Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114690.87 (+0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114690.87 (+0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114690.87 (+0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OSP thành ISK
OSP/ISK: 1 OSP = 0.003958 ISK. Giá chuyển đổi 1 OpenSocial (OSP) thành Króna Iceland (ISK) là 0.003958 ISK hôm nay.

OSP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OSP/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenSocial (OSP) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OSP hiện có giá trị là 0.003958 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OSP hiện có giá 0.003958 ISK, nghĩa là mua 5 OSP sẽ mất 0.01979 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 252.66 OSP và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,263.28 OSP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OSP sang ISK
Chuyển đổi ISK sang OSP
OpenSocial
Króna Iceland
1 OSP
0.003958 ISK
Đổi 1 OSP sang 0.003958 ISK
2 OSP
0.007916 ISK
Đổi 2 OSP sang 0.007916 ISK
5 OSP
0.01979 ISK
Đổi 5 OSP sang 0.01979 ISK
10 OSP
0.03958 ISK
Đổi 10 OSP sang 0.03958 ISK
20 OSP
0.07916 ISK
Đổi 20 OSP sang 0.07916 ISK
50 OSP
0.1979 ISK
Đổi 50 OSP sang 0.1979 ISK
100 OSP
0.3958 ISK
Đổi 100 OSP sang 0.3958 ISK
200 OSP
0.7916 ISK
Đổi 200 OSP sang 0.7916 ISK
500 OSP
1.98 ISK
Đổi 500 OSP sang 1.98 ISK
1000 OSP
3.96 ISK
Đổi 1000 OSP sang 3.96 ISK
5000 OSP
19.79 ISK
Đổi 5000 OSP sang 19.79 ISK
10000 OSP
39.58 ISK
Đổi 10000 OSP sang 39.58 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OSP thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của OpenSocial tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OSP sang ISK, lên đến 10000 OSP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
OpenSocial
1 ISK
252.66 OSP
Đổi 1 ISK sang 252.66 OSP
10 ISK
2,526.56 OSP
Đổi 10 ISK sang 2,526.56 OSP
50 ISK
12,632.82 OSP
Đổi 50 ISK sang 12,632.82 OSP
100 ISK
25,265.63 OSP
Đổi 100 ISK sang 25,265.63 OSP
200 ISK
50,531.26 OSP
Đổi 200 ISK sang 50,531.26 OSP
500 ISK
126,328.16 OSP
Đổi 500 ISK sang 126,328.16 OSP
1000 ISK
252,656.32 OSP
Đổi 1000 ISK sang 252,656.32 OSP
2000 ISK
505,312.64 OSP
Đổi 2000 ISK sang 505,312.64 OSP
5000 ISK
1,263,281.6 OSP
Đổi 5000 ISK sang 1,263,281.6 OSP
10000 ISK
2,526,563.2 OSP
Đổi 10000 ISK sang 2,526,563.2 OSP
50000 ISK
12,632,816 OSP
Đổi 50000 ISK sang 12,632,816 OSP
100000 ISK
25,265,632 OSP
Đổi 100000 ISK sang 25,265,632 OSP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành OSP toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo OpenSocial đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang OSP, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OSP/ISK
OSP/ISK: 1 OSP = 0.003958 ISK; 2025/08/05 10:07:08
Trong 1D vừa qua, OpenSocial đã thay đổi -9.07% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenSocial(OSP) đã thay đổi -9.07% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành OSP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OSP sang ISK: Biến động và thay đổi giá của OpenSocial/ISK
Giá OpenSocial cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.06789 ISK trong khi giá OpenSocial thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03175 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenSocial theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OSP theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04920 ISK | 0.06789 ISK | 0.06789 ISK | 0.07011 ISK |
Thấp | 0.03175 ISK | 0.03175 ISK | 0.03042 ISK | 0.01625 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.07% | -0.58% | -24.69% | +70.54% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OSP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OSP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OSP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpenSocial
Số liệu thị trường OSP sang ISK
OSP/ISK:
kr0.003958
Khối lượng OSP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OSP:
--
Nguồn cung lưu hành OSP:
0 OSP
Tỷ giá OSP sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpenSocial thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenSocial là kr0.003958 mỗi OSP, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OSP. Khối lượng giao dịch của OpenSocial đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OSP là kr0.
Thông tin thêm về OpenSocial trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenSocial phổ biến nhất là OSP sang ISK, trong đó mã của OpenSocial là OSP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99100.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86086.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157867.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 630761.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10042605.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OSP sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OSP sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpenSocial phổ biến

OSP đến TWD
1 OSP thành NT$0.0009563 TWD

OSP đến CNY
1 OSP thành ¥0.0002296 CNY
OSP đến ISK
1 OSP thành kr0.003958 ISK

OSP đến USD
1 OSP thành $0.{4}3194 USD

OSP đến EUR
1 OSP thành €0.{4}2768 EUR

OSP đến CAD
1 OSP thành C$0.{4}4409 CAD

OSP đến KRW
1 OSP thành ₩0.04445 KRW

OSP đến JPY
1 OSP thành ¥0.004714 JPY

OSP đến GBP
1 OSP thành £0.{4}2404 GBP

OSP đến BRL
1 OSP thành R$0.0001762 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr453,278.88 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,211,546.34 ISK

KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr5,947.72 ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr15,745.22 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,945.11 ISK

MNT đến ISK
1 MNT thành kr108.28 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr25.52 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,081.06 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr94,256.99 ISK

MAGIC đến ISK
1 MAGIC thành kr30.5 ISK
Bảng chuyển đổi từ OSP sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của OpenSocial đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OSP thành Króna Iceland đã thay đổi -0.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.07%, đạt mức cao nhất là 0.04920 ISK và mức thấp nhất là 0.03175 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 OSP là kr0.01738 ISK , thay đổi -24.69% so với giá hiện tại. OpenSocial đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -12.86% so với năm trước.
-kr
0.006043ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OSP | kr0.001979 | kr0.004021 | -9.07% |
1 OSP | kr0.003958 | kr0.008042 | -9.07% |
5 OSP | kr0.01979 | kr0.04021 | -9.07% |
10 OSP | kr0.03958 | kr0.08042 | -9.07% |
50 OSP | kr0.1979 | kr0.4021 | -9.07% |
100 OSP | kr0.3958 | kr0.8042 | -9.07% |
500 OSP | kr1.98 | kr4.02 | -9.07% |
1000 OSP | kr3.96 | kr8.04 | -9.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp OSP/ISK
1 OpenSocial bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 OpenSocial (OSP) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.003958.
Tôi có thể mua bao nhiêu OSP với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 252.66 OSP đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OSP sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OSP sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OSP bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,263.28 OSP, trong khi 5 OSP sẽ có giá khoảng 0.01979ISK.
Giá cao nhất của OSP/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OSP tính theo ISK là kr0.1348. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OSP/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenSocial tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenSocial (OSP) đã giảm 0.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenSocial (OSP) đã giảm 24.69% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OSP thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenSocial và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OSP/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OSP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OSP/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OSP/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OSP/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenSocial và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenSocial: OSP sang Đô la Mỹ (USD), OSP sang Euro (EUR), OSP sang Bảng Anh (GBP), OSP sang Đô la Canada (CAD), OSP sang Rupee Ấn Độ (INR), OSP sang Rupee Pakistan (PKR), OSP sang Real Brazil (BRL), OSP sang ...
Giá của OpenSocial ở Mỹ là $0.{4}3194 USD. Ngoài ra, giá của OpenSocial là €0.{4}2768 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2404 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4409 CAD ở Canada, ₹0.002805 INR ở Ấn Độ, ₨0.009061 PKR ở Pakistan, R$0.0001762 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenSocial phổ biến nhất là OSP sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 OpenSocial (OSP) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.003958.
Giá của OpenSocial ở Mỹ là $0.{4}3194 USD. Ngoài ra, giá của OpenSocial là €0.{4}2768 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2404 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4409 CAD ở Canada, ₹0.002805 INR ở Ấn Độ, ₨0.009061 PKR ở Pakistan, R$0.0001762 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenSocial phổ biến nhất là OSP sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 OpenSocial (OSP) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.003958.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
