Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88089.98 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88089.98 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88089.98 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OX thành GBP
OX/GBP: 1 OX = 0.{4}2704 GBP. Giá chuyển đổi 1 OX Coin (OX) thành Bảng Anh (GBP) là 0.{4}2704 GBP hôm nay.

OX
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OX/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OX Coin (OX) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OX hiện có giá trị là 0.{4}2704 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OX hiện có giá 0.{4}2704 GBP, nghĩa là mua 5 OX sẽ mất 0.0001352 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 36,982.05 OX và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 184,910.25 OX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OX sang GBP
Chuyển đổi GBP sang OX
OX Coin
Bảng Anh
1 OX
0.{4}2704 GBP
Đổi 1 OX sang 0.{4}2704 GBP
2 OX
0.{4}5408 GBP
Đổi 2 OX sang 0.{4}5408 GBP
5 OX
0.0001352 GBP
Đổi 5 OX sang 0.0001352 GBP
10 OX
0.0002704 GBP
Đổi 10 OX sang 0.0002704 GBP
20 OX
0.0005408 GBP
Đổi 20 OX sang 0.0005408 GBP
50 OX
0.001352 GBP
Đổi 50 OX sang 0.001352 GBP
100 OX
0.002704 GBP
Đổi 100 OX sang 0.002704 GBP
200 OX
0.005408 GBP
Đổi 200 OX sang 0.005408 GBP
500 OX
0.01352 GBP
Đổi 500 OX sang 0.01352 GBP
1000 OX
0.02704 GBP
Đổi 1000 OX sang 0.02704 GBP
5000 OX
0.1352 GBP
Đổi 5000 OX sang 0.1352 GBP
10000 OX
0.2704 GBP
Đổi 10000 OX sang 0.2704 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OX thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của OX Coin tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OX sang GBP, lên đến 10000 OX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
OX Coin
1 GBP
36,982.05 OX
Đổi 1 GBP sang 36,982.05 OX
10 GBP
369,820.5 OX
Đổi 10 GBP sang 369,820.5 OX
50 GBP
1,849,102.49 OX
Đổi 50 GBP sang 1,849,102.49 OX
100 GBP
3,698,204.98 OX
Đổi 100 GBP sang 3,698,204.98 OX
200 GBP
7,396,409.96 OX
Đổi 200 GBP sang 7,396,409.96 OX
500 GBP
18,491,024.91 OX
Đổi 500 GBP sang 18,491,024.91 OX
1000 GBP
36,982,049.82 OX
Đổi 1000 GBP sang 36,982,049.82 OX
2000 GBP
73,964,099.65 OX
Đổi 2000 GBP sang 73,964,099.65 OX
5000 GBP
184,910,249.12 OX
Đổi 5000 GBP sang 184,910,249.12 OX
10000 GBP
369,820,498.24 OX
Đổi 10000 GBP sang 369,820,498.24 OX
50000 GBP
1,849,102,491.21 OX
Đổi 50000 GBP sang 1,849,102,491.21 OX
100000 GBP
3,698,204,982.43 OX
Đổi 100000 GBP sang 3,698,204,982.43 OX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành OX toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo OX Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang OX, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OX/GBP
OX/GBP: 1 OX = 0.{4}2704 GBP; 2025/12/30 20:38:09
Trong 1D vừa qua, OX Coin đã thay đổi -7.75% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OX Coin(OX) đã thay đổi -7.75% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành OX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OX sang GBP: Biến động và thay đổi giá của OX Coin/GBP
Giá OX Coin cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.{4}3049 GBP trong khi giá OX Coin thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.{4}1881 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OX Coin theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OX theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}3049 GBP | 0.{4}3049 GBP | 0.{4}3829 GBP | 0.{4}7322 GBP |
Thấp | 0.{4}2532 GBP | 0.{4}1881 GBP | 0.{4}1488 GBP | 0.{4}1488 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.75% | -3.52% | +29.79% | -52.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OX (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OX bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OX Coin
Số liệu thị trường OX sang GBP
OX/GBP:
£0.{4}2704
Khối lượng OX 24 giờ:
£41.43
Vốn hóa thị trường OX:
£88,787.43
Nguồn cung lưu hành OX:
3.28B OX
Tỷ giá OX sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OX Coin thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OX Coin là £0.3,283,541,2002704 mỗi OX, với tổng vốn hoá thị trường của £88,787.43 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} OX. Khối lượng giao dịch của OX Coin đã thay đổi -20.46% (£-10.66 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OX là £52.09.
Thông tin thêm về OX Coin trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OX Coin phổ biến nhất là OX sang GBP, trong đó mã của OX Coin là OX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OX sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OX sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OX Coin phổ biến
OX đến TWD
1 OX thành NT$0.001140 TWD
OX đến CNY
1 OX thành ¥0.0002548 CNY
OX đến USD
1 OX thành $0.{4}3641 USD
OX đến AUD
1 OX thành AU$0.{4}5438 AUD
OX đến EUR
1 OX thành €0.{4}3099 EUR
OX đến CAD
1 OX thành C$0.{4}4987 CAD
OX đến KRW
1 OX thành ₩0.05247 KRW
OX đến JPY
1 OX thành ¥0.005698 JPY
OX đến GBP
1 OX thành £0.{4}2704 GBP
OX đến BRL
1 OX thành R$0.0001998 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

LIT đến GBP
1 LIT thành £2.02 GBP

ELIZAOS đến GBP
1 ELIZAOS thành £0.004311 GBP

BETA đến GBP
1 BETA thành £0.03343 GBP

VELO đến GBP
1 VELO thành £0.005097 GBP

WCT đến GBP
1 WCT thành £0.06927 GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £65,422.14 GBP

ZRX đến GBP
1 ZRX thành £0.1262 GBP

TRADOOR đến GBP
1 TRADOOR thành £1.46 GBP

MAVIA đến GBP
1 MAVIA thành £0.04330 GBP

SQD đến GBP
1 SQD thành £0.07042 GBP
Bảng chuyển đ ổi từ OX sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của OX Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OX thành Bảng Anh đã thay đổi -3.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.75%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3049 GBP và mức thấp nhất là 0.{4}2532 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 OX là £0.{4}2083 GBP , thay đổi +29.79% so với giá hiện tại. OX Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.85% so với năm trước.
-£
0.01831GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OX | £0.{4}1352 | £0.{4}1466 | -7.75% |
1 OX | £0.{4}2704 | £0.{4}2931 | -7.75% |
5 OX | £0.0001352 | £0.0001466 | -7.75% |
10 OX | £0.0002704 | £0.0002931 | -7.75% |
50 OX | £0.001352 | £0.001466 | -7.75% |
100 OX | £0.002704 | £0.002931 | -7.75% |
500 OX | £0.01352 | £0.01466 | -7.75% |
1000 OX | £0.02704 | £0.02931 | -7.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp OX/GBP
1 OX Coin bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 OX Coin (OX) trong Bảng Anh (GBP) là £0.{4}2704.
Tôi có thể mua bao nhiêu OX với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36,982.05 OX đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OX sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OX sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OX bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 184,910.25 OX, trong khi 5 OX sẽ có giá khoảng 0.0001352GBP.
Giá cao nhất của OX/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OX tính theo GBP là £0.02584. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OX/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OX Coin tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OX Coin (OX) đã giảm 3.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OX Coin (OX) đã tăng 29.79% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OX thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OX Coin và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OX/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OX/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OX/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OX/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OX Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








