Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90103.19 (+2.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90103.19 (+2.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90103.19 (+2.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NUX thành ILS
NUX/ILS: 1 NUX = 0.008205 ILS. Giá chuyển đổi 1 Peanut (NUX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.008205 ILS hôm nay.

NUX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NUX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Peanut (NUX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NUX hiện có giá trị là 0.008205 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NUX hiện có giá 0.008205 ILS, nghĩa là mua 5 NUX sẽ mất 0.04102 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 121.88 NUX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 609.4 NUX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NUX sang ILS
Chuyển đổi ILS sang NUX
Peanut
Shekel Israel mới
1 NUX
0.008205 ILS
Đổi 1 NUX sang 0.008205 ILS
2 NUX
0.01641 ILS
Đổi 2 NUX sang 0.01641 ILS
5 NUX
0.04102 ILS
Đổi 5 NUX sang 0.04102 ILS
10 NUX
0.08205 ILS
Đổi 10 NUX sang 0.08205 ILS
20 NUX
0.1641 ILS
Đổi 20 NUX sang 0.1641 ILS
50 NUX
0.4102 ILS
Đổi 50 NUX sang 0.4102 ILS
100 NUX
0.8205 ILS
Đổi 100 NUX sang 0.8205 ILS
200 NUX
1.64 ILS
Đổi 200 NUX sang 1.64 ILS
500 NUX
4.1 ILS
Đổi 500 NUX sang 4.1 ILS
1000 NUX
8.2 ILS
Đổi 1000 NUX sang 8.2 ILS
5000 NUX
41.02 ILS
Đổi 5000 NUX sang 41.02 ILS
10000 NUX
82.05 ILS
Đổi 10000 NUX sang 82.05 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NUX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Peanut tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NUX sang ILS, lên đến 10000 NUX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Peanut
1 ILS
121.88 NUX
Đổi 1 ILS sang 121.88 NUX
10 ILS
1,218.8 NUX
Đổi 10 ILS sang 1,218.8 NUX
50 ILS
6,094 NUX
Đổi 50 ILS sang 6,094 NUX
100 ILS
12,187.99 NUX
Đổi 100 ILS sang 12,187.99 NUX
200 ILS
24,375.99 NUX
Đổi 200 ILS sang 24,375.99 NUX
500 ILS
60,939.97 NUX
Đổi 500 ILS sang 60,939.97 NUX
1000 ILS
121,879.93 NUX
Đổi 1000 ILS sang 121,879.93 NUX
2000 ILS
243,759.86 NUX
Đổi 2000 ILS sang 243,759.86 NUX
5000 ILS
609,399.66 NUX
Đổi 5000 ILS sang 609,399.66 NUX
10000 ILS
1,218,799.32 NUX
Đổi 10000 ILS sang 1,218,799.32 NUX
50000 ILS
6,093,996.59 NUX
Đổi 50000 ILS sang 6,093,996.59 NUX
100000 ILS
12,187,993.18 NUX
Đổi 100000 ILS sang 12,187,993.18 NUX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành NUX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Peanut đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang NUX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NUX/ILS
NUX/ILS: 1 NUX = 0.008205 ILS; 2025/12/29 06:17:21
Trong 1D vừa qua, Peanut đã thay đổi -2.92% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Peanut(NUX) đã thay đổi -2.92% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành NUX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NUX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Peanut/ILS
Giá Peanut cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01325 ILS trong khi giá Peanut thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.005911 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Peanut theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NUX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.009006 ILS | 0.01325 ILS | 0.01325 ILS | 0.01564 ILS |
Thấp | 0.007833 ILS | 0.005911 ILS | 0.005638 ILS | 0.005638 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.92% | +33.82% | +11.86% | -26.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NUX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Peanut
Số liệu thị trường NUX sang ILS
NUX/ILS:
₪0.008205
Khối lượng NUX 24 giờ:
₪46,901.07
Vốn hóa thị trường NUX:
₪410,239.79
Nguồn cung lưu hành NUX:
50.00M NUX
Tỷ giá NUX sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Peanut thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Peanut là ₪0.008205 mỗi NUX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪410,239.79 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000 NUX. Khối lượng giao dịch của Peanut đã thay đổi -23.56% (₪-14,452.03 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUX là ₪61,353.1.
Thông tin thêm về Peanut trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Peanut phổ biến nhất là NUX sang ILS, trong đó mã của Peanut là NUX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74713.52 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120130.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488934.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7903143.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NUX sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NUX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Peanut phổ biến
NUX đến TWD
1 NUX thành NT$0.08067 TWD
NUX đến CNY
1 NUX thành ¥0.01802 CNY
NUX đến USD
1 NUX thành $0.002570 USD
NUX đến AUD
1 NUX thành AU$0.003823 AUD
NUX đến ILS
1 NUX thành ₪0.008205 ILS
NUX đến EUR
1 NUX thành €0.002184 EUR
NUX đến CAD
1 NUX thành C$0.003512 CAD
NUX đến KRW
1 NUX thành ₩3.68 KRW
NUX đến JPY
1 NUX thành ¥0.4019 JPY
NUX đến GBP
1 NUX thành £0.001904 GBP
NUX đến BRL
1 NUX thành R$0.01430 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪286,921.16 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,682.06 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪407.11 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪6.06 ILS

TOKEN đến ILS
1 TOKEN thành ₪0.02467 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,758.92 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪41.04 ILS

TAKE đến ILS
1 TAKE thành ₪1.61 ILS

GMT đến ILS
1 GMT thành ₪0.05177 ILS

ESPORTS đến ILS
1 ESPORTS thành ₪1.35 ILS
Bảng chuyển đổi từ NUX sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Peanut đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUX thành Shekel Israel mới đã thay đổi +33.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.92%, đạt mức cao nhất là 0.009006 ILS và mức thấp nhất là 0.007833 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 NUX là ₪0.007335 ILS , thay đổi +11.86% so với giá hiện tại. Peanut đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.04% so với năm trước.
-₪
0.007001ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NUX | ₪0.004102 | ₪0.004226 | -2.92% |
1 NUX | ₪0.008205 | ₪0.008451 | -2.92% |
5 NUX | ₪0.04102 | ₪0.04226 | -2.92% |
10 NUX | ₪0.08205 | ₪0.08451 | -2.92% |
50 NUX | ₪0.4102 | ₪0.4226 | -2.92% |
100 NUX | ₪0.8205 | ₪0.8451 | -2.92% |
500 NUX | ₪4.1 | ₪4.23 | -2.92% |
1000 NUX | ₪8.2 | ₪8.45 | -2.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp NUX/ILS
1 Peanut bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Peanut (NUX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008205.
Tôi có thể mua bao nhiêu NUX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 121.88 NUX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NUX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NUX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NUX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 609.4 NUX, trong khi 5 NUX sẽ có giá khoảng 0.04102ILS.
Giá cao nhất của NUX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NUX tính theo ILS là ₪101.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NUX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Peanut tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Peanut (NUX) đã tăng 33.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Peanut (NUX) đã tăng 11.86% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUX thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Peanut và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NUX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NUX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NUX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NUX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NUX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Peanut và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Peanut: NUX sang Đô la Mỹ (USD), NUX sang Euro (EUR), NUX sang Bảng Anh (GBP), NUX sang Đô la Canada (CAD), NUX sang Rupee Ấn Độ (INR), NUX sang Rupee Pakistan (PKR), NUX sang Real Brazil (BRL), NUX sang ...
Giá của Peanut ở Mỹ là $0.002570 USD. Ngoài ra, giá của Peanut là €0.002184 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001904 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003512 CAD ở Canada, ₹0.2311 INR ở Ấn Độ, ₨0.7222 PKR ở Pakistan, R$0.01430 BRL ở Brazil, ...
Cặp Peanut phổ biến nhất là NUX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Peanut (NUX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008205.
Giá của Peanut ở Mỹ là $0.002570 USD. Ngoài ra, giá của Peanut là €0.002184 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001904 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003512 CAD ở Canada, ₹0.2311 INR ở Ấn Độ, ₨0.7222 PKR ở Pakistan, R$0.01430 BRL ở Brazil, ...
Cặp Peanut phổ biến nhất là NUX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Peanut (NUX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008205.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































