Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PCI thành HUF

PCI/HUF: 1 PCI = 32.82 HUF. Giá chuyển đổi 1 Paycoin (PCI) thành Forint Hungary (HUF) là 32.82 HUF hôm nay.
PCI
PCI
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PCI/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Paycoin (PCI) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PCI hiện có giá trị là 32.82 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PCI hiện có giá 32.82 HUF, nghĩa là mua 5 PCI sẽ mất 164.11 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.03047 PCI và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.1523 PCI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PCI sang HUF

Chuyển đổi HUF sang PCI

Paycoin
Forint Hungary
1 PCI
32.82  HUF
Đổi 1 PCI sang 32.82 HUF
2 PCI
65.64  HUF
Đổi 2 PCI sang 65.64 HUF
5 PCI
164.11  HUF
Đổi 5 PCI sang 164.11 HUF
10 PCI
328.22  HUF
Đổi 10 PCI sang 328.22 HUF
20 PCI
656.44  HUF
Đổi 20 PCI sang 656.44 HUF
50 PCI
1,641.09  HUF
Đổi 50 PCI sang 1,641.09 HUF
100 PCI
3,282.19  HUF
Đổi 100 PCI sang 3,282.19 HUF
200 PCI
6,564.38  HUF
Đổi 200 PCI sang 6,564.38 HUF
500 PCI
16,410.95  HUF
Đổi 500 PCI sang 16,410.95 HUF
1000 PCI
32,821.89  HUF
Đổi 1000 PCI sang 32,821.89 HUF
5000 PCI
164,109.47  HUF
Đổi 5000 PCI sang 164,109.47 HUF
10000 PCI
328,218.94  HUF
Đổi 10000 PCI sang 328,218.94 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PCI thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Paycoin tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PCI sang HUF, lên đến 10000 PCI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Paycoin
1 HUF
0.03047 PCI
Đổi 1 HUF sang 0.03047 PCI
10 HUF
0.3047 PCI
Đổi 10 HUF sang 0.3047 PCI
50 HUF
1.52 PCI
Đổi 50 HUF sang 1.52 PCI
100 HUF
3.05 PCI
Đổi 100 HUF sang 3.05 PCI
200 HUF
6.09 PCI
Đổi 200 HUF sang 6.09 PCI
500 HUF
15.23 PCI
Đổi 500 HUF sang 15.23 PCI
1000 HUF
30.47 PCI
Đổi 1000 HUF sang 30.47 PCI
2000 HUF
60.93 PCI
Đổi 2000 HUF sang 60.93 PCI
5000 HUF
152.34 PCI
Đổi 5000 HUF sang 152.34 PCI
10000 HUF
304.67 PCI
Đổi 10000 HUF sang 304.67 PCI
50000 HUF
1,523.37 PCI
Đổi 50000 HUF sang 1,523.37 PCI
100000 HUF
3,046.75 PCI
Đổi 100000 HUF sang 3,046.75 PCI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành PCI toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Paycoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang PCI, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PCI/HUF

PCI/HUF: 1 PCI = 32.82 HUF; 2025/09/29 15:18:52
Trong 1D vừa qua, Paycoin đã thay đổi +0.91% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Paycoin(PCI) đã thay đổi +0.91% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành PCI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PCI sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Paycoin/HUF

Giá Paycoin cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 34.32 HUF trong khi giá Paycoin thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 32.36 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Paycoin theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PCI theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
33.09 HUF
34.32 HUF
39.16 HUF
42.44 HUF
Thấp
32.4 HUF
32.36 HUF
30.8 HUF
27.62 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.91%
-2.38%
-4.95%
-2.49%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PCI (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PCI bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PCI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Paycoin

Số liệu thị trường PCI sang HUF

PCI/HUF:
Ft32.82
Khối lượng PCI 24 giờ:
Ft280,031,254.63
Vốn hóa thị trường PCI:
Ft34,636,446,337.34
Nguồn cung lưu hành PCI:
1.06B PCI

Tỷ giá PCI sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Paycoin thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Paycoin là Ft32.82 mỗi PCI, với tổng vốn hoá thị trường của Ft34,636,446,337.34 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,055,284,740 PCI. Khối lượng giao dịch của Paycoin đã thay đổi +16.71% (Ft40,096,668.38 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PCI là Ft239,934,586.25.

Thông tin thêm về Paycoin trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Paycoin phổ biến nhất là PCI sang HUF, trong đó mã của Paycoin là PCI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 111923.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4115.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 209.58 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95313.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83226.22 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 155976.41 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 595846.44 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9929449.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.74 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PCI sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PCI sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Paycoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PCI đến TWD
1 PCI thành NT$3 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PCI đến CNY
1 PCI thành ¥0.7018 CNY
popular info Đô la Mỹ
PCI đến USD
1 PCI thành $0.09851 USD
popular info Euro
PCI đến EUR
1 PCI thành €0.08389 EUR
popular info Đô la Canada
PCI đến CAD
1 PCI thành C$0.1373 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PCI đến KRW
1 PCI thành ₩137.98 KRW
popular info Yên Nhật
PCI đến JPY
1 PCI thành ¥14.65 JPY
popular info Bảng Anh
PCI đến GBP
1 PCI thành £0.07325 GBP
popular info Forint Hungary
PCI đến HUF
1 PCI thành Ft32.82 HUF
popular info Real Brazil
PCI đến BRL
1 PCI thành R$0.5245 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft38,012,671.14 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,396,058.8 HUF
other assets XRP
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft969.59 HUF
other assets Solana
SOL đến HUF
1 SOL thành Ft70,793.35 HUF
other assets BNB
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft339,494.74 HUF
other assets Boundless
ZKC đến HUF
1 ZKC thành Ft173.15 HUF
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến HUF
1 AITECH thành Ft10.44 HUF
other assets Dogecoin
DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft78.95 HUF
other assets Avalanche
AVAX đến HUF
1 AVAX thành Ft10,061.72 HUF
other assets Hyperliquid
HYPE đến HUF
1 HYPE thành Ft15,854.99 HUF

Bảng chuyển đổi từ PCI sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Paycoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PCI thành Forint Hungary đã thay đổi -2.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.91%, đạt mức cao nhất là 33.09 HUF và mức thấp nhất là 32.4 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 PCI là Ft34.53 HUF , thay đổi -4.95% so với giá hiện tại. Paycoin đã thay đổi
-Ft
2.68HUF
, tương đương mức thay đổi -7.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:18 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PCI
Ft16.41Ft16.26
+0.91%
1 PCI
Ft32.82Ft32.53
+0.91%
5 PCI
Ft164.11Ft162.64
+0.91%
10 PCI
Ft328.22Ft325.27
+0.91%
50 PCI
Ft1,641.09Ft1,626.37
+0.91%
100 PCI
Ft3,282.19Ft3,252.75
+0.91%
500 PCI
Ft16,410.95Ft16,263.74
+0.91%
1000 PCI
Ft32,821.89Ft32,527.48
+0.91%

Câu Hỏi Thường Gặp PCI/HUF

1 Paycoin bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Paycoin (PCI) trong Forint Hungary (HUF) là Ft32.82.
Tôi có thể mua bao nhiêu PCI với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03047 PCI đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PCI sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PCI sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PCI bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.1523 PCI, trong khi 5 PCI sẽ có giá khoảng 164.11HUF.
Giá cao nhất của PCI/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PCI tính theo HUF là Ft1,400.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PCI/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Paycoin tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Paycoin (PCI) đã giảm 2.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Paycoin (PCI) đã giảm 4.95% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PCI thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Paycoin và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PCI/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PCI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PCI/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PCI/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PCI/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Paycoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Paycoin: PCI sang Đô la Mỹ (USD), PCI sang Euro (EUR), PCI sang Bảng Anh (GBP), PCI sang Đô la Canada (CAD), PCI sang Rupee Ấn Độ (INR), PCI sang Rupee Pakistan (PKR), PCI sang Real Brazil (BRL), PCI sang ...
Giá của Paycoin ở Mỹ là $0.09851 USD. Ngoài ra, giá của Paycoin là €0.08389 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07325 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1373 CAD ở Canada, ₹8.74 INR ở Ấn Độ, ₨27.94 PKR ở Pakistan, R$0.5245 BRL ở Brazil, ...
Cặp Paycoin phổ biến nhất là PCI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Paycoin (PCI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft32.82.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.