Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114084.22 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114084.22 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114084.22 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORC thành ISK
ORC/ISK: 1 ORC = 0.3446 ISK. Giá chuyển đổi 1 Orbit Chain (ORC) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3446 ISK hôm nay.

ORC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orbit Chain (ORC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORC hiện có giá trị là 0.3446 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORC hiện có giá 0.3446 ISK, nghĩa là mua 5 ORC sẽ mất 1.72 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.9 ORC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 14.51 ORC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORC sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ORC
Orbit Chain
Króna Iceland
1 ORC
0.3446 ISK
Đổi 1 ORC sang 0.3446 ISK
2 ORC
0.6892 ISK
Đổi 2 ORC sang 0.6892 ISK
5 ORC
1.72 ISK
Đổi 5 ORC sang 1.72 ISK
10 ORC
3.45 ISK
Đổi 10 ORC sang 3.45 ISK
20 ORC
6.89 ISK
Đổi 20 ORC sang 6.89 ISK
50 ORC
17.23 ISK
Đổi 50 ORC sang 17.23 ISK
100 ORC
34.46 ISK
Đổi 100 ORC sang 34.46 ISK
200 ORC
68.92 ISK
Đổi 200 ORC sang 68.92 ISK
500 ORC
172.29 ISK
Đổi 500 ORC sang 172.29 ISK
1000 ORC
344.58 ISK
Đổi 1000 ORC sang 344.58 ISK
5000 ORC
1,722.88 ISK
Đổi 5000 ORC sang 1,722.88 ISK
10000 ORC
3,445.76 ISK
Đổi 10000 ORC sang 3,445.76 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Orbit Chain tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORC sang ISK, lên đến 10000 ORC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Orbit Chain
1 ISK
2.9 ORC
Đổi 1 ISK sang 2.9 ORC
10 ISK
29.02 ORC
Đổi 10 ISK sang 29.02 ORC
50 ISK
145.11 ORC
Đổi 50 ISK sang 145.11 ORC
100 ISK
290.21 ORC
Đổi 100 ISK sang 290.21 ORC
200 ISK
580.42 ORC
Đổi 200 ISK sang 580.42 ORC
500 ISK
1,451.06 ORC
Đổi 500 ISK sang 1,451.06 ORC
1000 ISK
2,902.12 ORC
Đổi 1000 ISK sang 2,902.12 ORC
2000 ISK
5,804.23 ORC
Đổi 2000 ISK sang 5,804.23 ORC
5000 ISK
14,510.58 ORC
Đổi 5000 ISK sang 14,510.58 ORC
10000 ISK
29,021.15 ORC
Đổi 10000 ISK sang 29,021.15 ORC
50000 ISK
145,105.77 ORC
Đổi 50000 ISK sang 145,105.77 ORC
100000 ISK
290,211.54 ORC
Đổi 100000 ISK sang 290,211.54 ORC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ORC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Orbit Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ORC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORC/ISK
ORC/ISK: 1 ORC = 0.3446 ISK; 2025/08/02 04:46:53
Trong 1D vừa qua, Orbit Chain đã thay đổi -19.03% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orbit Chain(ORC) đã thay đổi -19.03% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ORC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ORC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Orbit Chain/ISK
Giá Orbit Chain cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.4158 ISK trong khi giá Orbit Chain thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2742 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Orbit Chain theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3895 ISK | 0.4158 ISK | 0.4362 ISK | 0.5870 ISK |
Thấp | 0.3021 ISK | 0.2742 ISK | 0.2742 ISK | 0.2742 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -19.03% | -19.90% | -16.91% | -32.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Orbit Chain
Số liệu thị trường ORC sang ISK
ORC/ISK:
kr0.3446
Khối lượng ORC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORC:
kr236,067,939.66
Nguồn cung lưu hành ORC:
685.10M ORC
Tỷ giá ORC sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Orbit Chain thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Orbit Chain là kr0.3446 mỗi ORC, với tổng vốn hoá thị trường của kr236,067,939.66 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 685,096,450 ORC. Khối lượng giao dịch của Orbit Chain đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORC là kr0.
Thông tin thêm về Orbit Chain trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Orbit Chain phổ biến nhất là ORC sang ISK, trong đó mã của Orbit Chain là ORC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9916121.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORC sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Orbit Chain phổ biến

ORC đến TWD
1 ORC thành NT$0.08321 TWD

ORC đến CNY
1 ORC thành ¥0.02017 CNY
ORC đến ISK
1 ORC thành kr0.3446 ISK

ORC đến USD
1 ORC thành $0.002801 USD

ORC đến EUR
1 ORC thành €0.002416 EUR

ORC đến CAD
1 ORC thành C$0.003865 CAD

ORC đến KRW
1 ORC thành ₩3.89 KRW

ORC đến JPY
1 ORC thành ¥0.4156 JPY

ORC đến GBP
1 ORC thành £0.002108 GBP

ORC đến BRL
1 ORC thành R$0.01552 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,019,227.22 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr433,830.23 ISK

MANYU đến ISK
1 MANYU thành kr0.{5}2881 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr368.55 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,241.63 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr24.92 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,991.58 ISK

MAGIC đến ISK
1 MAGIC thành kr21.36 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr431.49 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr94,304.55 ISK
Bảng chuyển đổi từ ORC sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Orbit Chain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORC thành Króna Iceland đã thay đổi -19.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -19.03%, đạt mức cao nhất là 0.3895 ISK và mức thấp nhất là 0.3021 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ORC là kr0.4061 ISK , thay đổi -16.91% so với giá hiện tại. Orbit Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.74% so với năm trước.
-kr
0.3372ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORC | kr0.1723 | kr0.2078 | -19.03% |
1 ORC | kr0.3446 | kr0.4156 | -19.03% |
5 ORC | kr1.72 | kr2.08 | -19.03% |
10 ORC | kr3.45 | kr4.16 | -19.03% |
50 ORC | kr17.23 | kr20.78 | -19.03% |
100 ORC | kr34.46 | kr41.56 | -19.03% |
500 ORC | kr172.29 | kr207.79 | -19.03% |
1000 ORC | kr344.58 | kr415.57 | -19.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORC/ISK
1 Orbit Chain bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Orbit Chain (ORC) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3446.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.9 ORC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 14.51 ORC, trong khi 5 ORC sẽ có giá khoảng 1.72ISK.
Giá cao nhất của ORC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORC tính theo ISK là kr576.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Orbit Chain tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Orbit Chain (ORC) đã giảm 19.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Orbit Chain (ORC) đã giảm 16.91% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORC thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Orbit Chain và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Orbit Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Orbit Chain: ORC sang Đô la Mỹ (USD), ORC sang Euro (EUR), ORC sang Bảng Anh (GBP), ORC sang Đô la Canada (CAD), ORC sang Rupee Ấn Độ (INR), ORC sang Rupee Pakistan (PKR), ORC sang Real Brazil (BRL), ORC sang ...
Giá của Orbit Chain ở Mỹ là $0.002801 USD. Ngoài ra, giá của Orbit Chain là €0.002416 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002108 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003865 CAD ở Canada, ₹0.2443 INR ở Ấn Độ, ₨0.7933 PKR ở Pakistan, R$0.01552 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orbit Chain phổ biến nhất là ORC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Orbit Chain (ORC) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3446.
Giá của Orbit Chain ở Mỹ là $0.002801 USD. Ngoài ra, giá của Orbit Chain là €0.002416 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002108 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003865 CAD ở Canada, ₹0.2443 INR ở Ấn Độ, ₨0.7933 PKR ở Pakistan, R$0.01552 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orbit Chain phổ biến nhất là ORC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Orbit Chain (ORC) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3446.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
