Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
LIKE sang Lempira Honduras (LIKE sang HNL)

Máy tính và công cụ chuyển đổi LIKE thành HNL

LIKE/HNL: 1 LIKE = 0.08389 HNL. Giá chuyển đổi 1 LIKE (LIKE) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.08389 HNL hôm nay.
LIKE
LIKE
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LIKE/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LIKE (LIKE) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LIKE hiện có giá trị là 0.08389 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LIKE hiện có giá 0.08389 HNL, nghĩa là mua 5 LIKE sẽ mất 0.4194 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 11.92 LIKE và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 59.6 LIKE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LIKE sang HNL

Chuyển đổi HNL sang LIKE

LIKE
Lempira Honduras
1 LIKE
0.08389  HNL
Đổi 1 LIKE sang 0.08389 HNL
2 LIKE
0.1678  HNL
Đổi 2 LIKE sang 0.1678 HNL
5 LIKE
0.4194  HNL
Đổi 5 LIKE sang 0.4194 HNL
10 LIKE
0.8389  HNL
Đổi 10 LIKE sang 0.8389 HNL
20 LIKE
1.68  HNL
Đổi 20 LIKE sang 1.68 HNL
50 LIKE
4.19  HNL
Đổi 50 LIKE sang 4.19 HNL
100 LIKE
8.39  HNL
Đổi 100 LIKE sang 8.39 HNL
200 LIKE
16.78  HNL
Đổi 200 LIKE sang 16.78 HNL
500 LIKE
41.94  HNL
Đổi 500 LIKE sang 41.94 HNL
1000 LIKE
83.89  HNL
Đổi 1000 LIKE sang 83.89 HNL
5000 LIKE
419.43  HNL
Đổi 5000 LIKE sang 419.43 HNL
10000 LIKE
838.86  HNL
Đổi 10000 LIKE sang 838.86 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LIKE thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của LIKE tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LIKE sang HNL, lên đến 10000 LIKE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
LIKE
1 HNL
11.92 LIKE
Đổi 1 HNL sang 11.92 LIKE
10 HNL
119.21 LIKE
Đổi 10 HNL sang 119.21 LIKE
50 HNL
596.05 LIKE
Đổi 50 HNL sang 596.05 LIKE
100 HNL
1,192.1 LIKE
Đổi 100 HNL sang 1,192.1 LIKE
200 HNL
2,384.2 LIKE
Đổi 200 HNL sang 2,384.2 LIKE
500 HNL
5,960.49 LIKE
Đổi 500 HNL sang 5,960.49 LIKE
1000 HNL
11,920.99 LIKE
Đổi 1000 HNL sang 11,920.99 LIKE
2000 HNL
23,841.98 LIKE
Đổi 2000 HNL sang 23,841.98 LIKE
5000 HNL
59,604.94 LIKE
Đổi 5000 HNL sang 59,604.94 LIKE
10000 HNL
119,209.88 LIKE
Đổi 10000 HNL sang 119,209.88 LIKE
50000 HNL
596,049.38 LIKE
Đổi 50000 HNL sang 596,049.38 LIKE
100000 HNL
1,192,098.75 LIKE
Đổi 100000 HNL sang 1,192,098.75 LIKE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành LIKE toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo LIKE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang LIKE, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LIKE/HNL

LIKE/HNL: 1 LIKE = 0.08389 HNL; 2025/12/28 10:52:20
Trong 1D vừa qua, LIKE đã thay đổi +0.67% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LIKE(LIKE) đã thay đổi +0.67% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành LIKE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LIKE sang HNL: Biến động và thay đổi giá của /HNL

Giá cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.08870 HNL trong khi giá thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.06791 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LIKE theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.08449 HNL
0.08870 HNL
0.1458 HNL
0.3293 HNL
Thấp
0.08261 HNL
0.06791 HNL
0.06791 HNL
0.06791 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.67%
-2.48%
-18.11%
-56.94%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LIKE (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LIKE bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LIKE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin LIKE

Số liệu thị trường LIKE sang HNL

LIKE/HNL:
L0.08389
Khối lượng LIKE 24 giờ:
L7,609,663.95
Vốn hóa thị trường LIKE:
L27,779,571.59
Nguồn cung lưu hành LIKE:
331.16M LIKE

Tỷ giá LIKE sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LIKE thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LIKE là L0.08389 mỗi LIKE, với tổng vốn hoá thị trường của L27,779,571.59 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 331,159,900 LIKE. Khối lượng giao dịch của LIKE đã thay đổi +2.72% (L201,155.81 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LIKE là L7,408,508.14.

Thông tin thêm về LIKE trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LIKE phổ biến nhất là LIKE sang HNL, trong đó mã của LIKE là LIKE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LIKE sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LIKE sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi LIKE phổ biến

popular info Lempira Honduras
LIKE đến HNL
1 LIKE thành L0.08389 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
LIKE đến TWD
1 LIKE thành NT$0.09990 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LIKE đến CNY
1 LIKE thành ¥0.02230 CNY
popular info Đô la Mỹ
LIKE đến USD
1 LIKE thành $0.003182 USD
popular info Đô la Úc
LIKE đến AUD
1 LIKE thành AU$0.004743 AUD
popular info Euro
LIKE đến EUR
1 LIKE thành €0.002702 EUR
popular info Đô la Canada
LIKE đến CAD
1 LIKE thành C$0.004354 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LIKE đến KRW
1 LIKE thành ₩4.61 KRW
popular info Yên Nhật
LIKE đến JPY
1 LIKE thành ¥0.4959 JPY
popular info Bảng Anh
LIKE đến GBP
1 LIKE thành £0.002354 GBP
popular info Real Brazil
LIKE đến BRL
1 LIKE thành R$0.01764 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Astra Nova
RVV đến HNL
1 RVV thành L0.1790 HNL
other assets Serum
SRM đến HNL
1 SRM thành L0.7247 HNL
other assets Uniswap
UNI đến HNL
1 UNI thành L166.03 HNL
other assets Cardano
ADA đến HNL
1 ADA thành L9.78 HNL
other assets Reserve Rights
RSR đến HNL
1 RSR thành L0.07169 HNL
other assets Filecoin
FIL đến HNL
1 FIL thành L35.64 HNL
other assets Mask Network
MASK đến HNL
1 MASK thành L16.72 HNL
other assets Hive
HIVE đến HNL
1 HIVE thành L2.83 HNL
other assets TokenFi
TOKEN đến HNL
1 TOKEN thành L0.08743 HNL
other assets Neutron
NTRN đến HNL
1 NTRN thành L0.7975 HNL

Bảng chuyển đổi từ LIKE sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của LIKE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LIKE thành Lempira Honduras đã thay đổi -2.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.67%, đạt mức cao nhất là 0.08449 HNL và mức thấp nhất là 0.08261 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 LIKE là L0.1025 HNL , thay đổi -18.11% so với giá hiện tại. LIKE đã thay đổi
-L
0.6575HNL
, tương đương mức thay đổi -88.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:52 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LIKE
L0.04194L0.04166
+0.67%
1 LIKE
L0.08389L0.08333
+0.67%
5 LIKE
L0.4194L0.4166
+0.67%
10 LIKE
L0.8389L0.8333
+0.67%
50 LIKE
L4.19L4.17
+0.67%
100 LIKE
L8.39L8.33
+0.67%
500 LIKE
L41.94L41.66
+0.67%
1000 LIKE
L83.89L83.33
+0.67%

Câu Hỏi Thường Gặp LIKE/HNL

1 LIKE bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 LIKE (LIKE) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.08389.
Tôi có thể mua bao nhiêu LIKE với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.92 LIKE đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LIKE sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LIKE sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LIKE bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 59.6 LIKE, trong khi 5 LIKE sẽ có giá khoảng 0.4194HNL.
Giá cao nhất của LIKE/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LIKE tính theo HNL là L26.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LIKE/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LIKE (LIKE) đã giảm 2.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LIKE (LIKE) đã giảm 18.11% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LIKE thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LIKE và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LIKE/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LIKE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LIKE/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LIKE/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LIKE/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LIKE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LIKE: LIKE sang Đô la Mỹ (USD), LIKE sang Euro (EUR), LIKE sang Bảng Anh (GBP), LIKE sang Đô la Canada (CAD), LIKE sang Rupee Ấn Độ (INR), LIKE sang Rupee Pakistan (PKR), LIKE sang Real Brazil (BRL), LIKE sang ...
Giá của LIKE ở Mỹ là $0.003182 USD. Ngoài ra, giá của LIKE là €0.002702 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002354 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004354 CAD ở Canada, ₹0.2858 INR ở Ấn Độ, ₨0.8914 PKR ở Pakistan, R$0.01764 BRL ở Brazil, ...
Cặp LIKE phổ biến nhất là LIKE sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 LIKE (LIKE) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.08389.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget