Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120282.50 (+1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120282.50 (+1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120282.50 (+1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PEANUT thành MMK
PEANUT/MMK: 1 PEANUT = 0.0004408 MMK. Giá chuyển đổi 1 Peanut (PEANUT) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.0004408 MMK hôm nay.

PEANUT
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PEANUT/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Peanut (PEANUT) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PEANUT hiện có giá trị là 0.0004408 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PEANUT hiện có giá 0.0004408 MMK, nghĩa là mua 5 PEANUT sẽ mất 0.002204 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 2,268.51 PEANUT và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 11,342.56 PEANUT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PEANUT sang MMK
Chuyển đổi MMK sang PEANUT
Peanut
Kyat Myanmar
1 PEANUT
0.0004408 MMK
Đổi 1 PEANUT sang 0.0004408 MMK
2 PEANUT
0.0008816 MMK
Đổi 2 PEANUT sang 0.0008816 MMK
5 PEANUT
0.002204 MMK
Đổi 5 PEANUT sang 0.002204 MMK
10 PEANUT
0.004408 MMK
Đổi 10 PEANUT sang 0.004408 MMK
20 PEANUT
0.008816 MMK
Đổi 20 PEANUT sang 0.008816 MMK
50 PEANUT
0.02204 MMK
Đổi 50 PEANUT sang 0.02204 MMK
100 PEANUT
0.04408 MMK
Đổi 100 PEANUT sang 0.04408 MMK
200 PEANUT
0.08816 MMK
Đổi 200 PEANUT sang 0.08816 MMK
500 PEANUT
0.2204 MMK
Đổi 500 PEANUT sang 0.2204 MMK
1000 PEANUT
0.4408 MMK
Đổi 1000 PEANUT sang 0.4408 MMK
5000 PEANUT
2.2 MMK
Đổi 5000 PEANUT sang 2.2 MMK
10000 PEANUT
4.41 MMK
Đổi 10000 PEANUT sang 4.41 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PEANUT thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Peanut tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PEANUT sang MMK, lên đến 10000 PEANUT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Peanut
1 MMK
2,268.51 PEANUT
Đổi 1 MMK sang 2,268.51 PEANUT
10 MMK
22,685.13 PEANUT
Đổi 10 MMK sang 22,685.13 PEANUT
50 MMK
113,425.65 PEANUT
Đổi 50 MMK sang 113,425.65 PEANUT
100 MMK
226,851.3 PEANUT
Đổi 100 MMK sang 226,851.3 PEANUT
200 MMK
453,702.59 PEANUT
Đổi 200 MMK sang 453,702.59 PEANUT
500 MMK
1,134,256.48 PEANUT
Đổi 500 MMK sang 1,134,256.48 PEANUT
1000 MMK
2,268,512.96 PEANUT
Đổi 1000 MMK sang 2,268,512.96 PEANUT
2000 MMK
4,537,025.92 PEANUT
Đổi 2000 MMK sang 4,537,025.92 PEANUT
5000 MMK
11,342,564.79 PEANUT
Đổi 5000 MMK sang 11,342,564.79 PEANUT
10000 MMK
22,685,129.58 PEANUT
Đổi 10000 MMK sang 22,685,129.58 PEANUT
50000 MMK
113,425,647.88 PEANUT
Đổi 50000 MMK sang 113,425,647.88 PEANUT
100000 MMK
226,851,295.75 PEANUT
Đổi 100000 MMK sang 226,851,295.75 PEANUT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành PEANUT toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Peanut đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang PEANUT, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PEANUT/MMK
PEANUT/MMK: 1 PEANUT = 0.0004408 MMK; 2025/10/03 09:24:31
Trong 1D vừa qua, Peanut đã thay đổi +0.65% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Peanut(PEANUT) đã thay đổi +0.65% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành PEANUT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PEANUT sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Peanut/MMK
Giá Peanut cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.0004408 MMK trong khi giá Peanut thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.0003945 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Peanut theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PEANUT theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004408 MMK | 0.0004408 MMK | 0.0009833 MMK | 0.0009833 MMK |
Thấp | 0.0004377 MMK | 0.0003945 MMK | 0.0003932 MMK | 0.0002937 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.65% | +11.73% | -3.66% | +48.95% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PEANUT (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PEANUT bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PEANUT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Peanut
Số liệu thị trường PEANUT sang MMK
PEANUT/MMK:
Ks0.0004408
Khối lượng PEANUT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PEANUT:
Ks180,495,750.5
Nguồn cung lưu hành PEANUT:
409.46B PEANUT
Tỷ giá PEANUT sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Peanut thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Peanut là Ks0.0004408 mỗi PEANUT, với tổng vốn hoá thị trường của Ks180,495,750.5 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 409,456,930,000 PEANUT. Khối lượng giao dịch của Peanut đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PEANUT là Ks0.
Thông tin thêm về Peanut trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Peanut phổ biến nhất là PEANUT sang MMK, trong đó mã của Peanut là PEANUT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 120004.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4468.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102351.43 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89282.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167561.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 640593.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10651508.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PEANUT sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PEANUT sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Peanut phổ biến

PEANUT đến TWD
1 PEANUT thành NT$0.{5}6373 TWD

PEANUT đến CNY
1 PEANUT thành ¥0.{5}1496 CNY

PEANUT đến USD
1 PEANUT thành $0.{6}2098 USD

PEANUT đến EUR
1 PEANUT thành €0.{6}1789 EUR

PEANUT đến CAD
1 PEANUT thành C$0.{6}2930 CAD
PEANUT đến MMK
1 PEANUT thành Ks0.0004408 MMK

PEANUT đến KRW
1 PEANUT thành ₩0.0002955 KRW

PEANUT đến JPY
1 PEANUT thành ¥0.{4}3098 JPY

PEANUT đến GBP
1 PEANUT thành £0.{6}1561 GBP

PEANUT đến BRL
1 PEANUT thành R$0.{5}1120 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks2,313,284.83 MMK

CAKE đến MMK
1 CAKE thành Ks7,215.79 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks9,399,841.22 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,409.18 MMK

MYX đến MMK
1 MYX thành Ks19,065.84 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks485,746.83 MMK

4 đến MMK
1 4 thành Ks266.18 MMK

FORM đến MMK
1 FORM thành Ks2,482.54 MMK

ETHFI đến MMK
1 ETHFI thành Ks3,646.25 MMK

OPEN đến MMK
1 OPEN thành Ks1,098.96 MMK
Bảng chuyển đổi từ PEANUT sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Peanut đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PEANUT thành Kyat Myanmar đã thay đổi +11.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.65%, đạt mức cao nhất là 0.0004408 MMK và mức thấp nhất là 0.0004377 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 PEANUT là Ks0.0004576 MMK , thay đổi -3.66% so với giá hiện tại. Peanut đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +12.15% so với năm trước.
+Ks
0.{4}2062MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PEANUT | Ks0.0002204 | Ks0.0002190 | +0.65% |
1 PEANUT | Ks0.0004408 | Ks0.0004380 | +0.65% |
5 PEANUT | Ks0.002204 | Ks0.002190 | +0.65% |
10 PEANUT | Ks0.004408 | Ks0.004380 | +0.65% |
50 PEANUT | Ks0.02204 | Ks0.02190 | +0.65% |
100 PEANUT | Ks0.04408 | Ks0.04380 | +0.65% |
500 PEANUT | Ks0.2204 | Ks0.2190 | +0.65% |
1000 PEANUT | Ks0.4408 | Ks0.4380 | +0.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp PEANUT/MMK
1 Peanut bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Peanut (PEANUT) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.0004408.
Tôi có thể mua bao nhiêu PEANUT với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,268.51 PEANUT đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PEANUT sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PEANUT sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PEANUT bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 11,342.56 PEANUT, trong khi 5 PEANUT sẽ có giá khoảng 0.002204MMK.
Giá cao nhất của PEANUT/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PEANUT tính theo MMK là Ks0.05435. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PEANUT/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Peanut tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Peanut (PEANUT) đã tăng 11.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Peanut (PEANUT) đã giảm 3.66% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PEANUT thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Peanut và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PEANUT/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PEANUT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PEANUT/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PEANUT/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PEANUT/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Peanut và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Peanut: PEANUT sang Đô la Mỹ (USD), PEANUT sang Euro (EUR), PEANUT sang Bảng Anh (GBP), PEANUT sang Đô la Canada (CAD), PEANUT sang Rupee Ấn Độ (INR), PEANUT sang Rupee Pakistan (PKR), PEANUT sang Real Brazil (BRL), PEANUT sang ...
Giá của Peanut ở Mỹ là $0.{6}2098 USD. Ngoài ra, giá của Peanut là €0.{6}1789 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1561 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}2930 CAD ở Canada, ₹0.{4}1862 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}5901 PKR ở Pakistan, R$0.{5}1120 BRL ở Brazil, ...
Cặp Peanut phổ biến nhất là PEANUT sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Peanut (PEANUT) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.0004408.
Giá của Peanut ở Mỹ là $0.{6}2098 USD. Ngoài ra, giá của Peanut là €0.{6}1789 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1561 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}2930 CAD ở Canada, ₹0.{4}1862 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}5901 PKR ở Pakistan, R$0.{5}1120 BRL ở Brazil, ...
Cặp Peanut phổ biến nhất là PEANUT sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Peanut (PEANUT) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.0004408.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.