Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORNJ thành OMR

ORNJ/OMR: 1 ORNJ = 0.001450 OMR. Giá chuyển đổi 1 Orange (ORNJ) thành Rial Oman (OMR) là 0.001450 OMR hôm nay.
ORNJ
ORNJ
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORNJ/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orange (ORNJ) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORNJ hiện có giá trị là 0.001450 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORNJ hiện có giá 0.001450 OMR, nghĩa là mua 5 ORNJ sẽ mất 0.007249 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 689.74 ORNJ và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 3,448.68 ORNJ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORNJ sang OMR

Chuyển đổi OMR sang ORNJ

Orange
Rial Oman
1 ORNJ
0.001450  OMR
Đổi 1 ORNJ sang 0.001450 OMR
2 ORNJ
0.002900  OMR
Đổi 2 ORNJ sang 0.002900 OMR
5 ORNJ
0.007249  OMR
Đổi 5 ORNJ sang 0.007249 OMR
10 ORNJ
0.01450  OMR
Đổi 10 ORNJ sang 0.01450 OMR
20 ORNJ
0.02900  OMR
Đổi 20 ORNJ sang 0.02900 OMR
50 ORNJ
0.07249  OMR
Đổi 50 ORNJ sang 0.07249 OMR
100 ORNJ
0.1450  OMR
Đổi 100 ORNJ sang 0.1450 OMR
200 ORNJ
0.2900  OMR
Đổi 200 ORNJ sang 0.2900 OMR
500 ORNJ
0.7249  OMR
Đổi 500 ORNJ sang 0.7249 OMR
1000 ORNJ
1.45  OMR
Đổi 1000 ORNJ sang 1.45 OMR
5000 ORNJ
7.25  OMR
Đổi 5000 ORNJ sang 7.25 OMR
10000 ORNJ
14.5  OMR
Đổi 10000 ORNJ sang 14.5 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORNJ thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Orange tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORNJ sang OMR, lên đến 10000 ORNJ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Orange
1 OMR
689.74 ORNJ
Đổi 1 OMR sang 689.74 ORNJ
10 OMR
6,897.36 ORNJ
Đổi 10 OMR sang 6,897.36 ORNJ
50 OMR
34,486.81 ORNJ
Đổi 50 OMR sang 34,486.81 ORNJ
100 OMR
68,973.62 ORNJ
Đổi 100 OMR sang 68,973.62 ORNJ
200 OMR
137,947.25 ORNJ
Đổi 200 OMR sang 137,947.25 ORNJ
500 OMR
344,868.12 ORNJ
Đổi 500 OMR sang 344,868.12 ORNJ
1000 OMR
689,736.25 ORNJ
Đổi 1000 OMR sang 689,736.25 ORNJ
2000 OMR
1,379,472.49 ORNJ
Đổi 2000 OMR sang 1,379,472.49 ORNJ
5000 OMR
3,448,681.23 ORNJ
Đổi 5000 OMR sang 3,448,681.23 ORNJ
10000 OMR
6,897,362.46 ORNJ
Đổi 10000 OMR sang 6,897,362.46 ORNJ
50000 OMR
34,486,812.28 ORNJ
Đổi 50000 OMR sang 34,486,812.28 ORNJ
100000 OMR
68,973,624.56 ORNJ
Đổi 100000 OMR sang 68,973,624.56 ORNJ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành ORNJ toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Orange đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang ORNJ, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORNJ/OMR

ORNJ/OMR: 1 ORNJ = 0.001450 OMR; 2025/12/24 23:18:05
Trong 1D vừa qua, Orange đã thay đổi -1.80% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orange(ORNJ) đã thay đổi -1.80% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành ORNJ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ORNJ sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Orange/OMR

Giá Orange cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.002251 OMR trong khi giá Orange thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.001102 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Orange theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORNJ theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001486 OMR
0.002251 OMR
0.005373 OMR
0.005373 OMR
Thấp
0.001432 OMR
0.001102 OMR
0.001006 OMR
0.0008350 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.80%
-35.26%
+44.50%
-4.89%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORNJ (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORNJ bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORNJ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Orange

Số liệu thị trường ORNJ sang OMR

ORNJ/OMR:
ر.ع.0.001450
Khối lượng ORNJ 24 giờ:
ر.ع.23,410.52
Vốn hóa thị trường ORNJ:
ر.ع.144,982.95
Nguồn cung lưu hành ORNJ:
100.00M ORNJ

Tỷ giá ORNJ sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Orange thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Orange là ر.ع.0.001450 mỗi ORNJ, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.144,982.95 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 ORNJ. Khối lượng giao dịch của Orange đã thay đổi +16.09% (ر.ع.3,244.13 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORNJ là ر.ع.20,166.4.

Thông tin thêm về Orange trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Orange phổ biến nhất là ORNJ sang OMR, trong đó mã của Orange là ORNJ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORNJ sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORNJ sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Orange phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ORNJ đến TWD
1 ORNJ thành NT$0.1186 TWD
popular info Rial Oman
ORNJ đến OMR
1 ORNJ thành ر.ع.0.001450 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORNJ đến CNY
1 ORNJ thành ¥0.02649 CNY
popular info Đô la Mỹ
ORNJ đến USD
1 ORNJ thành $0.003772 USD
popular info Đô la Úc
ORNJ đến AUD
1 ORNJ thành AU$0.005625 AUD
popular info Euro
ORNJ đến EUR
1 ORNJ thành €0.003203 EUR
popular info Đô la Canada
ORNJ đến CAD
1 ORNJ thành C$0.005158 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ORNJ đến KRW
1 ORNJ thành ₩5.45 KRW
popular info Yên Nhật
ORNJ đến JPY
1 ORNJ thành ¥0.5884 JPY
popular info Bảng Anh
ORNJ đến GBP
1 ORNJ thành £0.002794 GBP
popular info Real Brazil
ORNJ đến BRL
1 ORNJ thành R$0.02082 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Zcash
ZEC đến OMR
1 ZEC thành ر.ع.172.06 OMR
other assets Subsquid
SQD đến OMR
1 SQD thành ر.ع.0.02657 OMR
other assets Midnight
NIGHT đến OMR
1 NIGHT thành ر.ع.0.03114 OMR
other assets ZEROBASE
ZBT đến OMR
1 ZBT thành ر.ع.0.03872 OMR
other assets Shiba Inu
SHIB đến OMR
1 SHIB thành ر.ع.0.{5}2780 OMR
other assets Vision
VSN đến OMR
1 VSN thành ر.ع.0.03274 OMR
other assets Power Protocol
POWER đến OMR
1 POWER thành ر.ع.0.1332 OMR
other assets Boundless
ZKC đến OMR
1 ZKC thành ر.ع.0.04574 OMR
other assets pippin
PIPPIN đến OMR
1 PIPPIN thành ر.ع.0.1937 OMR
other assets Act I : The AI Prophecy
ACT đến OMR
1 ACT thành ر.ع.0.01534 OMR

Bảng chuyển đổi từ ORNJ sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Orange đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORNJ thành Rial Oman đã thay đổi -35.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.80%, đạt mức cao nhất là 0.001486 OMR và mức thấp nhất là 0.001432 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 ORNJ là ر.ع.0.001003 OMR , thay đổi +44.50% so với giá hiện tại. Orange đã thay đổi
-ر.ع.
0.03315OMR
, tương đương mức thay đổi -95.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:18 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ORNJ
ر.ع.0.0007249ر.ع.0.0007382
-1.80%
1 ORNJ
ر.ع.0.001450ر.ع.0.001476
-1.80%
5 ORNJ
ر.ع.0.007249ر.ع.0.007382
-1.80%
10 ORNJ
ر.ع.0.01450ر.ع.0.01476
-1.80%
50 ORNJ
ر.ع.0.07249ر.ع.0.07382
-1.80%
100 ORNJ
ر.ع.0.1450ر.ع.0.1476
-1.80%
500 ORNJ
ر.ع.0.7249ر.ع.0.7382
-1.80%
1000 ORNJ
ر.ع.1.45ر.ع.1.48
-1.80%

Câu Hỏi Thường Gặp ORNJ/OMR

1 Orange bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Orange (ORNJ) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.001450.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORNJ với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 689.74 ORNJ đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORNJ sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORNJ sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORNJ bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 3,448.68 ORNJ, trong khi 5 ORNJ sẽ có giá khoảng 0.007249OMR.
Giá cao nhất của ORNJ/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORNJ tính theo OMR là ر.ع.0.3054. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORNJ/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Orange tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Orange (ORNJ) đã giảm 35.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Orange (ORNJ) đã tăng 44.50% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORNJ thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Orange và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORNJ/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORNJ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORNJ/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORNJ/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORNJ/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Orange và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Orange: ORNJ sang Đô la Mỹ (USD), ORNJ sang Euro (EUR), ORNJ sang Bảng Anh (GBP), ORNJ sang Đô la Canada (CAD), ORNJ sang Rupee Ấn Độ (INR), ORNJ sang Rupee Pakistan (PKR), ORNJ sang Real Brazil (BRL), ORNJ sang ...
Giá của Orange ở Mỹ là $0.003772 USD. Ngoài ra, giá của Orange là €0.003203 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002794 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005158 CAD ở Canada, ₹0.3388 INR ở Ấn Độ, ₨1.06 PKR ở Pakistan, R$0.02082 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orange phổ biến nhất là ORNJ sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Orange (ORNJ) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.001450.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.