Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107781.74 (-1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam46(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmWLFITổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$126.7M (1 ngày); +$223.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107781.74 (-1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam46(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmWLFITổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$126.7M (1 ngày); +$223.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107781.74 (-1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam46(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmWLFITổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$126.7M (1 ngày); +$223.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NOM thành HKD
NOM/HKD: 1 NOM = 0.003805 HKD. Giá chuyển đổi 1 Onomy Protocol (NOM) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.003805 HKD hôm nay.

NOM
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOM/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOM hiện có giá trị là 0.003805 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOM hiện có giá 0.003805 HKD, nghĩa là mua 5 NOM sẽ mất 0.01902 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 262.83 NOM và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,314.15 NOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NOM sang HKD
Chuyển đổi HKD sang NOM
Onomy Protocol
Đô la Hồng Kông
1 NOM
0.003805 HKD
Đổi 1 NOM sang 0.003805 HKD
2 NOM
0.007610 HKD
Đổi 2 NOM sang 0.007610 HKD
5 NOM
0.01902 HKD
Đổi 5 NOM sang 0.01902 HKD
10 NOM
0.03805 HKD
Đổi 10 NOM sang 0.03805 HKD
20 NOM
0.07610 HKD
Đổi 20 NOM sang 0.07610 HKD
50 NOM
0.1902 HKD
Đổi 50 NOM sang 0.1902 HKD
100 NOM
0.3805 HKD
Đổi 100 NOM sang 0.3805 HKD
200 NOM
0.7610 HKD
Đổi 200 NOM sang 0.7610 HKD
500 NOM
1.9 HKD
Đổi 500 NOM sang 1.9 HKD
1000 NOM
3.8 HKD
Đổi 1000 NOM sang 3.8 HKD
5000 NOM
19.02 HKD
Đổi 5000 NOM sang 19.02 HKD
10000 NOM
38.05 HKD
Đổi 10000 NOM sang 38.05 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOM thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Onomy Protocol tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOM sang HKD, lên đến 10000 NOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Onomy Protocol
1 HKD
262.83 NOM
Đổi 1 HKD sang 262.83 NOM
10 HKD
2,628.29 NOM
Đổi 10 HKD sang 2,628.29 NOM
50 HKD
13,141.46 NOM
Đổi 50 HKD sang 13,141.46 NOM
100 HKD
26,282.91 NOM
Đổi 100 HKD sang 26,282.91 NOM
200 HKD
52,565.83 NOM
Đổi 200 HKD sang 52,565.83 NOM
500 HKD
131,414.57 NOM
Đổi 500 HKD sang 131,414.57 NOM
1000 HKD
262,829.14 NOM
Đổi 1000 HKD sang 262,829.14 NOM
2000 HKD
525,658.27 NOM
Đổi 2000 HKD sang 525,658.27 NOM
5000 HKD
1,314,145.68 NOM
Đổi 5000 HKD sang 1,314,145.68 NOM
10000 HKD
2,628,291.37 NOM
Đổi 10000 HKD sang 2,628,291.37 NOM
50000 HKD
13,141,456.84 NOM
Đổi 50000 HKD sang 13,141,456.84 NOM
100000 HKD
26,282,913.68 NOM
Đổi 100000 HKD sang 26,282,913.68 NOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành NOM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Onomy Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang NOM, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NOM/HKD
NOM/HKD: 1 NOM = 0.003805 HKD; 2025/09/01 21:38:28
Trong 1D vừa qua, Onomy Protocol đã thay đổi -21.09% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Onomy Protocol(NOM) đã thay đổi -21.09% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành NOM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NOM sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Onomy Protocol/HKD
Giá Onomy Protocol cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.006292 HKD trong khi giá Onomy Protocol thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.002004 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Onomy Protocol theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOM theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005309 HKD | 0.006292 HKD | 0.006292 HKD | 0.05678 HKD |
Thấp | 0.003384 HKD | 0.002004 HKD | 0.002004 HKD | 0.0007799 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -21.09% | +76.94% | +10.65% | -73.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NOM (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOM bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Onomy Protocol
Số liệu thị trường NOM sang HKD
NOM/HKD:
HK$0.003805
Khối lượng NOM 24 giờ:
HK$11,383,993.67
Vốn hóa thị trường NOM:
HK$512,237.71
Nguồn cung lưu hành NOM:
134.63M NOM
Tỷ giá NOM sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Onomy Protocol thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Onomy Protocol là HK$0.003805 mỗi NOM, với tổng vốn hoá thị trường của HK$512,237.71 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,630,990 NOM. Khối lượng giao dịch của Onomy Protocol đã thay đổi -60.74% (HK$-17,613,310.55 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOM là HK$28,997,304.22.
Thông tin thêm về Onomy Protocol trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Onomy Protocol phổ biến nhất là NOM sang HKD, trong đó mã của Onomy Protocol là NOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107393.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4391.25 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.73 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 198.55 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91724.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79288.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147687.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584583.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9452528.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 30.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NOM sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NOM sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Onomy Protocol phổ biến

NOM đến TWD
1 NOM thành NT$0.01495 TWD

NOM đến CNY
1 NOM thành ¥0.003483 CNY

NOM đến USD
1 NOM thành $0.0004880 USD
NOM đến HKD
1 NOM thành HK$0.003805 HKD

NOM đến EUR
1 NOM thành €0.0004168 EUR

NOM đến CAD
1 NOM thành C$0.0006711 CAD

NOM đến KRW
1 NOM thành ₩0.6801 KRW

NOM đến JPY
1 NOM thành ¥0.07184 JPY

NOM đến GBP
1 NOM thành £0.0003603 GBP

NOM đến BRL
1 NOM thành R$0.002656 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

WLFI đến HKD
1 WLFI thành HK$1.73 HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$846,065.81 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$33,411.44 HKD

XRP đến HKD
1 XRP thành HK$21.42 HKD

SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,537.32 HKD

LINK đến HKD
1 LINK thành HK$174.44 HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$6,575.37 HKD

DOGE đến HKD
1 DOGE thành HK$1.62 HKD

ADA đến HKD
1 ADA thành HK$6.18 HKD

TRUMP đến HKD
1 TRUMP thành HK$64.73 HKD
Bảng chuyển đổi từ NOM sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Onomy Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOM thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +76.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -21.09%, đạt mức cao nhất là 0.005309 HKD và mức thấp nhất là 0.003384 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 NOM là HK$0.003437 HKD , thay đổi +10.65% so với giá hiện tại. Onomy Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.51% so với năm trước.
-HK$
0.2523HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NOM | HK$0.001902 | HK$0.002413 | -21.09% |
1 NOM | HK$0.003805 | HK$0.004826 | -21.09% |
5 NOM | HK$0.01902 | HK$0.02413 | -21.09% |
10 NOM | HK$0.03805 | HK$0.04826 | -21.09% |
50 NOM | HK$0.1902 | HK$0.2413 | -21.09% |
100 NOM | HK$0.3805 | HK$0.4826 | -21.09% |
500 NOM | HK$1.9 | HK$2.41 | -21.09% |
1000 NOM | HK$3.8 | HK$4.83 | -21.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp NOM/HKD
1 Onomy Protocol bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Onomy Protocol (NOM) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.003805.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOM với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 262.83 NOM đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOM sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOM sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOM bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 1,314.15 NOM, trong khi 5 NOM sẽ có giá khoảng 0.01902HKD.
Giá cao nhất của NOM/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOM tính theo HKD là HK$10.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOM/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Onomy Protocol tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) đã tăng 76.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) đã tăng 10.65% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOM thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Onomy Protocol và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOM/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOM/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOM/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOM/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Onomy Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Onomy Protocol: NOM sang Đô la Mỹ (USD), NOM sang Euro (EUR), NOM sang Bảng Anh (GBP), NOM sang Đô la Canada (CAD), NOM sang Rupee Ấn Độ (INR), NOM sang Rupee Pakistan (PKR), NOM sang Real Brazil (BRL), NOM sang ...
Giá của Onomy Protocol ở Mỹ là $0.0004880 USD. Ngoài ra, giá của Onomy Protocol là €0.0004168 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003603 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006711 CAD ở Canada, ₹0.04295 INR ở Ấn Độ, ₨0.1383 PKR ở Pakistan, R$0.002656 BRL ở Brazil, ...
Cặp Onomy Protocol phổ biến nhất là NOM sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Onomy Protocol (NOM) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.003805.
Giá của Onomy Protocol ở Mỹ là $0.0004880 USD. Ngoài ra, giá của Onomy Protocol là €0.0004168 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003603 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006711 CAD ở Canada, ₹0.04295 INR ở Ấn Độ, ₨0.1383 PKR ở Pakistan, R$0.002656 BRL ở Brazil, ...
Cặp Onomy Protocol phổ biến nhất là NOM sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Onomy Protocol (NOM) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.003805.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.