Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105501.00 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105501.00 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105501.00 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LAND thành EUR
LAND/EUR: 1 LAND = 0.001016 EUR. Giá chuyển đổi 1 Outlanders (LAND) thành Euro (EUR) là 0.001016 EUR hôm nay.

LAND
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAND/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Outlanders (LAND) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAND hiện có giá trị là 0.001016 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAND hiện có giá 0.001016 EUR, nghĩa là mua 5 LAND sẽ mất 0.005082 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 983.9 LAND và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,919.51 LAND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LAND sang EUR
Chuyển đổi EUR sang LAND
Outlanders
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAND thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Outlanders tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAND sang EUR, lên đến 10000 LAND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Outlanders
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành LAND toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Outlanders đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang LAND, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LAND/EUR
LAND/EUR: 1 LAND = 0.001016 EUR; 2025/06/15 04:20:59
Trong 1D vừa qua, Outlanders đã thay đổi -8.73% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Outlanders(LAND) đã thay đổi -8.73% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành LAND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LAND sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Outlanders/EUR
Giá Outlanders cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001307 EUR trong khi giá Outlanders thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001004 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Outlanders theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAND theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001151 EUR | 0.001307 EUR | 0.001646 EUR | 0.001646 EUR |
Thấp | 0.001007 EUR | 0.001004 EUR | 0.0008668 EUR | 0.0004019 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.73% | -16.29% | -8.61% | +17.26% |
Thông tin Outlanders
Số liệu thị trường LAND sang EUR
LAND/EUR:
€0.001016
Khối lượng LAND 24 giờ:
€6,779.34
Vốn hóa thị trường LAND:
--
Nguồn cung lưu hành LAND:
0 LAND
Tỷ giá LAND sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Outlanders thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Outlanders là €0.001016 mỗi LAND, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LAND. Khối lượng giao dịch của Outlanders đã thay đổi -72.34% (€-17,725.95 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAND là €24,505.29.
Thông tin thêm về Outlanders trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Outlanders phổ biến nhất là LAND sang EUR, trong đó mã của Outlanders là LAND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LAND sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LAND sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua LAND (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAND bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Outlanders phổ biến

LAND đến TWD
1 LAND thành NT$0.03469 TWD

LAND đến CNY
1 LAND thành ¥0.008435 CNY

LAND đến USD
1 LAND thành $0.001174 USD

LAND đến EUR
1 LAND thành €0.001016 EUR

LAND đến CAD
1 LAND thành C$0.001595 CAD

LAND đến KRW
1 LAND thành ₩1.6 KRW

LAND đến JPY
1 LAND thành ¥0.1692 JPY

LAND đến GBP
1 LAND thành £0.0008653 GBP

LAND đến BRL
1 LAND thành R$0.006514 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

AB đến EUR
1 AB thành €0.01313 EUR

BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1041 EUR

ROA đến EUR
1 ROA thành €0.01402 EUR

LA đến EUR
1 LA thành €0.7132 EUR

SNT đến EUR
1 SNT thành €0.02872 EUR

0x0 đến EUR
1 0x0 thành €0.1243 EUR

KTA đến EUR
1 KTA thành €0.7749 EUR

AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3826 EUR

XAUt đến EUR
1 XAUt thành €2,995.12 EUR

RAD đến EUR
1 RAD thành €0.5920 EUR
Bảng chuyển đổi từ LAND sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Outlanders đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAND thành Euro đã thay đổi -16.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.73%, đạt mức cao nhất là 0.001151 EUR và mức thấp nhất là 0.001007 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 LAND là €0.001112 EUR , thay đổi -8.61% so với giá hiện tại. Outlanders đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.11% so với năm trước.
-€
0.005807EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LAND | €0.0005082 | €0.0005568 | -8.73% |
1 LAND | €0.001016 | €0.001114 | -8.73% |
5 LAND | €0.005082 | €0.005568 | -8.73% |
10 LAND | €0.01016 | €0.01114 | -8.73% |
50 LAND | €0.05082 | €0.05568 | -8.73% |
100 LAND | €0.1016 | €0.1114 | -8.73% |
500 LAND | €0.5082 | €0.5568 | -8.73% |
1000 LAND | €1.02 | €1.11 | -8.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp LAND/EUR
1 Outlanders bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Outlanders (LAND) trong Euro (EUR) là €0.001016.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAND với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 983.9 LAND đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAND sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAND sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAND bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 4,919.51 LAND, trong khi 5 LAND sẽ có giá khoảng 0.005082EUR.
Giá cao nhất của LAND/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAND tính theo EUR là €0.01587. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAND/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Outlanders tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Outlanders (LAND) đã giảm 16.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Outlanders (LAND) đã giảm 8.61% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAND thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Outlanders và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAND/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAND/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAND/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAND/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Outlanders và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Outlanders: LAND sang Đô la Mỹ (USD), LAND sang Euro (EUR), LAND sang Bảng Anh (GBP), LAND sang Đô la Canada (CAD), LAND sang Rupee Ấn Độ (INR), LAND sang Rupee Pakistan (PKR), LAND sang Real Brazil (BRL), LAND sang ...
Giá của Outlanders ở Mỹ là $0.001174 USD. Ngoài ra, giá của Outlanders là €0.001016 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008653 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001595 CAD ở Canada, ₹0.1011 INR ở Ấn Độ, ₨0.3322 PKR ở Pakistan, R$0.006514 BRL ở Brazil, ...
Cặp Outlanders phổ biến nhất là LAND sang Euro(EUR). Giá của 1 Outlanders (LAND) ở Euro (EUR) là €0.001016.
Giá của Outlanders ở Mỹ là $0.001174 USD. Ngoài ra, giá của Outlanders là €0.001016 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008653 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001595 CAD ở Canada, ₹0.1011 INR ở Ấn Độ, ₨0.3322 PKR ở Pakistan, R$0.006514 BRL ở Brazil, ...
Cặp Outlanders phổ biến nhất là LAND sang Euro(EUR). Giá của 1 Outlanders (LAND) ở Euro (EUR) là €0.001016.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
