Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OPENX thành HNL

OPENX/HNL: 1 OPENX = 12.83 HNL. Giá chuyển đổi 1 OpenxAI Network (OPENX) thành Lempira Honduras (HNL) là 12.83 HNL hôm nay.
OPENX
OPENX
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPENX/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenxAI Network (OPENX) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPENX hiện có giá trị là 12.83 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPENX hiện có giá 12.83 HNL, nghĩa là mua 5 OPENX sẽ mất 64.17 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.07792 OPENX và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.3896 OPENX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OPENX sang HNL

Chuyển đổi HNL sang OPENX

OpenxAI Network
Lempira Honduras
1 OPENX
12.83  HNL
Đổi 1 OPENX sang 12.83 HNL
2 OPENX
25.67  HNL
Đổi 2 OPENX sang 25.67 HNL
5 OPENX
64.17  HNL
Đổi 5 OPENX sang 64.17 HNL
10 OPENX
128.34  HNL
Đổi 10 OPENX sang 128.34 HNL
20 OPENX
256.68  HNL
Đổi 20 OPENX sang 256.68 HNL
50 OPENX
641.69  HNL
Đổi 50 OPENX sang 641.69 HNL
100 OPENX
1,283.39  HNL
Đổi 100 OPENX sang 1,283.39 HNL
200 OPENX
2,566.78  HNL
Đổi 200 OPENX sang 2,566.78 HNL
500 OPENX
6,416.94  HNL
Đổi 500 OPENX sang 6,416.94 HNL
1000 OPENX
12,833.89  HNL
Đổi 1000 OPENX sang 12,833.89 HNL
5000 OPENX
64,169.43  HNL
Đổi 5000 OPENX sang 64,169.43 HNL
10000 OPENX
128,338.86  HNL
Đổi 10000 OPENX sang 128,338.86 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPENX thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của OpenxAI Network tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPENX sang HNL, lên đến 10000 OPENX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
OpenxAI Network
1 HNL
0.07792 OPENX
Đổi 1 HNL sang 0.07792 OPENX
10 HNL
0.7792 OPENX
Đổi 10 HNL sang 0.7792 OPENX
50 HNL
3.9 OPENX
Đổi 50 HNL sang 3.9 OPENX
100 HNL
7.79 OPENX
Đổi 100 HNL sang 7.79 OPENX
200 HNL
15.58 OPENX
Đổi 200 HNL sang 15.58 OPENX
500 HNL
38.96 OPENX
Đổi 500 HNL sang 38.96 OPENX
1000 HNL
77.92 OPENX
Đổi 1000 HNL sang 77.92 OPENX
2000 HNL
155.84 OPENX
Đổi 2000 HNL sang 155.84 OPENX
5000 HNL
389.59 OPENX
Đổi 5000 HNL sang 389.59 OPENX
10000 HNL
779.19 OPENX
Đổi 10000 HNL sang 779.19 OPENX
50000 HNL
3,895.94 OPENX
Đổi 50000 HNL sang 3,895.94 OPENX
100000 HNL
7,791.87 OPENX
Đổi 100000 HNL sang 7,791.87 OPENX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành OPENX toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo OpenxAI Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang OPENX, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OPENX/HNL

OPENX/HNL: 1 OPENX = 12.83 HNL; 2025/09/14 11:13:53
Trong 1D vừa qua, OpenxAI Network đã thay đổi +53.14% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenxAI Network(OPENX) đã thay đổi +53.14% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành OPENX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OPENX sang HNL: Biến động và thay đổi giá của OpenxAI Network/HNL

Giá OpenxAI Network cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 13.05 HNL trong khi giá OpenxAI Network thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 6.36 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenxAI Network theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPENX theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
13.05 HNL
13.05 HNL
13.05 HNL
13.05 HNL
Thấp
7.26 HNL
6.36 HNL
6.36 HNL
6.36 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+53.14%
-20.01%
-21.12%
-10.54%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OPENX (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPENX bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPENX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin OpenxAI Network

Số liệu thị trường OPENX sang HNL

OPENX/HNL:
L12.83
Khối lượng OPENX 24 giờ:
L18,884,260.9
Vốn hóa thị trường OPENX:
L1,283,388,617.5
Nguồn cung lưu hành OPENX:
100.00M OPENX

Tỷ giá OPENX sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OpenxAI Network thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OpenxAI Network là L12.83 mỗi OPENX, với tổng vốn hoá thị trường của L1,283,388,617.5 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 OPENX. Khối lượng giao dịch của OpenxAI Network đã thay đổi +41.59% (L5,547,362.75 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPENX là L13,336,898.15.

Thông tin thêm về OpenxAI Network trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenxAI Network phổ biến nhất là OPENX sang HNL, trong đó mã của OpenxAI Network là OPENX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 116010.13 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4661.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 240.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98863.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85569.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160732.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 620909.39 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10241118.61 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 32.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OPENX sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OPENX sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi OpenxAI Network phổ biến

popular info Lempira Honduras
OPENX đến HNL
1 OPENX thành L12.83 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
OPENX đến TWD
1 OPENX thành NT$14.85 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OPENX đến CNY
1 OPENX thành ¥3.49 CNY
popular info Đô la Mỹ
OPENX đến USD
1 OPENX thành $0.4900 USD
popular info Euro
OPENX đến EUR
1 OPENX thành €0.4175 EUR
popular info Đô la Canada
OPENX đến CAD
1 OPENX thành C$0.6788 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OPENX đến KRW
1 OPENX thành ₩682.54 KRW
popular info Yên Nhật
OPENX đến JPY
1 OPENX thành ¥72.44 JPY
popular info Bảng Anh
OPENX đến GBP
1 OPENX thành £0.3614 GBP
popular info Real Brazil
OPENX đến BRL
1 OPENX thành R$2.62 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Pump.fun
PUMP đến HNL
1 PUMP thành L0.2155 HNL
other assets Avantis
AVNT đến HNL
1 AVNT thành L21.17 HNL
other assets OpenLedger
OPEN đến HNL
1 OPEN thành L27.64 HNL
other assets Linea
LINEA đến HNL
1 LINEA thành L0.7478 HNL
other assets Quack AI
Q đến HNL
1 Q thành L0.8156 HNL
other assets Nosana
NOS đến HNL
1 NOS thành L29.45 HNL
other assets Four
FORM đến HNL
1 FORM thành L60.68 HNL
other assets Aleo
ALEO đến HNL
1 ALEO thành L6.63 HNL
other assets Dogecoin
DOGE đến HNL
1 DOGE thành L7.59 HNL
other assets World of Dypians
WOD đến HNL
1 WOD thành L1.8 HNL

Bảng chuyển đổi từ OPENX sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của OpenxAI Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPENX thành Lempira Honduras đã thay đổi -20.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +53.14%, đạt mức cao nhất là 13.05 HNL và mức thấp nhất là 7.26 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 OPENX là L0.5055 HNL , thay đổi -21.12% so với giá hiện tại. OpenxAI Network đã thay đổi
+L
12.38HNL
, tương đương mức thay đổi +4.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:13 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OPENX
L6.42L4.28
+53.14%
1 OPENX
L12.83L8.56
+53.14%
5 OPENX
L64.17L42.78
+53.14%
10 OPENX
L128.34L85.56
+53.14%
50 OPENX
L641.69L427.8
+53.14%
100 OPENX
L1,283.39L855.59
+53.14%
500 OPENX
L6,416.94L4,277.96
+53.14%
1000 OPENX
L12,833.89L8,555.91
+53.14%

Câu Hỏi Thường Gặp OPENX/HNL

1 OpenxAI Network bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 OpenxAI Network (OPENX) trong Lempira Honduras (HNL) là L12.83.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPENX với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07792 OPENX đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPENX sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPENX sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPENX bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 0.3896 OPENX, trong khi 5 OPENX sẽ có giá khoảng 64.17HNL.
Giá cao nhất của OPENX/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPENX tính theo HNL là L13.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPENX/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenxAI Network tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenxAI Network (OPENX) đã giảm 20.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenxAI Network (OPENX) đã giảm 21.12% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPENX thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenxAI Network và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPENX/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPENX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPENX/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPENX/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPENX/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenxAI Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenxAI Network: OPENX sang Đô la Mỹ (USD), OPENX sang Euro (EUR), OPENX sang Bảng Anh (GBP), OPENX sang Đô la Canada (CAD), OPENX sang Rupee Ấn Độ (INR), OPENX sang Rupee Pakistan (PKR), OPENX sang Real Brazil (BRL), OPENX sang ...
Giá của OpenxAI Network ở Mỹ là $0.4900 USD. Ngoài ra, giá của OpenxAI Network là €0.4175 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3614 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6788 CAD ở Canada, ₹43.25 INR ở Ấn Độ, ₨139.08 PKR ở Pakistan, R$2.62 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenxAI Network phổ biến nhất là OPENX sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 OpenxAI Network (OPENX) ở Lempira Honduras (HNL) là L12.83.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.