Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88804.54 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88804.54 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88804.54 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OVPP thành ISK
OVPP/ISK: 1 OVPP = 0.9408 ISK. Giá chuyển đổi 1 OpenVPP (OVPP) thành Króna Iceland (ISK) là 0.9408 ISK hôm nay.

OVPP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OVPP/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenVPP (OVPP) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OVPP hiện có giá trị là 0.9408 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OVPP hiện có giá 0.9408 ISK, nghĩa là mua 5 OVPP sẽ mất 4.7 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.06 OVPP và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 5.31 OVPP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OVPP sang ISK
Chuyển đổi ISK sang OVPP
OpenVPP
Króna Iceland
1 OVPP
0.9408 ISK
Đổi 1 OVPP sang 0.9408 ISK
2 OVPP
1.88 ISK
Đổi 2 OVPP sang 1.88 ISK
5 OVPP
4.7 ISK
Đổi 5 OVPP sang 4.7 ISK
10 OVPP
9.41 ISK
Đổi 10 OVPP sang 9.41 ISK
20 OVPP
18.82 ISK
Đổi 20 OVPP sang 18.82 ISK
50 OVPP
47.04 ISK
Đổi 50 OVPP sang 47.04 ISK
100 OVPP
94.08 ISK
Đổi 100 OVPP sang 94.08 ISK
200 OVPP
188.15 ISK
Đổi 200 OVPP sang 188.15 ISK
500 OVPP
470.38 ISK
Đổi 500 OVPP sang 470.38 ISK
1000 OVPP
940.76 ISK
Đổi 1000 OVPP sang 940.76 ISK
5000 OVPP
4,703.78 ISK
Đổi 5000 OVPP sang 4,703.78 ISK
10000 OVPP
9,407.56 ISK
Đổi 10000 OVPP sang 9,407.56 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OVPP thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của OpenVPP tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OVPP sang ISK, lên đến 10000 OVPP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
OpenVPP
1 ISK
1.06 OVPP
Đổi 1 ISK sang 1.06 OVPP
10 ISK
10.63 OVPP
Đổi 10 ISK sang 10.63 OVPP
50 ISK
53.15 OVPP
Đổi 50 ISK sang 53.15 OVPP
100 ISK
106.3 OVPP
Đổi 100 ISK sang 106.3 OVPP
200 ISK
212.59