Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115440.63 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$642.4M (1 ngày); +$1.94B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115440.63 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$642.4M (1 ngày); +$1.94B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115440.63 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$642.4M (1 ngày); +$1.94B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi us thành JPY
us/JPY: 1 us = 0.02529 JPY. Giá chuyển đổi 1 one of us (us) thành Yên Nhật (JPY) là 0.02529 JPY hôm nay.

us
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá us/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi one of us (us) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 us hiện có giá trị là 0.02529 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 us hiện có giá 0.02529 JPY, nghĩa là mua 5 us sẽ mất 0.1264 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 39.54 us và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 197.72 us, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi us sang JPY
Chuyển đổi JPY sang us
one of us
Yên Nhật
1 us
0.02529 JPY
Đổi 1 us sang 0.02529 JPY
2 us
0.05058 JPY
Đổi 2 us sang 0.05058 JPY
5 us
0.1264 JPY
Đổi 5 us sang 0.1264 JPY
10 us
0.2529 JPY
Đổi 10 us sang 0.2529 JPY
20 us
0.5058 JPY
Đổi 20 us sang 0.5058 JPY
50 us
1.26 JPY
Đổi 50 us sang 1.26 JPY
100 us
2.53 JPY
Đổi 100 us sang 2.53 JPY
200 us
5.06 JPY
Đổi 200 us sang 5.06 JPY
500 us
12.64 JPY
Đổi 500 us sang 12.64 JPY
1000 us
25.29 JPY
Đổi 1000 us sang 25.29 JPY
5000 us
126.44 JPY
Đổi 5000 us sang 126.44 JPY
10000 us
252.89 JPY
Đổi 10000 us sang 252.89 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi us thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của one of us tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 us sang JPY, lên đến 10000 us, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
one of us
1 JPY
39.54 us
Đổi 1 JPY sang 39.54 us
10 JPY
395.43 us
Đổi 10 JPY sang 395.43 us
50 JPY
1,977.17 us
Đổi 50 JPY sang 1,977.17 us
100 JPY
3,954.35 us
Đổi 100 JPY sang 3,954.35 us
200 JPY
7,908.69 us
Đổi 200 JPY sang 7,908.69 us
500 JPY
19,771.73 us
Đổi 500 JPY sang 19,771.73 us
1000 JPY
39,543.46 us
Đổi 1000 JPY sang 39,543.46 us
2000 JPY
79,086.93 us
Đổi 2000 JPY sang 79,086.93 us
5000 JPY
197,717.32 us
Đổi 5000 JPY sang 197,717.32 us
10000 JPY
395,434.63 us
Đổi 10000 JPY sang 395,434.63 us
50000 JPY
1,977,173.16 us
Đổi 50000 JPY sang 1,977,173.16 us
100000 JPY
3,954,346.31 us
Đổi 100000 JPY sang 3,954,346.31 us
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành us toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo one of us đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang us, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ us/JPY
us/JPY: 1 us = 0.02529 JPY; 2025/09/14 16:25:47
Trong 1D vừa qua, one of us đã thay đổi 0.00% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy one of us(us) đã thay đổi 0.00% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành us trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi us sang JPY: Biến động và thay đổi giá của one of us/JPY
Giá one of us cao nhất theo JPY 7 ngày qua là -- JPY trong khi giá one of us thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là -- JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá one of us theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá us theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 JPY | -- JPY | -- JPY | -- JPY |
Thấp | 0 JPY | -- JPY | -- JPY | -- JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua us (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp us bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua us bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin one of us
Số liệu thị trường us sang JPY
us/JPY:
¥0.02529
Khối lượng us 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường us:
¥25,288,606.62
Nguồn cung lưu hành us:
1000.00M us
Tỷ giá us sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi one of us thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của one of us là ¥0.02529 mỗi us, với tổng vốn hoá thị trường của ¥25,288,606.62 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,040 us. Khối lượng giao dịch của one of us đã thay đổi --% (¥-- JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của us là ¥--.
Thông tin thêm về one of us trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá one of us phổ biến nhất là us sang JPY, trong đó mã của one of us là us. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115357.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4589.52 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 240.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98584.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85087.89 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159885.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 617417.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10183529.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi us sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi us sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi one of us phổ biến

us đến TWD
1 us thành NT$0.005182 TWD

us đến CNY
1 us thành ¥0.001219 CNY

us đến USD
1 us thành $0.0001710 USD

us đến EUR
1 us thành €0.0001462 EUR

us đến CAD
1 us thành C$0.0002371 CAD

us đến KRW
1 us thành ₩0.2383 KRW

us đến JPY
1 us thành ¥0.02529 JPY

us đến GBP
1 us thành £0.0001262 GBP

us đến BRL
1 us thành R$0.0009154 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

PUMP đến JPY
1 PUMP thành ¥1.27 JPY

WLFI đến JPY
1 WLFI thành ¥31.45 JPY

AVNT đến JPY
1 AVNT thành ¥120.64 JPY

LINEA đến JPY
1 LINEA thành ¥4.45 JPY

BTR đến JPY
1 BTR thành ¥19.14 JPY

WLD đến JPY
1 WLD thành ¥237.52 JPY

Q đến JPY
1 Q thành ¥4.22 JPY

NOS đến JPY
1 NOS thành ¥142.24 JPY

PEAQ đến JPY
1 PEAQ thành ¥16.79 JPY

OPEN đến JPY
1 OPEN thành ¥145.95 JPY
Bảng chuyển đổi từ us sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của one of us đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 us thành Yên Nhật đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 JPY và mức thấp nhất là 0 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 us là ¥-- JPY , thay đổi --% so với giá hiện tại. one of us đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-¥
--JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 us | ¥0.01264 | ¥-- | 0.00% |
1 us | ¥0.02529 | ¥-- | 0.00% |
5 us | ¥0.1264 | ¥-- | 0.00% |
10 us | ¥0.2529 | ¥-- | 0.00% |
50 us | ¥1.26 | ¥-- | 0.00% |
100 us | ¥2.53 | ¥-- | 0.00% |
500 us | ¥12.64 | ¥-- | 0.00% |
1000 us | ¥25.29 | ¥-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp us/JPY
1 one of us bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 one of us (us) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.02529.
Tôi có thể mua bao nhiêu us với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 39.54 us đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển us sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi us sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng us bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 197.72 us, trong khi 5 us sẽ có giá khoảng 0.1264JPY.
Giá cao nhất của us/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 us tính theo JPY là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 us/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của one of us tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi one of us (us) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi one of us (us) đã giảm -- so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ us thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa one of us và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của us/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với us hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá us/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá us/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá us/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của one of us và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp one of us: us sang Đô la Mỹ (USD), us sang Euro (EUR), us sang Bảng Anh (GBP), us sang Đô la Canada (CAD), us sang Rupee Ấn Độ (INR), us sang Rupee Pakistan (PKR), us sang Real Brazil (BRL), us sang ...
Giá của one of us ở Mỹ là $0.0001710 USD. Ngoài ra, giá của one of us là €0.0001462 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001262 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002371 CAD ở Canada, ₹0.01510 INR ở Ấn Độ, ₨0.04855 PKR ở Pakistan, R$0.0009154 BRL ở Brazil, ...
Cặp one of us phổ biến nhất là us sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 one of us (us) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.02529.
Giá của one of us ở Mỹ là $0.0001710 USD. Ngoài ra, giá của one of us là €0.0001462 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001262 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002371 CAD ở Canada, ₹0.01510 INR ở Ấn Độ, ₨0.04855 PKR ở Pakistan, R$0.0009154 BRL ở Brazil, ...
Cặp one of us phổ biến nhất là us sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 one of us (us) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.02529.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.