Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88438.17 (+1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88438.17 (+1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88438.17 (+1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EDEN thành JPY
EDEN/JPY: 1 EDEN = 10.18 JPY. Giá chuyển đổi 1 OpenEden (EDEN) thành Yên Nhật (JPY) là 10.18 JPY hôm nay.

EDEN
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EDEN/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenEden (EDEN) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EDEN hiện có giá trị là 10.18 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EDEN hiện có giá 10.18 JPY, nghĩa là mua 5 EDEN sẽ mất 50.92 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.09820 EDEN và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.4910 EDEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EDEN sang JPY
Chuyển đổi JPY sang EDEN
OpenEden
Yên Nhật
1 EDEN
10.18 JPY
Đổi 1 EDEN sang 10.18 JPY
2 EDEN
20.37 JPY
Đổi 2 EDEN sang 20.37 JPY
5 EDEN
50.92 JPY
Đổi 5 EDEN sang 50.92 JPY
10 EDEN
101.84 JPY
Đổi 10 EDEN sang 101.84 JPY
20 EDEN
203.67 JPY
Đổi 20 EDEN sang 203.67 JPY
50 EDEN
509.19 JPY
Đổi 50 EDEN sang 509.19 JPY
100 EDEN
1,018.37 JPY
Đổi 100 EDEN sang 1,018.37 JPY
200 EDEN
2,036.74 JPY
Đổi 200 EDEN sang 2,036.74 JPY
500 EDEN
5,091.86 JPY
Đổi 500 EDEN sang 5,091.86 JPY
1000 EDEN
10,183.72 JPY
Đổi 1000 EDEN sang 10,183.72 JPY
5000 EDEN
50,918.6 JPY
Đổi 5000 EDEN sang 50,918.6 JPY
10000 EDEN
101,837.21 JPY
Đổi 10000 EDEN sang 101,837.21 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EDEN thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của OpenEden tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EDEN sang JPY, lên đến 10000 EDEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
OpenEden
1 JPY
0.09820 EDEN
Đổi 1 JPY sang 0.09820 EDEN
10 JPY
0.9820 EDEN
Đổi 10 JPY sang 0.9820 EDEN
50 JPY
4.91 EDEN
Đổi 50 JPY sang 4.91 EDEN
100 JPY
9.82 EDEN
Đổi 100 JPY sang 9.82 EDEN
200 JPY
19.64 EDEN
Đổi 200 JPY sang 19.64 EDEN
500 JPY
49.1 EDEN
Đổi 500 JPY sang 49.1 EDEN
1000 JPY
98.2 EDEN
Đổi 1000 JPY sang 98.2 EDEN
2000 JPY
196.39 EDEN
Đổi 2000 JPY sang 196.39 EDEN
5000 JPY
490.98 EDEN
Đổi 5000 JPY sang 490.98 EDEN
10000 JPY
981.96 EDEN
Đổi 10000 JPY sang 981.96 EDEN
50000 JPY
4,909.8 EDEN
Đổi 50000 JPY sang 4,909.8 EDEN
100000 JPY
9,819.59 EDEN
Đổi 100000 JPY sang 9,819.59 EDEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành EDEN toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo OpenEden đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang EDEN, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EDEN/JPY
EDEN/JPY: 1 EDEN = 10.18 JPY; 2025/12/31 05:07:29
Trong 1D vừa qua, OpenEden đã thay đổi +1.25% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenEden(EDEN) đã thay đổi +1.25% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành EDEN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EDEN sang JPY: Biến động và thay đổi giá của OpenEden/JPY
Giá OpenEden cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 10.83 JPY trong khi giá OpenEden thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 9.8 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenEden theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EDEN theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 10.35 JPY | 10.83 JPY | 14.37 JPY | 67.33 JPY |
Thấp | 9.94 JPY | 9.8 JPY | 9.09 JPY | 9.09 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.25% | +1.02% | -4.67% | -83.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EDEN (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EDEN bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EDEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpenEden
Số liệu thị trường EDEN sang JPY
EDEN/JPY: