Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PHA thành LKR

PHA/LKR: 1 PHA = 28.9 LKR. Giá chuyển đổi 1 Phala Network (PHA) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 28.9 LKR hôm nay.
PHA
PHA
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHA/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phala Network (PHA) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHA hiện có giá trị là 28.9 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHA hiện có giá 28.9 LKR, nghĩa là mua 5 PHA sẽ mất 144.49 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.03460 PHA và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1730 PHA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PHA sang LKR

Chuyển đổi LKR sang PHA

Phala Network
Rupee Sri Lanka
1 PHA
28.9  LKR
Đổi 1 PHA sang 28.9 LKR
2 PHA
57.8  LKR
Đổi 2 PHA sang 57.8 LKR
5 PHA
144.49  LKR
Đổi 5 PHA sang 144.49 LKR
10 PHA
288.98  LKR
Đổi 10 PHA sang 288.98 LKR
20 PHA
577.97  LKR
Đổi 20 PHA sang 577.97 LKR
50 PHA
1,444.92  LKR
Đổi 50 PHA sang 1,444.92 LKR
100 PHA
2,889.85  LKR
Đổi 100 PHA sang 2,889.85 LKR
200 PHA
5,779.69  LKR
Đổi 200 PHA sang 5,779.69 LKR
500 PHA
14,449.23  LKR
Đổi 500 PHA sang 14,449.23 LKR
1000 PHA
28,898.45  LKR
Đổi 1000 PHA sang 28,898.45 LKR
5000 PHA
144,492.27  LKR
Đổi 5000 PHA sang 144,492.27 LKR
10000 PHA
288,984.55  LKR
Đổi 10000 PHA sang 288,984.55 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHA thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Phala Network tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHA sang LKR, lên đến 10000 PHA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Phala Network
1 LKR
0.03460 PHA
Đổi 1 LKR sang 0.03460 PHA
10 LKR
0.3460 PHA
Đổi 10 LKR sang 0.3460 PHA
50 LKR
1.73 PHA
Đổi 50 LKR sang 1.73 PHA
100 LKR
3.46 PHA
Đổi 100 LKR sang 3.46 PHA
200 LKR
6.92 PHA
Đổi 200 LKR sang 6.92 PHA
500 LKR
17.3 PHA
Đổi 500 LKR sang 17.3 PHA
1000 LKR
34.6 PHA
Đổi 1000 LKR sang 34.6 PHA
2000 LKR
69.21 PHA
Đổi 2000 LKR sang 69.21 PHA
5000 LKR
173.02 PHA
Đổi 5000 LKR sang 173.02 PHA
10000 LKR
346.04 PHA
Đổi 10000 LKR sang 346.04 PHA
50000 LKR
1,730.2 PHA
Đổi 50000 LKR sang 1,730.2 PHA
100000 LKR
3,460.39 PHA
Đổi 100000 LKR sang 3,460.39 PHA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành PHA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Phala Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang PHA, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PHA/LKR

PHA/LKR: 1 PHA = 28.9 LKR; 2025/10/01 09:58:11
Trong 1D vừa qua, Phala Network đã thay đổi +4.44% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phala Network(PHA) đã thay đổi +4.44% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành PHA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PHA sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Phala Network/LKR

Giá Phala Network cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 30.1 LKR trong khi giá Phala Network thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 27.02 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phala Network theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHA theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
28.9 LKR
30.1 LKR
35.72 LKR
44.33 LKR
Thấp
27.17 LKR
27.02 LKR
27.02 LKR
27.02 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.44%
-2.84%
-11.71%
-6.91%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PHA (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHA bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Phala Network

Số liệu thị trường PHA sang LKR

PHA/LKR:
Rs28.9
Khối lượng PHA 24 giờ:
Rs3,262,198,579.89
Vốn hóa thị trường PHA:
Rs23,481,498,863
Nguồn cung lưu hành PHA:
812.55M PHA

Tỷ giá PHA sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Phala Network thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Phala Network là Rs28.9 mỗi PHA, với tổng vốn hoá thị trường của Rs23,481,498,863 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 812,552,060 PHA. Khối lượng giao dịch của Phala Network đã thay đổi +25.45% (Rs661,836,384.81 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHA là Rs2,600,362,195.08.

Thông tin thêm về Phala Network trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phala Network phổ biến nhất là PHA sang LKR, trong đó mã của Phala Network là PHA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96372.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 84228.03 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 157900.60 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 603795.01 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10064438.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.82 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PHA sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PHA sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Phala Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PHA đến TWD
1 PHA thành NT$2.91 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PHA đến CNY
1 PHA thành ¥0.6802 CNY
popular info Đô la Mỹ
PHA đến USD
1 PHA thành $0.09545 USD
popular info Euro
PHA đến EUR
1 PHA thành €0.08105 EUR
popular info Đô la Canada
PHA đến CAD
1 PHA thành C$0.1328 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
PHA đến LKR
1 PHA thành Rs28.9 LKR
popular info Won Hàn Quốc
PHA đến KRW
1 PHA thành ₩133.85 KRW
popular info Yên Nhật
PHA đến JPY
1 PHA thành ¥14.04 JPY
popular info Bảng Anh
PHA đến GBP
1 PHA thành £0.07083 GBP
popular info Real Brazil
PHA đến BRL
1 PHA thành R$0.5078 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến LKR
1 ALPINE thành Rs515.52 LKR
other assets Pump.fun
PUMP đến LKR
1 PUMP thành Rs2.03 LKR
other assets Subsquid
SQD đến LKR
1 SQD thành Rs71.35 LKR
other assets Zcash
ZEC đến LKR
1 ZEC thành Rs28,479.37 LKR
other assets Aptos
APT đến LKR
1 APT thành Rs1,381.47 LKR
other assets Aleo
ALEO đến LKR
1 ALEO thành Rs68.33 LKR
other assets Nomina
NOM đến LKR
1 NOM thành Rs12.82 LKR
other assets Aster
ASTER đến LKR
1 ASTER thành Rs517.3 LKR
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến LKR
1 SANTOS thành Rs598.59 LKR
other assets Quack AI
Q đến LKR
1 Q thành Rs9.83 LKR

Bảng chuyển đổi từ PHA sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Phala Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHA thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -2.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.44%, đạt mức cao nhất là 28.9 LKR và mức thấp nhất là 27.17 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 PHA là Rs32.73 LKR , thay đổi -11.71% so với giá hiện tại. Phala Network đã thay đổi
-Rs
10.24LKR
, tương đương mức thay đổi -26.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:58 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PHA
Rs14.45Rs13.83
+4.44%
1 PHA
Rs28.9Rs27.67
+4.44%
5 PHA
Rs144.49Rs138.35
+4.44%
10 PHA
Rs288.98Rs276.7
+4.44%
50 PHA
Rs1,444.92Rs1,383.49
+4.44%
100 PHA
Rs2,889.85Rs2,766.99
+4.44%
500 PHA
Rs14,449.23Rs13,834.93
+4.44%
1000 PHA
Rs28,898.45Rs27,669.87
+4.44%

Câu Hỏi Thường Gặp PHA/LKR

1 Phala Network bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Phala Network (PHA) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs28.9.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHA với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03460 PHA đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHA sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHA sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHA bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.1730 PHA, trong khi 5 PHA sẽ có giá khoảng 144.49LKR.
Giá cao nhất của PHA/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHA tính theo LKR là Rs426.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHA/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phala Network tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phala Network (PHA) đã giảm 2.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phala Network (PHA) đã giảm 11.71% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHA thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phala Network và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHA/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHA/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHA/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHA/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phala Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phala Network: PHA sang Đô la Mỹ (USD), PHA sang Euro (EUR), PHA sang Bảng Anh (GBP), PHA sang Đô la Canada (CAD), PHA sang Rupee Ấn Độ (INR), PHA sang Rupee Pakistan (PKR), PHA sang Real Brazil (BRL), PHA sang ...
Giá của Phala Network ở Mỹ là $0.09545 USD. Ngoài ra, giá của Phala Network là €0.08105 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07083 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1328 CAD ở Canada, ₹8.46 INR ở Ấn Độ, ₨26.98 PKR ở Pakistan, R$0.5078 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phala Network phổ biến nhất là PHA sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Phala Network (PHA) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs28.9.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.