Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OVO thành KZT

OVO/KZT: 1 OVO = 0.5935 KZT. Giá chuyển đổi 1 OVO (OVO) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 0.5935 KZT hôm nay.
OVO
OVO
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OVO/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OVO (OVO) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OVO hiện có giá trị là 0.5935 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OVO hiện có giá 0.5935 KZT, nghĩa là mua 5 OVO sẽ mất 2.97 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 1.68 OVO và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 8.42 OVO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OVO sang KZT

Chuyển đổi KZT sang OVO

OVO
Tenge Kazakhstan
500 OVO
296.76  KZT
1000 OVO
593.52  KZT
5000 OVO
2,967.58  KZT
10000 OVO
5,935.15  KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OVO thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của OVO tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OVO sang KZT, lên đến 10000 OVO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
OVO
1000 KZT
1,684.88 OVO
2000 KZT
3,369.75 OVO
5000 KZT
8,424.39 OVO
10000 KZT
16,848.77 OVO
50000 KZT
84,243.86 OVO
100000 KZT
168,487.72 OVO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành OVO toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo OVO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang OVO, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OVO/KZT

OVO/KZT: 1 OVO = 0.5935 KZT; 2025/06/13 14:43:19
Trong 1D vừa qua, OVO đã thay đổi +0.43% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OVO(OVO) đã thay đổi +0.43% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành OVO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OVO sang KZT: Biến động và thay đổi giá của OVO/KZT

Giá OVO cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 0.6316 KZT trong khi giá OVO thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 0.5332 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OVO theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OVO theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.6281 KZT
0.6316 KZT
1.85 KZT
1.85 KZT
Thấp
0.5332 KZT
0.5332 KZT
0.4218 KZT
0.1113 KZT
Bình thường
0 KZT
0 KZT
0 KZT
0 KZT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.43%
+2.78%
+22.04%
+432.52%

Thông tin OVO

Số liệu thị trường OVO sang KZT

OVO/KZT:
₸0.5935
Khối lượng OVO 24 giờ:
₸61,580,009.41
Vốn hóa thị trường OVO:
--
Nguồn cung lưu hành OVO:
0 OVO

Tỷ giá OVO sang KZT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OVO thành Tenge Kazakhstan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OVO là ₸0.5935 mỗi OVO, với tổng vốn hoá thị trường của ₸0 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OVO. Khối lượng giao dịch của OVO đã thay đổi +1.17% (₸711,552.26 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OVO là ₸60,868,457.15.

Thông tin thêm về OVO trên Bitget

Thông tin Tenge Kazakhstan

Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OVO phổ biến nhất là OVO sang KZT, trong đó mã của OVO là OVO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OVO sang KZT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OVO sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OVO (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OVO bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OVO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi OVO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OVO đến TWD
1 OVO thành NT$0.03420 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OVO đến CNY
1 OVO thành ¥0.008309 CNY
popular info Đô la Mỹ
OVO đến USD
1 OVO thành $0.001156 USD
popular info Euro
OVO đến EUR
1 OVO thành €0.001005 EUR
popular info Đô la Canada
OVO đến CAD
1 OVO thành C$0.001576 CAD
popular info Tenge Kazakhstan
OVO đến KZT
1 OVO thành ₸0.5935 KZT
popular info Won Hàn Quốc
OVO đến KRW
1 OVO thành ₩1.58 KRW
popular info Yên Nhật
OVO đến JPY
1 OVO thành ¥0.1666 JPY
popular info Bảng Anh
OVO đến GBP
1 OVO thành £0.0008540 GBP
popular info Real Brazil
OVO đến BRL
1 OVO thành R$0.006402 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KZT

other assets Bitcoin
BTC đến KZT
1 BTC thành ₸53,667,214.68 KZT
other assets Ethereum
ETH đến KZT
1 ETH thành ₸1,295,132.13 KZT
other assets Solana
SOL đến KZT
1 SOL thành ₸74,102.65 KZT
other assets XRP
XRP đến KZT
1 XRP thành ₸1,093.74 KZT
other assets Pi
PI đến KZT
1 PI thành ₸284.19 KZT
other assets Sui
SUI đến KZT
1 SUI thành ₸1,533.87 KZT
other assets NEXPACE
NXPC đến KZT
1 NXPC thành ₸660.83 KZT
other assets BNB
BNB đến KZT
1 BNB thành ₸334,212.96 KZT
other assets Dogecoin
DOGE đến KZT
1 DOGE thành ₸89.55 KZT
other assets Pepe
PEPE đến KZT
1 PEPE thành ₸0.005470 KZT

Bảng chuyển đổi từ OVO sang KZT

Tỷ giá hoán đổi của OVO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OVO thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi +2.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.43%, đạt mức cao nhất là 0.6281 KZT và mức thấp nhất là 0.5332 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 OVO là ₸0.4863 KZT , thay đổi +22.04% so với giá hiện tại. OVO đã thay đổi
-
1.21KZT
, tương đương mức thay đổi -67.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:43 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OVO
₸0.2968₸0.2955
+0.43%
1 OVO
₸0.5935₸0.5910
+0.43%
5 OVO
₸2.97₸2.95
+0.43%
10 OVO
₸5.94₸5.91
+0.43%
50 OVO
₸29.68₸29.55
+0.43%
100 OVO
₸59.35₸59.1
+0.43%
500 OVO
₸296.76₸295.5
+0.43%
1000 OVO
₸593.52₸590.99
+0.43%

Câu Hỏi Thường Gặp OVO/KZT

1 OVO bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 OVO (OVO) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.5935.
Tôi có thể mua bao nhiêu OVO với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.68 OVO đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OVO sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OVO sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OVO bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 8.42 OVO, trong khi 5 OVO sẽ có giá khoảng 2.97KZT.
Giá cao nhất của OVO/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OVO tính theo KZT là ₸106.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OVO/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OVO tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OVO (OVO) đã tăng 2.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OVO (OVO) đã tăng 22.04% so với Tenge Kazakhstan (KZT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OVO thành KZT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OVO và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OVO/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OVO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OVO/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OVO/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OVO/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OVO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OVO: OVO sang Đô la Mỹ (USD), OVO sang Euro (EUR), OVO sang Bảng Anh (GBP), OVO sang Đô la Canada (CAD), OVO sang Rupee Ấn Độ (INR), OVO sang Rupee Pakistan (PKR), OVO sang Real Brazil (BRL), OVO sang ...
Giá của OVO ở Mỹ là $0.001156 USD. Ngoài ra, giá của OVO là €0.001005 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008540 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001576 CAD ở Canada, ₹0.09957 INR ở Ấn Độ, ₨0.3268 PKR ở Pakistan, R$0.006402 BRL ở Brazil, ...
Cặp OVO phổ biến nhất là OVO sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 OVO (OVO) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.5935.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.