Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116554.01 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$83.1M (1 ngày); +$2.67B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116554.01 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$83.1M (1 ngày); +$2.67B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116554.01 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$83.1M (1 ngày); +$2.67B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORACLER thành BDT
ORACLER/BDT: 1 ORACLER = 0.002306 BDT. Giá chuyển đổi 1 Oracler (ORACLER) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.002306 BDT hôm nay.

ORACLER
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORACLER/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oracler (ORACLER) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORACLER hiện có giá trị là 0.002306 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORACLER hiện có giá 0.002306 BDT, nghĩa là mua 5 ORACLER sẽ mất 0.01153 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 433.66 ORACLER và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 2,168.28 ORACLER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORACLER sang BDT
Chuyển đổi BDT sang ORACLER
Oracler
Taka Bangladesh
1 ORACLER
0.002306 BDT
Đổi 1 ORACLER sang 0.002306 BDT
2 ORACLER
0.004612 BDT
Đổi 2 ORACLER sang 0.004612 BDT
5 ORACLER
0.01153 BDT
Đổi 5 ORACLER sang 0.01153 BDT
10 ORACLER
0.02306 BDT
Đổi 10 ORACLER sang 0.02306 BDT
20 ORACLER
0.04612 BDT
Đổi 20 ORACLER sang 0.04612 BDT
50 ORACLER
0.1153 BDT
Đổi 50 ORACLER sang 0.1153 BDT
100 ORACLER
0.2306 BDT
Đổi 100 ORACLER sang 0.2306 BDT
200 ORACLER
0.4612 BDT
Đổi 200 ORACLER sang 0.4612 BDT
500 ORACLER
1.15 BDT
Đổi 500 ORACLER sang 1.15 BDT
1000 ORACLER
2.31 BDT
Đổi 1000 ORACLER sang 2.31 BDT
5000 ORACLER
11.53 BDT
Đổi 5000 ORACLER sang 11.53 BDT
10000 ORACLER
23.06 BDT
Đổi 10000 ORACLER sang 23.06 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORACLER thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Oracler tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORACLER sang BDT, lên đến 10000 ORACLER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Oracler
1 BDT
433.66 ORACLER
Đổi 1 BDT sang 433.66 ORACLER
10 BDT
4,336.56 ORACLER
Đổi 10 BDT sang 4,336.56 ORACLER
50 BDT
21,682.78 ORACLER
Đổi 50 BDT sang 21,682.78 ORACLER
100 BDT
43,365.55 ORACLER
Đổi 100 BDT sang 43,365.55 ORACLER
200 BDT
86,731.11 ORACLER
Đổi 200 BDT sang 86,731.11 ORACLER
500 BDT
216,827.77 ORACLER
Đổi 500 BDT sang 216,827.77 ORACLER
1000 BDT
433,655.53 ORACLER
Đổi 1000 BDT sang 433,655.53 ORACLER
2000 BDT
867,311.06 ORACLER
Đổi 2000 BDT sang 867,311.06 ORACLER
5000 BDT
2,168,277.65 ORACLER
Đổi 5000 BDT sang 2,168,277.65 ORACLER
10000 BDT
4,336,555.31 ORACLER
Đổi 10000 BDT sang 4,336,555.31 ORACLER
50000 BDT
21,682,776.55 ORACLER
Đổi 50000 BDT sang 21,682,776.55 ORACLER
100000 BDT
43,365,553.09 ORACLER
Đổi 100000 BDT sang 43,365,553.09 ORACLER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành ORACLER toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Oracler đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang ORACLER, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORACLER/BDT
ORACLER/BDT: 1 ORACLER = 0.002306 BDT; 2025/09/17 02:09:51
Trong 1D vừa qua, Oracler đã thay đổi -9.41% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oracler(ORACLER) đã thay đổi -9.41% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành ORACLER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ORACLER sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Oracler/BDT
Giá Oracler cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.003080 BDT trong khi giá Oracler thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.002220 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oracler theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORACLER theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002567 BDT | 0.003080 BDT | 0.006302 BDT | 0.1248 BDT |
Thấp | 0.002220 BDT | 0.002220 BDT | 0.002220 BDT | 0.002220 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.41% | -18.11% | -60.58% | -97.70% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORACLER (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORACLER bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORACLER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Oracler
Số liệu thị trường ORACLER sang BDT
ORACLER/BDT:
৳0.002306
Khối lượng ORACLER 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORACLER:
--
Nguồn cung lưu hành ORACLER:
0 ORACLER
Tỷ giá ORACLER sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oracler thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oracler là ৳0.002306 mỗi ORACLER, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORACLER. Khối lượng giao dịch của Oracler đã thay đổi 0.00% (৳0 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORACLER là ৳0.
Thông tin thêm về Oracler trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oracler phổ biến nhất là ORACLER sang BDT, trong đó mã của Oracler là ORACLER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116773.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4503.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 236.41 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98475.15 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85559.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160470.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 618561.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10259912.70 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.39 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORACLER sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORACLER sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Oracler phổ biến

ORACLER đến TWD
1 ORACLER thành NT$0.0005687 TWD

ORACLER đến CNY
1 ORACLER thành ¥0.0001345 CNY
ORACLER đến BDT
1 ORACLER thành ৳0.002306 BDT

ORACLER đến USD
1 ORACLER thành $0.{4}1894 USD

ORACLER đến EUR
1 ORACLER thành €0.{4}1597 EUR

ORACLER đến CAD
1 ORACLER thành C$0.{4}2603 CAD

ORACLER đến KRW
1 ORACLER thành ₩0.02614 KRW

ORACLER đến JPY
1 ORACLER thành ¥0.002774 JPY

ORACLER đến GBP
1 ORACLER thành £0.{4}1388 GBP

ORACLER đến BRL
1 ORACLER thành R$0.0001003 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

BNB đến BDT
1 BNB thành ৳116,548.14 BDT

STBL đến BDT
1 STBL thành ৳18.48 BDT

XYO đến BDT
1 XYO thành ৳1.29 BDT

TST đến BDT
1 TST thành ৳6.34 BDT

MUBARAK đến BDT
1 MUBARAK thành ৳4.6 BDT

PROM đến BDT
1 PROM thành ৳1,381.4 BDT

RARE đến BDT
1 RARE thành ৳7.5 BDT

FIL đến BDT
1 FIL thành ৳310.09 BDT

MERL đến BDT
1 MERL thành ৳22.78 BDT

CREPE đến BDT
1 CREPE thành ৳0.002071 BDT
Bảng chuyển đổi từ ORACLER sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Oracler đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORACLER thành Taka Bangladesh đã thay đổi -18.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.41%, đạt mức cao nhất là 0.002567 BDT và mức thấp nhất là 0.002220 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 ORACLER là ৳0.005850 BDT , thay đổi -60.58% so với giá hiện tại. Oracler đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.40% so với năm trước.
+৳
0.002306BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORACLER | ৳0.001153 | ৳0.001273 | -9.41% |
1 ORACLER | ৳0.002306 | ৳0.002545 | -9.41% |
5 ORACLER | ৳0.01153 | ৳0.01273 | -9.41% |
10 ORACLER | ৳0.02306 | ৳0.02545 | -9.41% |
50 ORACLER | ৳0.1153 | ৳0.1273 | -9.41% |
100 ORACLER | ৳0.2306 | ৳0.2545 | -9.41% |
500 ORACLER | ৳1.15 | ৳1.27 | -9.41% |
1000 ORACLER | ৳2.31 | ৳2.55 | -9.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORACLER/BDT
1 Oracler bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Oracler (ORACLER) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.002306.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORACLER với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 433.66 ORACLER đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORACLER sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORACLER sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORACLER bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 2,168.28 ORACLER, trong khi 5 ORACLER sẽ có giá khoảng 0.01153BDT.
Giá cao nhất của ORACLER/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORACLER tính theo BDT là ৳0.6501. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORACLER/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oracler tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oracler (ORACLER) đã giảm 18.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oracler (ORACLER) đã giảm 60.58% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORACLER thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oracler và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORACLER/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORACLER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORACLER/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORACLER/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORACLER/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oracler và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oracler: ORACLER sang Đô la Mỹ (USD), ORACLER sang Euro (EUR), ORACLER sang Bảng Anh (GBP), ORACLER sang Đô la Canada (CAD), ORACLER sang Rupee Ấn Độ (INR), ORACLER sang Rupee Pakistan (PKR), ORACLER sang Real Brazil (BRL), ORACLER sang ...
Giá của Oracler ở Mỹ là $0.{4}1894 USD. Ngoài ra, giá của Oracler là €0.{4}1597 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1388 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2603 CAD ở Canada, ₹0.001664 INR ở Ấn Độ, ₨0.005351 PKR ở Pakistan, R$0.0001003 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oracler phổ biến nhất là ORACLER sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Oracler (ORACLER) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.002306.
Giá của Oracler ở Mỹ là $0.{4}1894 USD. Ngoài ra, giá của Oracler là €0.{4}1597 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1388 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2603 CAD ở Canada, ₹0.001664 INR ở Ấn Độ, ₨0.005351 PKR ở Pakistan, R$0.0001003 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oracler phổ biến nhất là ORACLER sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Oracler (ORACLER) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.002306.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.