Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117394.03 (+2.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117394.03 (+2.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117394.03 (+2.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OL thành BAM
OL/BAM: 1 OL = 0.06105 BAM. Giá chuyển đổi 1 Open Loot (OL) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.06105 BAM hôm nay.

OL
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OL/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Open Loot (OL) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OL hiện có giá trị là 0.06105 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OL hiện có giá 0.06105 BAM, nghĩa là mua 5 OL sẽ mất 0.3052 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 16.38 OL và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 81.9 OL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OL sang BAM
Chuyển đổi BAM sang OL
Open Loot
Mark Bosnia-Herzegovina
1 OL
0.06105 BAM
Đổi 1 OL sang 0.06105 BAM
2 OL
0.1221 BAM
Đổi 2 OL sang 0.1221 BAM
5 OL
0.3052 BAM
Đổi 5 OL sang 0.3052 BAM
10 OL
0.6105 BAM
Đổi 10 OL sang 0.6105 BAM
20 OL
1.22 BAM
Đổi 20 OL sang 1.22 BAM
50 OL
3.05 BAM
Đổi 50 OL sang 3.05 BAM
100 OL
6.1 BAM
Đổi 100 OL sang 6.1 BAM
200 OL
12.21 BAM
Đổi 200 OL sang 12.21 BAM
500 OL
30.52 BAM
Đổi 500 OL sang 30.52 BAM
1000 OL
61.05 BAM
Đổi 1000 OL sang 61.05 BAM
5000 OL
305.23 BAM
Đổi 5000 OL sang 305.23 BAM
10000 OL
610.47 BAM
Đổi 10000 OL sang 610.47 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OL thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Open Loot tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OL sang BAM, lên đến 10000 OL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Open Loot
1 BAM
16.38 OL
Đổi 1 BAM sang 16.38 OL
10 BAM
163.81 OL
Đổi 10 BAM sang 163.81 OL
50 BAM
819.04 OL
Đổi 50 BAM sang 819.04 OL
100 BAM
1,638.08 OL
Đổi 100 BAM sang 1,638.08 OL
200 BAM
3,276.17 OL
Đổi 200 BAM sang 3,276.17 OL
500 BAM
8,190.42 OL
Đổi 500 BAM sang 8,190.42 OL
1000 BAM
16,380.84 OL
Đổi 1000 BAM sang 16,380.84 OL
2000 BAM
32,761.69 OL
Đổi 2000 BAM sang 32,761.69 OL
5000 BAM
81,904.22 OL
Đổi 5000 BAM sang 81,904.22 OL
10000 BAM
163,808.44 OL
Đổi 10000 BAM sang 163,808.44 OL
50000 BAM
819,042.18 OL
Đổi 50000 BAM sang 819,042.18 OL
100000 BAM
1,638,084.36 OL
Đổi 100000 BAM sang 1,638,084.36 OL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành OL toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Open Loot đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang OL, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OL/BAM
OL/BAM: 1 OL = 0.06105 BAM; 2025/10/01 20:46:12
Trong 1D vừa qua, Open Loot đã thay đổi +4.99% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Open Loot(OL) đã thay đổi +4.99% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành OL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OL sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Open Loot/BAM
Giá Open Loot cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.06128 BAM trong khi giá Open Loot thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.05432 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Open Loot theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OL theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06147 BAM | 0.06128 BAM | 0.08643 BAM | 0.09124 BAM |
Thấp | 0.05732 BAM | 0.05432 BAM | 0.05432 BAM | 0.04447 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.99% | -0.57% | +3.43% | +23.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OL (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OL bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Open Loot
Số liệu thị trường OL sang BAM
OL/BAM:
KM0.06105
Khối lượng OL 24 giờ:
KM2,603,495.56
Vốn hóa thị trường OL:
KM38,565,231.87
Nguồn cung lưu hành OL:
631.73M OL
Tỷ giá OL sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Open Loot thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Open Loot là KM0.06105 mỗi OL, với tổng vốn hoá thị trường của KM38,565,231.87 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 631,731,100 OL. Khối lượng giao dịch của Open Loot đã thay đổi +13.47% (KM309,112.99 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OL là KM2,294,382.58.
Thông tin thêm về Open Loot trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Open Loot phổ biến nhất là OL sang BAM, trong đó mã của Open Loot là OL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117218.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4339.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.94 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 219.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99882.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86941.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163391.49 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 623850.97 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10393136.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OL sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OL sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Open Loot phổ biến

OL đến TWD
1 OL thành NT$1.11 TWD

OL đến CNY
1 OL thành ¥0.2609 CNY

OL đến USD
1 OL thành $0.03662 USD

OL đến EUR
1 OL thành €0.03121 EUR

OL đến CAD
1 OL thành C$0.05105 CAD

OL đến KRW
1 OL thành ₩51.37 KRW

OL đến JPY
1 OL thành ¥5.39 JPY

OL đến GBP
1 OL thành £0.02716 GBP
OL đến BAM
1 OL thành KM0.06105 BAM

OL đến BRL
1 OL thành R$0.1949 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM195,774.4 BAM

ETH đến BAM
1 ETH thành KM7,214.4 BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM366.6 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM4.92 BAM

DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.4116 BAM

HNT đến BAM
1 HNT thành KM4.38 BAM

LINK đến BAM
1 LINK thành KM37.48 BAM

ADA đến BAM
1 ADA thành KM1.41 BAM

ALPINE đến BAM
1 ALPINE thành KM3.19 BAM

ALEO đến BAM
1 ALEO thành KM0.3775 BAM
Bảng chuyển đổi từ OL sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Open Loot đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OL thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -0.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.99%, đạt mức cao nhất là 0.06147 BAM và mức thấp nhất là 0.05732 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 OL là KM0.05902 BAM , thay đổi +3.43% so với giá hiện tại. Open Loot đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +14.96% so với năm trước.
+KM
0.06104BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OL | KM0.03052 | KM0.02907 | +4.99% |
1 OL | KM0.06105 | KM0.05814 | +4.99% |
5 OL | KM0.3052 | KM0.2907 | +4.99% |
10 OL | KM0.6105 | KM0.5814 | +4.99% |
50 OL | KM3.05 | KM2.91 | +4.99% |
100 OL | KM6.1 | KM5.81 | +4.99% |
500 OL | KM30.52 | KM29.07 | +4.99% |
1000 OL | KM61.05 | KM58.14 | +4.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp OL/BAM
1 Open Loot bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Open Loot (OL) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.06105.
Tôi có thể mua bao nhiêu OL với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.38 OL đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OL sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OL sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OL bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 81.9 OL, trong khi 5 OL sẽ có giá khoảng 0.3052BAM.
Giá cao nhất của OL/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OL tính theo BAM là KM1.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OL/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Open Loot tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Open Loot (OL) đã giảm 0.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Open Loot (OL) đã tăng 3.43% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OL thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Open Loot và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OL/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OL/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OL/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OL/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Open Loot và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Open Loot: OL sang Đô la Mỹ (USD), OL sang Euro (EUR), OL sang Bảng Anh (GBP), OL sang Đô la Canada (CAD), OL sang Rupee Ấn Độ (INR), OL sang Rupee Pakistan (PKR), OL sang Real Brazil (BRL), OL sang ...
Giá của Open Loot ở Mỹ là $0.03662 USD. Ngoài ra, giá của Open Loot là €0.03121 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02716 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05105 CAD ở Canada, ₹3.25 INR ở Ấn Độ, ₨10.3 PKR ở Pakistan, R$0.1949 BRL ở Brazil, ...
Cặp Open Loot phổ biến nhất là OL sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Open Loot (OL) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.06105.
Giá của Open Loot ở Mỹ là $0.03662 USD. Ngoài ra, giá của Open Loot là €0.03121 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02716 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05105 CAD ở Canada, ₹3.25 INR ở Ấn Độ, ₨10.3 PKR ở Pakistan, R$0.1949 BRL ở Brazil, ...
Cặp Open Loot phổ biến nhất là OL sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Open Loot (OL) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.06105.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.