Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118630.33 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118630.33 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118630.33 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OCAI thành EUR
OCAI/EUR: 1 OCAI = 0.001481 EUR. Giá chuyển đổi 1 Onchain AI (OCAI) thành Euro (EUR) là 0.001481 EUR hôm nay.

OCAI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OCAI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Onchain AI (OCAI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OCAI hiện có giá trị là 0.001481 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OCAI hiện có giá 0.001481 EUR, nghĩa là mua 5 OCAI sẽ mất 0.007407 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 675.02 OCAI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,375.12 OCAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OCAI sang EUR
Chuyển đổi EUR sang OCAI
Onchain AI
Euro
1 OCAI
0.001481 EUR
Đổi 1 OCAI sang 0.001481 EUR
2 OCAI
0.002963 EUR
Đổi 2 OCAI sang 0.002963 EUR
5 OCAI
0.007407 EUR
Đổi 5 OCAI sang 0.007407 EUR
10 OCAI
0.01481 EUR
Đổi 10 OCAI sang 0.01481 EUR
20 OCAI
0.02963 EUR
Đổi 20 OCAI sang 0.02963 EUR
50 OCAI
0.07407 EUR
Đổi 50 OCAI sang 0.07407 EUR
100 OCAI
0.1481 EUR
Đổi 100 OCAI sang 0.1481 EUR
200 OCAI
0.2963 EUR
Đổi 200 OCAI sang 0.2963 EUR
500 OCAI
0.7407 EUR
Đổi 500 OCAI sang 0.7407 EUR
1000 OCAI
1.48 EUR
Đổi 1000 OCAI sang 1.48 EUR
5000 OCAI
7.41 EUR
Đổi 5000 OCAI sang 7.41 EUR
10000 OCAI
14.81 EUR
Đổi 10000 OCAI sang 14.81 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OCAI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Onchain AI tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OCAI sang EUR, lên đến 10000 OCAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Onchain AI
1 EUR
675.02 OCAI
Đổi 1 EUR sang 675.02 OCAI
10 EUR
6,750.25 OCAI
Đổi 10 EUR sang 6,750.25 OCAI
50 EUR
33,751.24 OCAI
Đổi 50 EUR sang 33,751.24 OCAI
100 EUR
67,502.49 OCAI
Đổi 100 EUR sang 67,502.49 OCAI
200 EUR
135,004.97 OCAI
Đổi 200 EUR sang 135,004.97 OCAI
500 EUR
337,512.43 OCAI
Đổi 500 EUR sang 337,512.43 OCAI
1000 EUR
675,024.86 OCAI
Đổi 1000 EUR sang 675,024.86 OCAI
2000 EUR
1,350,049.72 OCAI
Đổi 2000 EUR sang 1,350,049.72 OCAI
5000 EUR
3,375,124.29 OCAI
Đổi 5000 EUR sang 3,375,124.29 OCAI
10000 EUR
6,750,248.58 OCAI
Đổi 10000 EUR sang 6,750,248.58 OCAI
50000 EUR
33,751,242.92 OCAI
Đổi 50000 EUR sang 33,751,242.92 OCAI
100000 EUR
67,502,485.85 OCAI
Đổi 100000 EUR sang 67,502,485.85 OCAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành OCAI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Onchain AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang OCAI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OCAI/EUR
OCAI/EUR: 1 OCAI = 0.001481 EUR; 2025/07/31 07:07:24
Trong 1D vừa qua, Onchain AI đã thay đổi +0.14% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Onchain AI(OCAI) đã thay đổi +0.14% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành OCAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OCAI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Onchain AI/EUR
Giá Onchain AI cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001159 EUR trong khi giá Onchain AI thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001034 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Onchain AI theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OCAI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001083 EUR | 0.001159 EUR | 0.001159 EUR | 0.001187 EUR |
Thấp | 0.001054 EUR | 0.001034 EUR | 0.0009332 EUR | 0.0005463 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.14% | +13.24% | -0.57% | +15.31% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OCAI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OCAI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OCAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Onchain AI
Số liệu thị trường OCAI sang EUR
OCAI/EUR:
€0.001481
Khối lượng OCAI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OCAI:
--
Nguồn cung lưu hành OCAI:
0 OCAI
Tỷ giá OCAI sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Onchain AI thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Onchain AI là €0.001481 mỗi OCAI, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OCAI. Khối lượng giao dịch của Onchain AI đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OCAI là €0.
Thông tin thêm về Onchain AI trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Onchain AI phổ biến nhất là OCAI sang EUR, trong đó mã của Onchain AI là OCAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118455.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3864.70 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103423.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89232.57 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163693.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660745.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10367324.50 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.81 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OCAI sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OCAI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Onchain AI phổ biến

OCAI đến TWD
1 OCAI thành NT$0.05073 TWD

OCAI đến CNY
1 OCAI thành ¥0.01221 CNY

OCAI đến USD
1 OCAI thành $0.001697 USD

OCAI đến EUR
1 OCAI thành €0.001481 EUR

OCAI đến CAD
1 OCAI thành C$0.002345 CAD

OCAI đến KRW
1 OCAI thành ₩2.35 KRW

OCAI đến JPY
1 OCAI thành ¥0.2527 JPY

OCAI đến GBP
1 OCAI thành £0.001278 GBP

OCAI đến BRL
1 OCAI thành R$0.009464 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

LTO đến EUR
1 LTO thành €0.01735 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €103,580.73 EUR

GODS đến EUR
1 GODS thành €0.1250 EUR

HBAR đến EUR
1 HBAR thành €0.2386 EUR

BRETT đến EUR
1 BRETT thành €0.05063 EUR

LOKA đến EUR
1 LOKA thành €0.1060 EUR

QKC đến EUR
1 QKC thành €0.007573 EUR

BCH đến EUR
1 BCH thành €509.43 EUR

S đến EUR
1 S thành €0.2911 EUR

KERNEL đến EUR
1 KERNEL thành €0.2043 EUR
Bảng chuyển đổi từ OCAI sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Onchain AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OCAI thành Euro đã thay đổi +13.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.14%, đạt mức cao nhất là 0.001083 EUR và mức thấp nhất là 0.001054 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 OCAI là €0.001487 EUR , thay đổi -0.57% so với giá hiện tại. Onchain AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.87% so với năm trước.
-€
0.001644EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OCAI | €0.0007407 | €0.0007399 | +0.14% |
1 OCAI | €0.001481 | €0.001480 | +0.14% |
5 OCAI | €0.007407 | €0.007399 | +0.14% |
10 OCAI | €0.01481 | €0.01480 | +0.14% |
50 OCAI | €0.07407 | €0.07399 | +0.14% |
100 OCAI | €0.1481 | €0.1480 | +0.14% |
500 OCAI | €0.7407 | €0.7399 | +0.14% |
1000 OCAI | €1.48 | €1.48 | +0.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp OCAI/EUR
1 Onchain AI bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Onchain AI (OCAI) trong Euro (EUR) là €0.001481.
Tôi có thể mua bao nhiêu OCAI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 675.02 OCAI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OCAI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OCAI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OCAI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,375.12 OCAI, trong khi 5 OCAI sẽ có giá khoảng 0.007407EUR.
Giá cao nhất của OCAI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OCAI tính theo EUR là €0.07301. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OCAI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Onchain AI tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Onchain AI (OCAI) đã tăng 13.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Onchain AI (OCAI) đã giảm 0.57% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OCAI thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Onchain AI và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OCAI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OCAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OCAI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OCAI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OCAI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Onchain AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Onchain AI: OCAI sang Đô la Mỹ (USD), OCAI sang Euro (EUR), OCAI sang Bảng Anh (GBP), OCAI sang Đô la Canada (CAD), OCAI sang Rupee Ấn Độ (INR), OCAI sang Rupee Pakistan (PKR), OCAI sang Real Brazil (BRL), OCAI sang ...
Giá của Onchain AI ở Mỹ là $0.001697 USD. Ngoài ra, giá của Onchain AI là €0.001481 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001278 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002345 CAD ở Canada, ₹0.1485 INR ở Ấn Độ, ₨0.4813 PKR ở Pakistan, R$0.009464 BRL ở Brazil, ...
Cặp Onchain AI phổ biến nhất là OCAI sang Euro(EUR). Giá của 1 Onchain AI (OCAI) ở Euro (EUR) là €0.001481.
Giá của Onchain AI ở Mỹ là $0.001697 USD. Ngoài ra, giá của Onchain AI là €0.001481 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001278 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002345 CAD ở Canada, ₹0.1485 INR ở Ấn Độ, ₨0.4813 PKR ở Pakistan, R$0.009464 BRL ở Brazil, ...
Cặp Onchain AI phổ biến nhất là OCAI sang Euro(EUR). Giá của 1 Onchain AI (OCAI) ở Euro (EUR) là €0.001481.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
