Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116592.00 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116592.00 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116592.00 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OMAX thành GTQ
OMAX/GTQ: 1 OMAX = 0.001536 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Omax Coin (OMAX) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.001536 GTQ hôm nay.

OMAX
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMAX/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Omax Coin (OMAX) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMAX hiện có giá trị là 0.001536 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMAX hiện có giá 0.001536 GTQ, nghĩa là mua 5 OMAX sẽ mất 0.007682 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 650.9 OMAX và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 3,254.5 OMAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OMAX sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang OMAX
Omax Coin
Quetzal Guatemala
1 OMAX
0.001536 GTQ
Đổi 1 OMAX sang 0.001536 GTQ
2 OMAX
0.003073 GTQ
Đổi 2 OMAX sang 0.003073 GTQ
5 OMAX
0.007682 GTQ
Đổi 5 OMAX sang 0.007682 GTQ
10 OMAX
0.01536 GTQ
Đổi 10 OMAX sang 0.01536 GTQ
20 OMAX
0.03073 GTQ
Đổi 20 OMAX sang 0.03073 GTQ
50 OMAX
0.07682 GTQ
Đổi 50 OMAX sang 0.07682 GTQ
100 OMAX
0.1536 GTQ
Đổi 100 OMAX sang 0.1536 GTQ
200 OMAX
0.3073 GTQ
Đổi 200 OMAX sang 0.3073 GTQ
500 OMAX
0.7682 GTQ
Đổi 500 OMAX sang 0.7682 GTQ
1000 OMAX
1.54 GTQ
Đổi 1000 OMAX sang 1.54 GTQ
5000 OMAX
7.68 GTQ
Đổi 5000 OMAX sang 7.68 GTQ
10000 OMAX
15.36 GTQ
Đổi 10000 OMAX sang 15.36 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMAX thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Omax Coin tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMAX sang GTQ, lên đến 10000 OMAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Omax Coin
1 GTQ
650.9 OMAX
Đổi 1 GTQ sang 650.9 OMAX
10 GTQ
6,509.01 OMAX
Đổi 10 GTQ sang 6,509.01 OMAX
50 GTQ
32,545.04 OMAX
Đổi 50 GTQ sang 32,545.04 OMAX
100 GTQ
65,090.08 OMAX
Đổi 100 GTQ sang 65,090.08 OMAX
200 GTQ
130,180.17 OMAX
Đổi 200 GTQ sang 130,180.17 OMAX
500 GTQ
325,450.42 OMAX
Đổi 500 GTQ sang 325,450.42 OMAX
1000 GTQ
650,900.84 OMAX
Đổi 1000 GTQ sang 650,900.84 OMAX
2000 GTQ
1,301,801.69 OMAX
Đổi 2000 GTQ sang 1,301,801.69 OMAX
5000 GTQ
3,254,504.22 OMAX
Đổi 5000 GTQ sang 3,254,504.22 OMAX
10000 GTQ
6,509,008.45 OMAX
Đổi 10000 GTQ sang 6,509,008.45 OMAX
50000 GTQ
32,545,042.24 OMAX
Đổi 50000 GTQ sang 32,545,042.24 OMAX
100000 GTQ
65,090,084.49 OMAX
Đổi 100000 GTQ sang 65,090,084.49 OMAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành OMAX toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Omax Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang OMAX, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OMAX/GTQ
OMAX/GTQ: 1 OMAX = 0.001536 GTQ; 2025/08/09 22:53:42
Trong 1D vừa qua, Omax Coin đã thay đổi +0.50% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Omax Coin(OMAX) đã thay đổi +0.50% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành OMAX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OMAX sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Omax Coin/GTQ
Giá Omax Coin cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.001568 GTQ trong khi giá Omax Coin thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.001514 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Omax Coin theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMAX theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001568 GTQ | 0.001568 GTQ | 0.003371 GTQ | 0.003371 GTQ |
Thấp | 0.001525 GTQ | 0.001514 GTQ | 0.001329 GTQ | 0.001329 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.50% | +0.62% | +0.00% | -38.72% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OMAX (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMAX bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Omax Coin
Số liệu thị trường OMAX sang GTQ
OMAX/GTQ:
Q0.001536
Khối lượng OMAX 24 giờ:
Q1,227,637.4
Vốn hóa thị trường OMAX:
Q13,316,924.25
Nguồn cung lưu hành OMAX:
8.67B OMAX
Tỷ giá OMAX sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Omax Coin thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Omax Coin là Q0.001536 mỗi OMAX, với tổng vốn hoá thị trường của Q13,316,924.25 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,667,997,000 OMAX. Khối lượng giao dịch của Omax Coin đã thay đổi -37.08% (Q-723,498.90 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMAX là Q1,951,136.31.
Thông tin thêm về Omax Coin trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Omax Coin phổ biến nhất là OMAX sang GTQ, trong đó mã của Omax Coin là OMAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116701.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4170.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.32 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100176.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86744.22 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160522.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634307.66 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10237545.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.87 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OMAX sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OMAX sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Omax Coin phổ biến
OMAX đến GTQ
1 OMAX thành Q0.001536 GTQ

OMAX đến TWD
1 OMAX thành NT$0.005996 TWD

OMAX đến CNY
1 OMAX thành ¥0.001441 CNY

OMAX đến USD
1 OMAX thành $0.0002005 USD

OMAX đến EUR
1 OMAX thành €0.0001721 EUR

OMAX đến CAD
1 OMAX thành C$0.0002758 CAD

OMAX đến KRW
1 OMAX thành ₩0.2784 KRW

OMAX đến JPY
1 OMAX thành ¥0.02959 JPY

OMAX đến GBP
1 OMAX thành £0.0001490 GBP

OMAX đến BRL
1 OMAX thành R$0.001090 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

DOGE đến GTQ
1 DOGE thành Q1.86 GTQ

PI đến GTQ
1 PI thành Q3.33 GTQ

HFT đến GTQ
1 HFT thành Q0.8693 GTQ

PROVE đến GTQ
1 PROVE thành Q10.34 GTQ

HEI đến GTQ
1 HEI thành Q4.6 GTQ

PEPE đến GTQ
1 PEPE thành Q0.{4}9592 GTQ

ALPINE đến GTQ
1 ALPINE thành Q10.92 GTQ

BMT đến GTQ
1 BMT thành Q0.6732 GTQ

LINK đến GTQ
1 LINK thành Q165.82 GTQ

COW đến GTQ
1 COW thành Q3.57 GTQ
Bảng chuyển đổi từ OMAX sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Omax Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMAX thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +0.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.50%, đạt mức cao nhất là 0.001568 GTQ và mức thấp nhất là 0.001525 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 OMAX là Q0.001536 GTQ , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. Omax Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -32.81% so với năm trước.
-Q
0.0007501GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMAX | Q0.0007682 | Q0.0007644 | +0.50% |
1 OMAX | Q0.001536 | Q0.001529 | +0.50% |
5 OMAX | Q0.007682 | Q0.007644 | +0.50% |
10 OMAX | Q0.01536 | Q0.01529 | +0.50% |
50 OMAX | Q0.07682 | Q0.07644 | +0.50% |
100 OMAX | Q0.1536 | Q0.1529 | +0.50% |
500 OMAX | Q0.7682 | Q0.7644 | +0.50% |
1000 OMAX | Q1.54 | Q1.53 | +0.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp OMAX/GTQ
1 Omax Coin bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Omax Coin (OMAX) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.001536.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMAX với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 650.9 OMAX đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMAX sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMAX sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMAX bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 3,254.5 OMAX, trong khi 5 OMAX sẽ có giá khoảng 0.007682GTQ.
Giá cao nhất của OMAX/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMAX tính theo GTQ là Q0.4616. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMAX/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Omax Coin tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Omax Coin (OMAX) đã tăng 0.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Omax Coin (OMAX) đã tăng 0.00% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMAX thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Omax Coin và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMAX/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMAX/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMAX/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMAX/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Omax Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Omax Coin: OMAX sang Đô la Mỹ (USD), OMAX sang Euro (EUR), OMAX sang Bảng Anh (GBP), OMAX sang Đô la Canada (CAD), OMAX sang Rupee Ấn Độ (INR), OMAX sang Rupee Pakistan (PKR), OMAX sang Real Brazil (BRL), OMAX sang ...
Giá của Omax Coin ở Mỹ là $0.0002005 USD. Ngoài ra, giá của Omax Coin là €0.0001721 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001490 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002758 CAD ở Canada, ₹0.01759 INR ở Ấn Độ, ₨0.05682 PKR ở Pakistan, R$0.001090 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omax Coin phổ biến nhất là OMAX sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Omax Coin (OMAX) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.001536.
Giá của Omax Coin ở Mỹ là $0.0002005 USD. Ngoài ra, giá của Omax Coin là €0.0001721 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001490 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002758 CAD ở Canada, ₹0.01759 INR ở Ấn Độ, ₨0.05682 PKR ở Pakistan, R$0.001090 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omax Coin phổ biến nhất là OMAX sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Omax Coin (OMAX) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.001536.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
