Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115360.80 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115360.80 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115360.80 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OT thành AZN
OT/AZN: 1 OT = 0.003627 AZN. Giá chuyển đổi 1 Onchain Trade (OT) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.003627 AZN hôm nay.

OT
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OT/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Onchain Trade (OT) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OT hiện có giá trị là 0.003627 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OT hiện có giá 0.003627 AZN, nghĩa là mua 5 OT sẽ mất 0.01813 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 275.71 OT và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,378.55 OT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OT sang AZN
Chuyển đổi AZN sang OT
Onchain Trade
Manat Azerbaijani
1 OT
0.003627 AZN
Đổi 1 OT sang 0.003627 AZN
2 OT
0.007254 AZN
Đổi 2 OT sang 0.007254 AZN
5 OT
0.01813 AZN
Đổi 5 OT sang 0.01813 AZN
10 OT
0.03627 AZN
Đổi 10 OT sang 0.03627 AZN
20 OT
0.07254 AZN
Đổi 20 OT sang 0.07254 AZN
50 OT
0.1813 AZN
Đổi 50 OT sang 0.1813 AZN
100 OT
0.3627 AZN
Đổi 100 OT sang 0.3627 AZN
200 OT
0.7254 AZN
Đổi 200 OT sang 0.7254 AZN
500 OT
1.81 AZN
Đổi 500 OT sang 1.81 AZN
1000 OT
3.63 AZN
Đổi 1000 OT sang 3.63 AZN
5000 OT
18.13 AZN
Đổi 5000 OT sang 18.13 AZN
10000 OT
36.27 AZN
Đổi 10000 OT sang 36.27 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OT thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Onchain Trade tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OT sang AZN, lên đến 10000 OT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Onchain Trade
1 AZN
275.71 OT
Đổi 1 AZN sang 275.71 OT
10 AZN
2,757.1 OT
Đổi 10 AZN sang 2,757.1 OT
50 AZN
13,785.51 OT
Đổi 50 AZN sang 13,785.51 OT
100 AZN
27,571.03 OT
Đổi 100 AZN sang 27,571.03 OT
200 AZN
55,142.05 OT
Đổi 200 AZN sang 55,142.05 OT
500 AZN
137,855.13 OT
Đổi 500 AZN sang 137,855.13 OT
1000 AZN
275,710.26 OT
Đổi 1000 AZN sang 275,710.26 OT
2000 AZN
551,420.53 OT
Đổi 2000 AZN sang 551,420.53 OT
5000 AZN
1,378,551.32 OT
Đổi 5000 AZN sang 1,378,551.32 OT
10000 AZN
2,757,102.65 OT
Đổi 10000 AZN sang 2,757,102.65 OT
50000 AZN
13,785,513.24 OT
Đổi 50000 AZN sang 13,785,513.24 OT
100000 AZN
27,571,026.48 OT
Đổi 100000 AZN sang 27,571,026.48 OT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành OT toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Onchain Trade đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang OT, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OT/AZN
OT/AZN: 1 OT = 0.003627 AZN; 2025/09/21 21:41:34
Trong 1D vừa qua, Onchain Trade đã thay đổi +0.08% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Onchain Trade(OT) đã thay đổi +0.08% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành OT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OT sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Onchain Trade/AZN
Giá Onchain Trade cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.003731 AZN trong khi giá Onchain Trade thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.003622 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Onchain Trade theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OT theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003629 AZN | 0.003731 AZN | 0.003910 AZN | 0.003922 AZN |
Thấp | 0.003624 AZN | 0.003622 AZN | 0.003530 AZN | 0.002430 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.08% | -2.65% | -5.74% | +53.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OT (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OT bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Onchain Trade
Số liệu thị trường OT sang AZN
OT/AZN:
₼0.003627
Khối lượng OT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OT:
--
Nguồn cung lưu hành OT:
0 OT
Tỷ giá OT sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Onchain Trade thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Onchain Trade là ₼0.003627 mỗi OT, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OT. Khối lượng giao dịch của Onchain Trade đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OT là ₼0.
Thông tin thêm về Onchain Trade trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Onchain Trade phổ biến nhất là OT sang AZN, trong đó mã của Onchain Trade là OT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98471.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85850.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159473.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 615947.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10191861.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.36 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OT sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OT sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Onchain Trade phổ biến

OT đến TWD
1 OT thành NT$0.06450 TWD
OT đến AZN
1 OT thành ₼0.003627 AZN

OT đến CNY
1 OT thành ¥0.01518 CNY

OT đến USD
1 OT thành $0.002134 USD

OT đến EUR
1 OT thành €0.001816 EUR

OT đến CAD
1 OT thành C$0.002941 CAD

OT đến KRW
1 OT thành ₩2.98 KRW

OT đến JPY
1 OT thành ¥0.3157 JPY

OT đến GBP
1 OT thành £0.001583 GBP

OT đến BRL
1 OT thành R$0.01136 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

AVNT đến AZN
1 AVNT thành ₼3.97 AZN

ASTER đến AZN
1 ASTER thành ₼2.54 AZN

WLFI đến AZN
1 WLFI thành ₼0.4200 AZN

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,778.35 AZN

THE đến AZN
1 THE thành ₼0.9173 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,599.82 AZN

OPEN đến AZN
1 OPEN thành ₼1.64 AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼196,029.94 AZN

WOD đến AZN
1 WOD thành ₼0.1364 AZN

AEVO đến AZN
1 AEVO thành ₼0.2210 AZN
Bảng chuyển đổi từ OT sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Onchain Trade đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OT thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -2.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.08%, đạt mức cao nhất là 0.003629 AZN và mức thấp nhất là 0.003624 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 OT là ₼0.003848 AZN , thay đổi -5.74% so với giá hiện tại. Onchain Trade đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -3.92% so với năm trước.
-₼
0.0001480AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OT | ₼0.001813 | ₼0.001812 | +0.08% |
1 OT | ₼0.003627 | ₼0.003624 | +0.08% |
5 OT | ₼0.01813 | ₼0.01812 | +0.08% |
10 OT | ₼0.03627 | ₼0.03624 | +0.08% |
50 OT | ₼0.1813 | ₼0.1812 | +0.08% |
100 OT | ₼0.3627 | ₼0.3624 | +0.08% |
500 OT | ₼1.81 | ₼1.81 | +0.08% |
1000 OT | ₼3.63 | ₼3.62 | +0.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp OT/AZN
1 Onchain Trade bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Onchain Trade (OT) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003627.
Tôi có thể mua bao nhiêu OT với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 275.71 OT đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OT sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OT sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OT bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 1,378.55 OT, trong khi 5 OT sẽ có giá khoảng 0.01813AZN.
Giá cao nhất của OT/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OT tính theo AZN là ₼1.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OT/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Onchain Trade tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Onchain Trade (OT) đã giảm 2.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Onchain Trade (OT) đã giảm 5.74% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OT thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Onchain Trade và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OT/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OT/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OT/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OT/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Onchain Trade và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Onchain Trade: OT sang Đô la Mỹ (USD), OT sang Euro (EUR), OT sang Bảng Anh (GBP), OT sang Đô la Canada (CAD), OT sang Rupee Ấn Độ (INR), OT sang Rupee Pakistan (PKR), OT sang Real Brazil (BRL), OT sang ...
Giá của Onchain Trade ở Mỹ là $0.002134 USD. Ngoài ra, giá của Onchain Trade là €0.001816 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001583 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002941 CAD ở Canada, ₹0.1880 INR ở Ấn Độ, ₨0.6057 PKR ở Pakistan, R$0.01136 BRL ở Brazil, ...
Cặp Onchain Trade phổ biến nhất là OT sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Onchain Trade (OT) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003627.
Giá của Onchain Trade ở Mỹ là $0.002134 USD. Ngoài ra, giá của Onchain Trade là €0.001816 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001583 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002941 CAD ở Canada, ₹0.1880 INR ở Ấn Độ, ₨0.6057 PKR ở Pakistan, R$0.01136 BRL ở Brazil, ...
Cặp Onchain Trade phổ biến nhất là OT sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Onchain Trade (OT) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003627.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.