Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OGPU thành MMK

OGPU/MMK: 1 OGPU = 293.65 MMK. Giá chuyển đổi 1 OpenGPU (OGPU) thành Kyat Myanmar (MMK) là 293.65 MMK hôm nay.
OGPU
OGPU
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OGPU/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenGPU (OGPU) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OGPU hiện có giá trị là 293.65 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OGPU hiện có giá 293.65 MMK, nghĩa là mua 5 OGPU sẽ mất 1,468.23 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.003405 OGPU và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.01703 OGPU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OGPU sang MMK

Chuyển đổi MMK sang OGPU

OpenGPU
Kyat Myanmar
1 OGPU
293.65  MMK
Đổi 1 OGPU sang 293.65 MMK
2 OGPU
587.29  MMK
Đổi 2 OGPU sang 587.29 MMK
5 OGPU
1,468.23  MMK
Đổi 5 OGPU sang 1,468.23 MMK
10 OGPU
2,936.45  MMK
Đổi 10 OGPU sang 2,936.45 MMK
20 OGPU
5,872.9  MMK
Đổi 20 OGPU sang 5,872.9 MMK
50 OGPU
14,682.26  MMK
Đổi 50 OGPU sang 14,682.26 MMK
100 OGPU
29,364.52  MMK
Đổi 100 OGPU sang 29,364.52 MMK
200 OGPU
58,729.04  MMK
Đổi 200 OGPU sang 58,729.04 MMK
500 OGPU
146,822.6  MMK
Đổi 500 OGPU sang 146,822.6 MMK
1000 OGPU
293,645.21  MMK
Đổi 1000 OGPU sang 293,645.21 MMK
5000 OGPU
1,468,226.04  MMK
Đổi 5000 OGPU sang 1,468,226.04 MMK
10000 OGPU
2,936,452.08  MMK
Đổi 10000 OGPU sang 2,936,452.08 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OGPU thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của OpenGPU tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OGPU sang MMK, lên đến 10000 OGPU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
OpenGPU
1 MMK
0.003405 OGPU
Đổi 1 MMK sang 0.003405 OGPU
10 MMK
0.03405 OGPU
Đổi 10 MMK sang 0.03405 OGPU
50 MMK
0.1703 OGPU
Đổi 50 MMK sang 0.1703 OGPU
100 MMK
0.3405 OGPU
Đổi 100 MMK sang 0.3405 OGPU
200 MMK
0.6811 OGPU
Đổi 200 MMK sang 0.6811 OGPU
500 MMK
1.7 OGPU
Đổi 500 MMK sang 1.7 OGPU
1000 MMK
3.41 OGPU
Đổi 1000 MMK sang 3.41 OGPU
2000 MMK
6.81 OGPU
Đổi 2000 MMK sang 6.81 OGPU
5000 MMK
17.03 OGPU
Đổi 5000 MMK sang 17.03 OGPU
10000 MMK
34.05 OGPU
Đổi 10000 MMK sang 34.05 OGPU
50000 MMK
170.27 OGPU
Đổi 50000 MMK sang 170.27 OGPU
100000 MMK
340.55 OGPU
Đổi 100000 MMK sang 340.55 OGPU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành OGPU toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo OpenGPU đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang OGPU, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OGPU/MMK

OGPU/MMK: 1 OGPU = 293.65 MMK; 2025/09/04 00:40:55
Trong 1D vừa qua, OpenGPU đã thay đổi +3.86% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenGPU(OGPU) đã thay đổi +3.86% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành OGPU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OGPU sang MMK: Biến động và thay đổi giá của OpenGPU/MMK

Giá OpenGPU cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 330.48 MMK trong khi giá OpenGPU thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 268.99 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenGPU theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OGPU theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
294.19 MMK
330.48 MMK
454.24 MMK
614.52 MMK
Thấp
279.53 MMK
268.99 MMK
239.91 MMK
239.91 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.86%
-10.23%
-7.31%
-30.16%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OGPU (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OGPU bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OGPU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin OpenGPU

Số liệu thị trường OGPU sang MMK

OGPU/MMK:
Ks293.65
Khối lượng OGPU 24 giờ:
Ks315,941,847.9
Vốn hóa thị trường OGPU:
Ks5,766,929,091.99
Nguồn cung lưu hành OGPU:
19.64M OGPU

Tỷ giá OGPU sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OpenGPU thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OpenGPU là Ks293.65 mỗi OGPU, với tổng vốn hoá thị trường của Ks5,766,929,091.99 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,639,104 OGPU. Khối lượng giao dịch của OpenGPU đã thay đổi -5.38% (Ks-17,970,141.54 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OGPU là Ks333,911,989.43.

Thông tin thêm về OpenGPU trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenGPU phổ biến nhất là OGPU sang MMK, trong đó mã của OpenGPU là OGPU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 111028.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4314.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.84 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 209.36 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95206.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 82594.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 153130.45 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 605249.44 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9778642.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OGPU sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OGPU sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi OpenGPU phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OGPU đến TWD
1 OGPU thành NT$4.3 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OGPU đến CNY
1 OGPU thành ¥0.9987 CNY
popular info Đô la Mỹ
OGPU đến USD
1 OGPU thành $0.1398 USD
popular info Euro
OGPU đến EUR
1 OGPU thành €0.1199 EUR
popular info Đô la Canada
OGPU đến CAD
1 OGPU thành C$0.1928 CAD
popular info Kyat Myanmar
OGPU đến MMK
1 OGPU thành Ks293.65 MMK
popular info Won Hàn Quốc
OGPU đến KRW
1 OGPU thành ₩194.43 KRW
popular info Yên Nhật
OGPU đến JPY
1 OGPU thành ¥20.7 JPY
popular info Bảng Anh
OGPU đến GBP
1 OGPU thành £0.1040 GBP
popular info Real Brazil
OGPU đến BRL
1 OGPU thành R$0.7621 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Purple Pepe
$PURPE đến MMK
1 $PURPE thành Ks0.1160 MMK
other assets Cronos
CRO đến MMK
1 CRO thành Ks582.31 MMK
other assets ORBITX
RTX đến MMK
1 RTX thành Ks2,264.6 MMK
other assets Avalanche
AVAX đến MMK
1 AVAX thành Ks53,030.18 MMK
other assets MemeCore
M đến MMK
1 M thành Ks2,054.21 MMK
other assets Portal To Bitcoin
PTB đến MMK
1 PTB thành Ks54.28 MMK
other assets OVERTAKE
TAKE đến MMK
1 TAKE thành Ks375.86 MMK
other assets INFINIT
IN đến MMK
1 IN thành Ks150.34 MMK
other assets BakeryToken
BAKE đến MMK
1 BAKE thành Ks109.47 MMK
other assets OKB
OKB đến MMK
1 OKB thành Ks374,915.7 MMK

Bảng chuyển đổi từ OGPU sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của OpenGPU đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OGPU thành Kyat Myanmar đã thay đổi -10.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.86%, đạt mức cao nhất là 294.19 MMK và mức thấp nhất là 279.53 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 OGPU là Ks316.67 MMK , thay đổi -7.31% so với giá hiện tại. OpenGPU đã thay đổi
-Ks
1,403.33MMK
, tương đương mức thay đổi -82.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:40 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OGPU
Ks146.82Ks141.39
+3.86%
1 OGPU
Ks293.65Ks282.79
+3.86%
5 OGPU
Ks1,468.23Ks1,413.93
+3.86%
10 OGPU
Ks2,936.45Ks2,827.87
+3.86%
50 OGPU
Ks14,682.26Ks14,139.35
+3.86%
100 OGPU
Ks29,364.52Ks28,278.69
+3.86%
500 OGPU
Ks146,822.6Ks141,393.45
+3.86%
1000 OGPU
Ks293,645.21Ks282,786.9
+3.86%

Câu Hỏi Thường Gặp OGPU/MMK

1 OpenGPU bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 OpenGPU (OGPU) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks293.65.
Tôi có thể mua bao nhiêu OGPU với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003405 OGPU đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OGPU sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OGPU sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OGPU bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.01703 OGPU, trong khi 5 OGPU sẽ có giá khoảng 1,468.23MMK.
Giá cao nhất của OGPU/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OGPU tính theo MMK là Ks7,592.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OGPU/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenGPU tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenGPU (OGPU) đã giảm 10.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenGPU (OGPU) đã giảm 7.31% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OGPU thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenGPU và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OGPU/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OGPU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OGPU/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OGPU/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OGPU/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenGPU và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenGPU: OGPU sang Đô la Mỹ (USD), OGPU sang Euro (EUR), OGPU sang Bảng Anh (GBP), OGPU sang Đô la Canada (CAD), OGPU sang Rupee Ấn Độ (INR), OGPU sang Rupee Pakistan (PKR), OGPU sang Real Brazil (BRL), OGPU sang ...
Giá của OpenGPU ở Mỹ là $0.1398 USD. Ngoài ra, giá của OpenGPU là €0.1199 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1040 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1928 CAD ở Canada, ₹12.31 INR ở Ấn Độ, ₨39.54 PKR ở Pakistan, R$0.7621 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenGPU phổ biến nhất là OGPU sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 OpenGPU (OGPU) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks293.65.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.