Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.46%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113983.47 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.46%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113983.47 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.46%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113983.47 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OMNIA thành ILS
OMNIA/ILS: 1 OMNIA = 0.04243 ILS. Giá chuyển đổi 1 OMNIA Protocol (OMNIA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.04243 ILS hôm nay.

OMNIA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMNIA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OMNIA Protocol (OMNIA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMNIA hiện có giá trị là 0.04243 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMNIA hiện có giá 0.04243 ILS, nghĩa là mua 5 OMNIA sẽ mất 0.2122 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 23.57 OMNIA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 117.84 OMNIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OMNIA sang ILS
Chuyển đổi ILS sang OMNIA
OMNIA Protocol
Shekel Israel mới
1 OMNIA
0.04243 ILS
Đổi 1 OMNIA sang 0.04243 ILS
2 OMNIA
0.08486 ILS
Đổi 2 OMNIA sang 0.08486 ILS
5 OMNIA
0.2122 ILS
Đổi 5 OMNIA sang 0.2122 ILS
10 OMNIA
0.4243 ILS
Đổi 10 OMNIA sang 0.4243 ILS
20 OMNIA
0.8486 ILS
Đổi 20 OMNIA sang 0.8486 ILS
50 OMNIA
2.12 ILS
Đổi 50 OMNIA sang 2.12 ILS
100 OMNIA
4.24 ILS
Đổi 100 OMNIA sang 4.24 ILS
200 OMNIA
8.49 ILS
Đổi 200 OMNIA sang 8.49 ILS
500 OMNIA
21.22 ILS
Đổi 500 OMNIA sang 21.22 ILS
1000 OMNIA
42.43 ILS
Đổi 1000 OMNIA sang 42.43 ILS
5000 OMNIA
212.16 ILS
Đổi 5000 OMNIA sang 212.16 ILS
10000 OMNIA
424.32 ILS
Đổi 10000 OMNIA sang 424.32 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMNIA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của OMNIA Protocol tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMNIA sang ILS, lên đến 10000 OMNIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
OMNIA Protocol
1 ILS
23.57 OMNIA
Đổi 1 ILS sang 23.57 OMNIA
10 ILS
235.67 OMNIA
Đổi 10 ILS sang 235.67 OMNIA
50 ILS
1,178.37 OMNIA
Đổi 50 ILS sang 1,178.37 OMNIA
100 ILS
2,356.73 OMNIA
Đổi 100 ILS sang 2,356.73 OMNIA
200 ILS
4,713.46 OMNIA
Đổi 200 ILS sang 4,713.46 OMNIA
500 ILS
11,783.66 OMNIA
Đổi 500 ILS sang 11,783.66 OMNIA
1000 ILS
23,567.32 OMNIA
Đổi 1000 ILS sang 23,567.32 OMNIA
2000 ILS
47,134.65 OMNIA
Đổi 2000 ILS sang 47,134.65 OMNIA
5000 ILS
117,836.61 OMNIA
Đổi 5000 ILS sang 117,836.61 OMNIA
10000 ILS
235,673.23 OMNIA
Đổi 10000 ILS sang 235,673.23 OMNIA
50000 ILS
1,178,366.13 OMNIA
Đổi 50000 ILS sang 1,178,366.13 OMNIA
100000 ILS
2,356,732.26 OMNIA
Đổi 100000 ILS sang 2,356,732.26 OMNIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành OMNIA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo OMNIA Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang OMNIA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OMNIA/ILS
OMNIA/ILS: 1 OMNIA = 0.04243 ILS; 2025/08/03 14:00:38
Trong 1D vừa qua, OMNIA Protocol đã thay đổi -0.15% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OMNIA Protocol(OMNIA) đã thay đổi -0.15% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành OMNIA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OMNIA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của OMNIA Protocol/ILS
Giá OMNIA Protocol cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.04720 ILS trong khi giá OMNIA Protocol thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.04148 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OMNIA Protocol theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMNIA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04576 ILS | 0.04720 ILS | 0.07277 ILS | 0.4185 ILS |
Thấp | 0.04252 ILS | 0.04148 ILS | 0.04148 ILS | 0.04148 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.15% | -8.44% | -36.99% | -87.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OMNIA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMNIA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMNIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OMNIA Protocol
Số liệu thị trường OMNIA sang ILS
OMNIA/ILS:
₪0.04243
Khối lượng OMNIA 24 giờ:
₪842,284.53
Vốn hóa thị trường OMNIA:
--
Nguồn cung lưu hành OMNIA:
0 OMNIA
Tỷ giá OMNIA sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OMNIA Protocol thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OMNIA Protocol là ₪0.04243 mỗi OMNIA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMNIA. Khối lượng giao dịch của OMNIA Protocol đã thay đổi -8.56% (₪-78,830.90 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMNIA là ₪921,115.43.
Thông tin thêm về OMNIA Protocol trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OMNIA Protocol phổ biến nhất là OMNIA sang ILS, trong đó mã của OMNIA Protocol là OMNIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113674.86 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3472.50 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98078.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85574.43 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156882.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629963.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9908798.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OMNIA sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OMNIA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OMNIA Protocol phổ biến

OMNIA đến TWD
1 OMNIA thành NT$0.3743 TWD

OMNIA đến CNY
1 OMNIA thành ¥0.09078 CNY

OMNIA đến USD
1 OMNIA thành $0.01260 USD
OMNIA đến ILS
1 OMNIA thành ₪0.04243 ILS

OMNIA đến EUR
1 OMNIA thành €0.01087 EUR

OMNIA đến CAD
1 OMNIA thành C$0.01739 CAD

OMNIA đến KRW
1 OMNIA thành ₩17.5 KRW

OMNIA đến JPY
1 OMNIA thành ¥1.86 JPY

OMNIA đến GBP
1 OMNIA thành £0.009483 GBP

OMNIA đến BRL
1 OMNIA thành R$0.06981 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

M đến ILS
1 M thành ₪1.52 ILS

BRG đến ILS
1 BRG thành ₪0.001164 ILS

CFX đến ILS
1 CFX thành ₪0.7023 ILS

VINE đến ILS
1 VINE thành ₪0.2254 ILS

PUMP đến ILS
1 PUMP thành ₪0.009698 ILS
.png)
TROLL đến ILS
1 TROLL thành ₪0.2757 ILS

TIME đến ILS
1 TIME thành ₪61.03 ILS

ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪0.1047 ILS

EGL1 đến ILS
1 EGL1 thành ₪0.3083 ILS

GARI đến ILS
1 GARI thành ₪0.01171 ILS
Bảng chuyển đổi từ OMNIA sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của OMNIA Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMNIA thành Shekel Israel mới đã thay đổi -8.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.15%, đạt mức cao nhất là 0.04576 ILS và mức thấp nhất là 0.04252 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 OMNIA là ₪0.06766 ILS , thay đổi -36.99% so với giá hiện tại. OMNIA Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.03% so với năm trước.
-₪
4.37ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMNIA | ₪0.02122 | ₪0.02125 | -0.15% |
1 OMNIA | ₪0.04243 | ₪0.04250 | -0.15% |
5 OMNIA | ₪0.2122 | ₪0.2125 | -0.15% |
10 OMNIA | ₪0.4243 | ₪0.4250 | -0.15% |
50 OMNIA | ₪2.12 | ₪2.12 | -0.15% |
100 OMNIA | ₪4.24 | ₪4.25 | -0.15% |
500 OMNIA | ₪21.22 | ₪21.25 | -0.15% |
1000 OMNIA | ₪42.43 | ₪42.5 | -0.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp OMNIA/ILS
1 OMNIA Protocol bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 OMNIA Protocol (OMNIA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04243.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMNIA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.57 OMNIA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMNIA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMNIA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMNIA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 117.84 OMNIA, trong khi 5 OMNIA sẽ có giá khoảng 0.2122ILS.
Giá cao nhất của OMNIA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMNIA tính theo ILS là ₪6.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMNIA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OMNIA Protocol tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OMNIA Protocol (OMNIA) đã giảm 8.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OMNIA Protocol (OMNIA) đã giảm 36.99% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMNIA thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OMNIA Protocol và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMNIA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMNIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMNIA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMNIA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMNIA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OMNIA Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OMNIA Protocol: OMNIA sang Đô la Mỹ (USD), OMNIA sang Euro (EUR), OMNIA sang Bảng Anh (GBP), OMNIA sang Đô la Canada (CAD), OMNIA sang Rupee Ấn Độ (INR), OMNIA sang Rupee Pakistan (PKR), OMNIA sang Real Brazil (BRL), OMNIA sang ...
Giá của OMNIA Protocol ở Mỹ là $0.01260 USD. Ngoài ra, giá của OMNIA Protocol là €0.01087 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009483 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01739 CAD ở Canada, ₹1.1 INR ở Ấn Độ, ₨3.52 PKR ở Pakistan, R$0.06981 BRL ở Brazil, ...
Cặp OMNIA Protocol phổ biến nhất là OMNIA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 OMNIA Protocol (OMNIA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04243.
Giá của OMNIA Protocol ở Mỹ là $0.01260 USD. Ngoài ra, giá của OMNIA Protocol là €0.01087 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009483 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01739 CAD ở Canada, ₹1.1 INR ở Ấn Độ, ₨3.52 PKR ở Pakistan, R$0.06981 BRL ở Brazil, ...
Cặp OMNIA Protocol phổ biến nhất là OMNIA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 OMNIA Protocol (OMNIA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04243.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
