là KSh87.86 KES , thay đổi -7.88% so với giá hiện tại. Phemex Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.37% so với năm trước.
-KSh
70.14KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PT | KSh40.46 | KSh40.36 | +0.24% |
1 PT | KSh80.92 | KSh80.72 | +0.24% |
5 PT | KSh404.59 | KSh403.61 | +0.24% |
10 PT | KSh809.17 | KSh807.22 | +0.24% |
50 PT | KSh4,045.87 | KSh4,036.08 | +0.24% |
100 PT | KSh8,091.73 | KSh8,072.16 | +0.24% |
500 PT | KSh40,458.67 | KSh40,360.79 | +0.24% |
1000 PT | KSh80,917.34 | KSh80,721.58 | +0.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp PT/KES
1 Phemex Token bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Phemex Token (PT) trong Shilling Kenya (KES) là KSh80.92.
Tôi có thể mua bao nhiêu PT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01236 PT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.06179 PT, trong khi 5 PT sẽ có giá khoảng 404.59KES.
Giá cao nhất của PT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PT tính theo KES là KSh213.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hư ớng giá của Phemex Token tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phemex Token (PT) đã giảm 5.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phemex Token (PT) đã giảm 7.88% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PT thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phemex Token và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phemex Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phemex Token: PT sang Đô la Mỹ (USD), PT sang Euro (EUR), PT sang Bảng Anh (GBP), PT sang Đô la Canada (CAD), PT sang Rupee Ấn Độ (INR), PT sang Rupee Pakistan (PKR), PT sang Real Brazil (BRL), PT sang ...
Giá của Phemex Token ở Mỹ là $0.6275 USD. Ngoài ra, giá của Phemex Token là €0.5331 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4647 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8574 CAD ở Canada, ₹56.36 INR ở Ấn Độ, ₨175.8 PKR ở Pakistan, R$3.48 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phemex Token phổ biến nhất là PT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Phemex Token (PT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh80.92.
Giá của Phemex Token ở Mỹ là $0.6275 USD. Ngoài ra, giá của Phemex Token là €0.5331 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4647 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8574 CAD ở Canada, ₹56.36 INR ở Ấn Độ, ₨175.8 PKR ở Pakistan, R$3.48 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phemex Token phổ biến nhất là PT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Phemex Token (PT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh80.92.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































