Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GRIFT thành CNY

GRIFT/CNY: 1 GRIFT = 0.02073 CNY. Giá chuyển đổi 1 ORBIT (GRIFT) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.02073 CNY hôm nay.
GRIFT
GRIFT
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRIFT/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ORBIT (GRIFT) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRIFT hiện có giá trị là 0.02073 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRIFT hiện có giá 0.02073 CNY, nghĩa là mua 5 GRIFT sẽ mất 0.1037 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 48.23 GRIFT và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 241.15 GRIFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GRIFT sang CNY

Chuyển đổi CNY sang GRIFT

ORBIT
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 GRIFT
0.02073  CNY
Đổi 1 GRIFT sang 0.02073 CNY
2 GRIFT
0.04147  CNY
Đổi 2 GRIFT sang 0.04147 CNY
5 GRIFT
0.1037  CNY
Đổi 5 GRIFT sang 0.1037 CNY
10 GRIFT
0.2073  CNY
Đổi 10 GRIFT sang 0.2073 CNY
20 GRIFT
0.4147  CNY
Đổi 20 GRIFT sang 0.4147 CNY
50 GRIFT
1.04  CNY
Đổi 50 GRIFT sang 1.04 CNY
100 GRIFT
2.07  CNY
Đổi 100 GRIFT sang 2.07 CNY
200 GRIFT
4.15  CNY
Đổi 200 GRIFT sang 4.15 CNY
500 GRIFT
10.37  CNY
Đổi 500 GRIFT sang 10.37 CNY
1000 GRIFT
20.73  CNY
Đổi 1000 GRIFT sang 20.73 CNY
5000 GRIFT
103.67  CNY
Đổi 5000 GRIFT sang 103.67 CNY
10000 GRIFT
207.34  CNY
Đổi 10000 GRIFT sang 207.34 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRIFT thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của ORBIT tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRIFT sang CNY, lên đến 10000 GRIFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
ORBIT
1 CNY
48.23 GRIFT
Đổi 1 CNY sang 48.23 GRIFT
10 CNY
482.31 GRIFT
Đổi 10 CNY sang 482.31 GRIFT
50 CNY
2,411.55 GRIFT
Đổi 50 CNY sang 2,411.55 GRIFT
100 CNY
4,823.09 GRIFT
Đổi 100 CNY sang 4,823.09 GRIFT
200 CNY
9,646.18 GRIFT
Đổi 200 CNY sang 9,646.18 GRIFT
500 CNY
24,115.46 GRIFT
Đổi 500 CNY sang 24,115.46 GRIFT
1000 CNY
48,230.92 GRIFT
Đổi 1000 CNY sang 48,230.92 GRIFT
2000 CNY
96,461.84 GRIFT
Đổi 2000 CNY sang 96,461.84 GRIFT
5000 CNY
241,154.59 GRIFT
Đổi 5000 CNY sang 241,154.59 GRIFT
10000 CNY
482,309.18 GRIFT
Đổi 10000 CNY sang 482,309.18 GRIFT
50000 CNY
2,411,545.9 GRIFT
Đổi 50000 CNY sang 2,411,545.9 GRIFT
100000 CNY
4,823,091.79 GRIFT
Đổi 100000 CNY sang 4,823,091.79 GRIFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành GRIFT toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo ORBIT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang GRIFT, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GRIFT/CNY

GRIFT/CNY: 1 GRIFT = 0.02073 CNY; 2025/10/01 02:01:26
Trong 1D vừa qua, ORBIT đã thay đổi -3.82% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ORBIT(GRIFT) đã thay đổi -3.82% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành GRIFT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GRIFT sang CNY: Biến động và thay đổi giá của ORBIT/CNY

Giá ORBIT cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.02310 CNY trong khi giá ORBIT thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.01819 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ORBIT theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRIFT theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02175 CNY
0.02310 CNY
0.03423 CNY
0.06369 CNY
Thấp
0.02045 CNY
0.01819 CNY
0.01819 CNY
0.01819 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.82%
+7.93%
-36.57%
-65.02%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GRIFT (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRIFT bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRIFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ORBIT

Số liệu thị trường GRIFT sang CNY

GRIFT/CNY:
¥0.02073
Khối lượng GRIFT 24 giờ:
¥16,720,544.16
Vốn hóa thị trường GRIFT:
¥20,727,033.64
Nguồn cung lưu hành GRIFT:
999.68M GRIFT

Tỷ giá GRIFT sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ORBIT thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ORBIT là ¥0.02073 mỗi GRIFT, với tổng vốn hoá thị trường của ¥20,727,033.64 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,683,840 GRIFT. Khối lượng giao dịch của ORBIT đã thay đổi -32.26% (¥-7,963,525.03 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRIFT là ¥24,684,069.19.

Thông tin thêm về ORBIT trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ORBIT phổ biến nhất là GRIFT sang CNY, trong đó mã của ORBIT là GRIFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96712.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 84455.03 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 158070.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 603987.96 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10081973.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GRIFT sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GRIFT sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ORBIT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GRIFT đến TWD
1 GRIFT thành NT$0.08862 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GRIFT đến CNY
1 GRIFT thành ¥0.02073 CNY
popular info Đô la Mỹ
GRIFT đến USD
1 GRIFT thành $0.002909 USD
popular info Euro
GRIFT đến EUR
1 GRIFT thành €0.002479 EUR
popular info Đô la Canada
GRIFT đến CAD
1 GRIFT thành C$0.004052 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GRIFT đến KRW
1 GRIFT thành ₩4.1 KRW
popular info Yên Nhật
GRIFT đến JPY
1 GRIFT thành ¥0.4309 JPY
popular info Bảng Anh
GRIFT đến GBP
1 GRIFT thành £0.002165 GBP
popular info Real Brazil
GRIFT đến BRL
1 GRIFT thành R$0.01548 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets Avantis
AVNT đến CNY
1 AVNT thành ¥8.77 CNY
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến CNY
1 ALPINE thành ¥46.57 CNY
other assets Aster
ASTER đến CNY
1 ASTER thành ¥11.48 CNY
other assets Aleo
ALEO đến CNY
1 ALEO thành ¥1.61 CNY
other assets NUMINE
NUMI đến CNY
1 NUMI thành ¥0.6963 CNY
other assets Subsquid
SQD đến CNY
1 SQD thành ¥1.68 CNY
other assets Quack AI
Q đến CNY
1 Q thành ¥0.2323 CNY
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến CNY
1 PUMP thành ¥0.4497 CNY
other assets Starknet
STRK đến CNY
1 STRK thành ¥0.9834 CNY
other assets Avalon Labs (AVL)
AVL đến CNY
1 AVL thành ¥1.91 CNY

Bảng chuyển đổi từ GRIFT sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của ORBIT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRIFT thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +7.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.82%, đạt mức cao nhất là 0.02175 CNY và mức thấp nhất là 0.02045 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 GRIFT là ¥0.03273 CNY , thay đổi -36.57% so với giá hiện tại. ORBIT đã thay đổi
+¥
0.02076CNY
, tương đương mức thay đổi -94.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:01 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GRIFT
¥0.01037¥0.01078
-3.82%
1 GRIFT
¥0.02073¥0.02156
-3.82%
5 GRIFT
¥0.1037¥0.1078
-3.82%
10 GRIFT
¥0.2073¥0.2156
-3.82%
50 GRIFT
¥1.04¥1.08
-3.82%
100 GRIFT
¥2.07¥2.16
-3.82%
500 GRIFT
¥10.37¥10.78
-3.82%
1000 GRIFT
¥20.73¥21.56
-3.82%

Câu Hỏi Thường Gặp GRIFT/CNY

1 ORBIT bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 ORBIT (GRIFT) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02073.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRIFT với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 48.23 GRIFT đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRIFT sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRIFT sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRIFT bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 241.15 GRIFT, trong khi 5 GRIFT sẽ có giá khoảng 0.1037CNY.
Giá cao nhất của GRIFT/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRIFT tính theo CNY là ¥1.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRIFT/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ORBIT tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ORBIT (GRIFT) đã tăng 7.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ORBIT (GRIFT) đã giảm 36.57% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRIFT thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ORBIT và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRIFT/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRIFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRIFT/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRIFT/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRIFT/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ORBIT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ORBIT: GRIFT sang Đô la Mỹ (USD), GRIFT sang Euro (EUR), GRIFT sang Bảng Anh (GBP), GRIFT sang Đô la Canada (CAD), GRIFT sang Rupee Ấn Độ (INR), GRIFT sang Rupee Pakistan (PKR), GRIFT sang Real Brazil (BRL), GRIFT sang ...
Giá của ORBIT ở Mỹ là $0.002909 USD. Ngoài ra, giá của ORBIT là €0.002479 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002165 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004052 CAD ở Canada, ₹0.2584 INR ở Ấn Độ, ₨0.8224 PKR ở Pakistan, R$0.01548 BRL ở Brazil, ...
Cặp ORBIT phổ biến nhất là GRIFT sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 ORBIT (GRIFT) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02073.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.