Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104941.49 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104941.49 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104941.49 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RING thành KES
RING/KES: 1 RING = 0.4122 KES. Giá chuyển đổi 1 OneRing (RING) thành Shilling Kenya (KES) là 0.4122 KES hôm nay.

RING
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RING/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OneRing (RING) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RING hiện có giá trị là 0.4122 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RING hiện có giá 0.4122 KES, nghĩa là mua 5 RING sẽ mất 2.06 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2.43 RING và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 12.13 RING, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RING sang KES
Chuyển đổi KES sang RING
OneRing
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RING thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của OneRing tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RING sang KES, lên đến 10000 RING, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
OneRing
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành RING toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo OneRing đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang RING, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RING/KES
RING/KES: 1 RING = 0.4122 KES; 2025/06/14 18:12:07
Trong 1D vừa qua, OneRing đã thay đổi -0.04% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OneRing(RING) đã thay đổi -0.04% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành RING trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RING sang KES: Biến động và thay đổi giá của OneRing/KES
Giá OneRing cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.6731 KES trong khi giá OneRing thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.2802 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OneRing theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RING theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4126 KES | 0.6731 KES | 0.7900 KES | 0.7900 KES |
Thấp | 0.4118 KES | 0.2802 KES | 0.2802 KES | 0.2802 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.04% | -27.46% | -35.73% | -16.92% |
Thông tin OneRing
Số liệu thị trường RING sang KES
RING/KES:
Sh0.4122
Khối lượng RING 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RING:
--
Nguồn cung lưu hành RING:
0 RING
Tỷ giá RING sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OneRing thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OneRing là Sh0.4122 mỗi RING, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RING. Khối lượng giao dịch của OneRing đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RING là Sh0.
Thông tin thêm về OneRing trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OneRing phổ biến nhất là RING sang KES, trong đó mã của OneRing là RING. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RING sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RING sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua RING (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RING bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RING bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi OneRing phổ biến

RING đến TWD
1 RING thành NT$0.09406 TWD
RING đến KES
1 RING thành Sh0.4122 KES

RING đến CNY
1 RING thành ¥0.02288 CNY

RING đến USD
1 RING thành $0.003183 USD

RING đến EUR
1 RING thành €0.002756 EUR

RING đến CAD
1 RING thành C$0.004326 CAD

RING đến KRW
1 RING thành ₩4.35 KRW

RING đến JPY
1 RING thành ¥0.4587 JPY

RING đến GBP
1 RING thành £0.002346 GBP

RING đến BRL
1 RING thành R$0.01766 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

MAPO đến KES
1 MAPO thành Sh0.8349 KES

BMT đến KES
1 BMT thành Sh15.82 KES

LUNC đến KES
1 LUNC thành Sh0.007725 KES

MAVIA đến KES
1 MAVIA thành Sh21.78 KES

SKY đến KES
1 SKY thành Sh11.21 KES

USTC đến KES
1 USTC thành Sh1.61 KES

MYX đến KES
1 MYX thành Sh10.59 KES

LA đến KES
1 LA thành Sh105.44 KES

POKT đến KES
1 POKT thành Sh8.47 KES

BDXN đến KES
1 BDXN thành Sh4.3 KES
Bảng chuyển đổi từ RING sang KES
Tỷ giá hoán đổi của OneRing đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RING thành Shilling Kenya đã thay đổi -27.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.4126 KES và mức thấp nhất là 0.4118 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 RING là Sh0.6414 KES , thay đổi -35.73% so với giá hiện tại. OneRing đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -8.44% so với năm trước.
-Sh
0.03798KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RING | Sh0.2061 | Sh0.2062 | -0.04% |
1 RING | Sh0.4122 | Sh0.4124 | -0.04% |
5 RING | Sh2.06 | Sh2.06 | -0.04% |
10 RING | Sh4.12 | Sh4.12 | -0.04% |
50 RING | Sh20.61 | Sh20.62 | -0.04% |
100 RING | Sh41.22 | Sh41.24 | -0.04% |
500 RING | Sh206.11 | Sh206.19 | -0.04% |
1000 RING | Sh412.22 | Sh412.38 | -0.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp RING/KES
1 OneRing bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 OneRing (RING) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.4122.
Tôi có thể mua bao nhiêu RING với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.43 RING đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RING sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RING sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RING bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 12.13 RING, trong khi 5 RING sẽ có giá khoảng 2.06KES.
Giá cao nhất của RING/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RING tính theo KES là Sh615.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RING/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OneRing tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OneRing (RING) đã giảm 27.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OneRing (RING) đã giảm 35.73% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RING thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OneRing và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RING/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RING hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RING/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RING/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RING/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OneRing và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OneRing: RING sang Đô la Mỹ (USD), RING sang Euro (EUR), RING sang Bảng Anh (GBP), RING sang Đô la Canada (CAD), RING sang Rupee Ấn Độ (INR), RING sang Rupee Pakistan (PKR), RING sang Real Brazil (BRL), RING sang ...
Giá của OneRing ở Mỹ là $0.003183 USD. Ngoài ra, giá của OneRing là €0.002756 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002346 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004326 CAD ở Canada, ₹0.2741 INR ở Ấn Độ, ₨0.9007 PKR ở Pakistan, R$0.01766 BRL ở Brazil, ...
Cặp OneRing phổ biến nhất là RING sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 OneRing (RING) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.4122.
Giá của OneRing ở Mỹ là $0.003183 USD. Ngoài ra, giá của OneRing là €0.002756 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002346 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004326 CAD ở Canada, ₹0.2741 INR ở Ấn Độ, ₨0.9007 PKR ở Pakistan, R$0.01766 BRL ở Brazil, ...
Cặp OneRing phổ biến nhất là RING sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 OneRing (RING) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.4122.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
