Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113870.83 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113870.83 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113870.83 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OVN thành ISK
OVN/ISK: 1 OVN = 94.41 ISK. Giá chuyển đổi 1 Overnight (OVN) thành Króna Iceland (ISK) là 94.41 ISK hôm nay.

OVN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OVN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Overnight (OVN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OVN hiện có giá trị là 94.41 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OVN hiện có giá 94.41 ISK, nghĩa là mua 5 OVN sẽ mất 472.03 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.01059 OVN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.05296 OVN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OVN sang ISK
Chuyển đổi ISK sang OVN
Overnight
Króna Iceland
1 OVN
94.41 ISK
Đổi 1 OVN sang 94.41 ISK
2 OVN
188.81 ISK
Đổi 2 OVN sang 188.81 ISK
5 OVN
472.03 ISK
Đổi 5 OVN sang 472.03 ISK
10 OVN
944.07 ISK
Đổi 10 OVN sang 944.07 ISK
20 OVN
1,888.14 ISK
Đổi 20 OVN sang 1,888.14 ISK
50 OVN
4,720.35 ISK
Đổi 50 OVN sang 4,720.35 ISK
100 OVN
9,440.7 ISK
Đổi 100 OVN sang 9,440.7 ISK
200 OVN
18,881.39 ISK
Đổi 200 OVN sang 18,881.39 ISK
500 OVN
47,203.49 ISK
Đổi 500 OVN sang 47,203.49 ISK
1000 OVN
94,406.97 ISK
Đổi 1000 OVN sang 94,406.97 ISK
5000 OVN
472,034.86 ISK
Đổi 5000 OVN sang 472,034.86 ISK
10000 OVN
944,069.72 ISK
Đổi 10000 OVN sang 944,069.72 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OVN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Overnight tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OVN sang ISK, lên đến 10000 OVN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Overnight
1 ISK
0.01059 OVN
Đổi 1 ISK sang 0.01059 OVN
10 ISK
0.1059 OVN
Đổi 10 ISK sang 0.1059 OVN
50 ISK
0.5296 OVN
Đổi 50 ISK sang 0.5296 OVN
100 ISK
1.06 OVN
Đổi 100 ISK sang 1.06 OVN
200 ISK
2.12 OVN
Đổi 200 ISK sang 2.12 OVN
500 ISK
5.3 OVN
Đổi 500 ISK sang 5.3 OVN
1000 ISK
10.59 OVN
Đổi 1000 ISK sang 10.59 OVN
2000 ISK
21.18 OVN
Đổi 2000 ISK sang 21.18 OVN
5000 ISK
52.96 OVN
Đổi 5000 ISK sang 52.96 OVN
10000 ISK
105.92 OVN
Đổi 10000 ISK sang 105.92 OVN
50000 ISK
529.62 OVN
Đổi 50000 ISK sang 529.62 OVN
100000 ISK
1,059.24 OVN
Đổi 100000 ISK sang 1,059.24 OVN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành OVN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Overnight đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang OVN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OVN/ISK
OVN/ISK: 1 OVN = 94.41 ISK; 2025/08/06 08:50:33
Trong 1D vừa qua, Overnight đã thay đổi -2.49% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Overnight(OVN) đã thay đổi -2.49% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành OVN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OVN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Overnight/ISK
Giá Overnight cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 101.57 ISK trong khi giá Overnight thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 92.71 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Overnight theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OVN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 97.94 ISK | 101.57 ISK | 102.64 ISK | 102.64 ISK |
Thấp | 92.71 ISK | 92.71 ISK | 67.45 ISK | 40.67 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.49% | -5.48% | +39.82% | +19.43% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OVN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OVN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OVN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Overnight
Số liệu thị trường OVN sang ISK
OVN/ISK:
kr94.41
Khối lượng OVN 24 giờ:
kr462,590.16
Vốn hóa thị trường OVN:
--
Nguồn cung lưu hành OVN:
0 OVN
Tỷ giá OVN sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Overnight thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Overnight là kr94.41 mỗi OVN, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OVN. Khối lượng giao dịch của Overnight đã thay đổi +232.99% (kr323,670.82 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OVN là kr138,919.34.
Thông tin thêm về Overnight trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Overnight phổ biến nhất là OVN sang ISK, trong đó mã của Overnight là OVN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113816.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3578.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98269.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85533.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156668.33 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 626366.01 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9984467.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.99 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OVN sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OVN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Overnight phổ biến

OVN đến TWD
1 OVN thành NT$22.94 TWD

OVN đến CNY
1 OVN thành ¥5.51 CNY
OVN đến ISK
1 OVN thành kr94.41 ISK

OVN đến USD
1 OVN thành $0.7655 USD

OVN đến EUR
1 OVN thành €0.6610 EUR

OVN đến CAD
1 OVN thành C$1.05 CAD

OVN đến KRW
1 OVN thành ₩1,063.47 KRW

OVN đến JPY
1 OVN thành ¥112.91 JPY

OVN đến GBP
1 OVN thành £0.5753 GBP

OVN đến BRL
1 OVN thành R$4.21 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

PROVE đến ISK
1 PROVE thành kr153.41 ISK

NOT đến ISK
1 NOT thành kr0.2463 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,044,430.15 ISK

NURA đến ISK
1 NURA thành kr0.01816 ISK

NEWT đến ISK
1 NEWT thành kr42.2 ISK

TOWNS đến ISK
1 TOWNS thành kr5.1 ISK
.png)
TROLL đến ISK
1 TROLL thành kr20.91 ISK

MILK đến ISK
1 MILK thành kr6.55 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr236.58 ISK

BDXN đến ISK
1 BDXN thành kr4.87 ISK
Bảng chuyển đổi từ OVN sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Overnight đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OVN thành Króna Iceland đã thay đổi -5.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.49%, đạt mức cao nhất là 97.94 ISK và mức thấp nhất là 92.71 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 OVN là kr67.52 ISK , thay đổi +39.82% so với giá hiện tại. Overnight đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.20% so với năm trước.
-kr
5,157.05ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OVN | kr47.2 | kr48.41 | -2.49% |
1 OVN | kr94.41 | kr96.81 | -2.49% |
5 OVN | kr472.03 | kr484.07 | -2.49% |
10 OVN | kr944.07 | kr968.14 | -2.49% |
50 OVN | kr4,720.35 | kr4,840.69 | -2.49% |
100 OVN | kr9,440.7 | kr9,681.38 | -2.49% |
500 OVN | kr47,203.49 | kr48,406.92 | -2.49% |
1000 OVN | kr94,406.97 | kr96,813.84 | -2.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp OVN/ISK
1 Overnight bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Overnight (OVN) trong Króna Iceland (ISK) là kr94.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu OVN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01059 OVN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OVN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OVN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OVN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.05296 OVN, trong khi 5 OVN sẽ có giá khoảng 472.03ISK.
Giá cao nhất của OVN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OVN tính theo ISK là kr13,135.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OVN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Overnight tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Overnight (OVN) đã giảm 5.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Overnight (OVN) đã tăng 39.82% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OVN thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Overnight và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OVN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OVN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OVN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OVN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OVN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Overnight và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Overnight: OVN sang Đô la Mỹ (USD), OVN sang Euro (EUR), OVN sang Bảng Anh (GBP), OVN sang Đô la Canada (CAD), OVN sang Rupee Ấn Độ (INR), OVN sang Rupee Pakistan (PKR), OVN sang Real Brazil (BRL), OVN sang ...
Giá của Overnight ở Mỹ là $0.7655 USD. Ngoài ra, giá của Overnight là €0.6610 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5753 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.05 CAD ở Canada, ₹67.16 INR ở Ấn Độ, ₨216.84 PKR ở Pakistan, R$4.21 BRL ở Brazil, ...
Cặp Overnight phổ biến nhất là OVN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Overnight (OVN) ở Króna Iceland (ISK) là kr94.41.
Giá của Overnight ở Mỹ là $0.7655 USD. Ngoài ra, giá của Overnight là €0.6610 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5753 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.05 CAD ở Canada, ₹67.16 INR ở Ấn Độ, ₨216.84 PKR ở Pakistan, R$4.21 BRL ở Brazil, ...
Cặp Overnight phổ biến nhất là OVN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Overnight (OVN) ở Króna Iceland (ISK) là kr94.41.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
