Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114268.24 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114268.24 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114268.24 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OKT thành KES
OKT/KES: 1 OKT = 607.7 KES. Giá chuyển đổi 1 OKT Chain (OKT) thành Shilling Kenya (KES) là 607.7 KES hôm nay.

OKT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OKT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OKT Chain (OKT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OKT hiện có giá trị là 607.7 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OKT hiện có giá 607.7 KES, nghĩa là mua 5 OKT sẽ mất 3,038.49 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.001646 OKT và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.008228 OKT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OKT sang KES
Chuyển đổi KES sang OKT
OKT Chain
Shilling Kenya
1 OKT
607.7 KES
Đổi 1 OKT sang 607.7 KES
2 OKT
1,215.4 KES
Đổi 2 OKT sang 1,215.4 KES
5 OKT
3,038.49 KES
Đổi 5 OKT sang 3,038.49 KES
10 OKT
6,076.98 KES
Đổi 10 OKT sang 6,076.98 KES
20 OKT
12,153.95 KES
Đổi 20 OKT sang 12,153.95 KES
50 OKT
30,384.88 KES
Đổi 50 OKT sang 30,384.88 KES
100 OKT
60,769.75 KES
Đổi 100 OKT sang 60,769.75 KES
200 OKT
121,539.5 KES
Đổi 200 OKT sang 121,539.5 KES
500 OKT
303,848.76 KES
Đổi 500 OKT sang 303,848.76 KES
1000 OKT
607,697.52 KES
Đổi 1000 OKT sang 607,697.52 KES
5000 OKT
3,038,487.6 KES
Đổi 5000 OKT sang 3,038,487.6 KES
10000 OKT
6,076,975.19 KES
Đổi 10000 OKT sang 6,076,975.19 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OKT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của OKT Chain tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OKT sang KES, lên đến 10000 OKT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
OKT Chain
1 KES
0.001646 OKT
Đổi 1 KES sang 0.001646 OKT
10 KES
0.01646 OKT
Đổi 10 KES sang 0.01646 OKT
50 KES
0.08228 OKT
Đổi 50 KES sang 0.08228 OKT
100 KES
0.1646 OKT
Đổi 100 KES sang 0.1646 OKT
200 KES
0.3291 OKT
Đổi 200 KES sang 0.3291 OKT
500 KES
0.8228 OKT
Đổi 500 KES sang 0.8228 OKT
1000 KES
1.65 OKT
Đổi 1000 KES sang 1.65 OKT
2000 KES
3.29 OKT
Đổi 2000 KES sang 3.29 OKT
5000 KES
8.23 OKT
Đổi 5000 KES sang 8.23 OKT
10000 KES
16.46 OKT
Đổi 10000 KES sang 16.46 OKT
50000 KES
82.28 OKT
Đổi 50000 KES sang 82.28 OKT
100000 KES
164.56 OKT
Đổi 100000 KES sang 164.56 OKT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành OKT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo OKT Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang OKT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OKT/KES
OKT/KES: 1 OKT = 607.7 KES; 2025/08/06 14:18:35
Trong 1D vừa qua, OKT Chain đã thay đổi -0.40% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OKT Chain(OKT) đã thay đổi -0.40% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành OKT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OKT sang KES: Biến động và thay đổi giá của OKT Chain/KES
Giá OKT Chain cao nhất theo KES 7 ngày qua là 638.08 KES trong khi giá OKT Chain thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 596.82 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OKT Chain theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OKT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 616.84 KES | 638.08 KES | 775.35 KES | 884.59 KES |
Thấp | 600.48 KES | 596.82 KES | 589.8 KES | 589.8 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.40% | -3.13% | -0.16% | -14.53% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OKT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OKT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OKT Chain
Số liệu thị trường OKT sang KES
OKT/KES:
KSh607.7
Khối lượng OKT 24 giờ:
KSh51,464,171.1
Vốn hóa thị trường OKT:
--
Nguồn cung lưu hành OKT:
0 OKT
Tỷ giá OKT sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OKT Chain thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OKT Chain là KSh607.7 mỗi OKT, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OKT. Khối lượng giao dịch của OKT Chain đã thay đổi -1.38% (KSh-718,661.98 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OKT là KSh52,182,833.07.
Thông tin thêm về OKT Chain trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OKT Chain phổ biến nhất là OKT sang KES, trong đó mã của OKT Chain là OKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113816.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3578.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97939.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85464.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156497.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 624954.69 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9979937.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OKT sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OKT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OKT Chain phổ biến

OKT đến TWD
1 OKT thành NT$140.58 TWD
OKT đến KES
1 OKT thành KSh607.7 KES

OKT đến CNY
1 OKT thành ¥33.76 CNY

OKT đến USD
1 OKT thành $4.7 USD

OKT đến EUR
1 OKT thành €4.04 EUR

OKT đến CAD
1 OKT thành C$6.46 CAD

OKT đến KRW
1 OKT thành ₩6,515.52 KRW

OKT đến JPY
1 OKT thành ¥692.54 JPY

OKT đến GBP
1 OKT thành £3.53 GBP

OKT đến BRL
1 OKT thành R$25.79 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

PROVE đến KES
1 PROVE thành KSh158.35 KES

MEMEFI đến KES
1 MEMEFI thành KSh0.3141 KES

MILK đến KES
1 MILK thành KSh6.82 KES

PI đến KES
1 PI thành KSh44.29 KES

ETHFI đến KES
1 ETHFI thành KSh129.93 KES

SWELL đến KES
1 SWELL thành KSh1.33 KES

TOWNS đến KES
1 TOWNS thành KSh5.11 KES

TRX đến KES
1 TRX thành KSh43.27 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh98,887.76 KES

XPR đến KES
1 XPR thành KSh0.7621 KES
Bảng chuyển đổi từ OKT sang KES
Tỷ giá hoán đổi của OKT Chain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OKT thành Shilling Kenya đã thay đổi -3.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.40%, đạt mức cao nhất là 616.84 KES và mức thấp nhất là 600.48 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 OKT là KSh608.68 KES , thay đổi -0.16% so với giá hiện tại. OKT Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -22.53% so với năm trước.
-KSh
176.73KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OKT | KSh303.85 | KSh305.07 | -0.40% |
1 OKT | KSh607.7 | KSh610.15 | -0.40% |
5 OKT | KSh3,038.49 | KSh3,050.73 | -0.40% |
10 OKT | KSh6,076.98 | KSh6,101.46 | -0.40% |
50 OKT | KSh30,384.88 | KSh30,507.31 | -0.40% |
100 OKT | KSh60,769.75 | KSh61,014.62 | -0.40% |
500 OKT | KSh303,848.76 | KSh305,073.1 | -0.40% |
1000 OKT | KSh607,697.52 | KSh610,146.19 | -0.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp OKT/KES
1 OKT Chain bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 OKT Chain (OKT) trong Shilling Kenya (KES) là KSh607.7.
Tôi có thể mua bao nhiêu OKT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001646 OKT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OKT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OKT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OKT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.008228 OKT, trong khi 5 OKT sẽ có giá khoảng 3,038.49KES.
Giá cao nhất của OKT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OKT tính theo KES là KSh32,967.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OKT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OKT Chain tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OKT Chain (OKT) đã giảm 3.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OKT Chain (OKT) đã giảm 0.16% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OKT thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OKT Chain và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OKT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OKT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OKT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OKT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OKT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OKT Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OKT Chain: OKT sang Đô la Mỹ (USD), OKT sang Euro (EUR), OKT sang Bảng Anh (GBP), OKT sang Đô la Canada (CAD), OKT sang Rupee Ấn Độ (INR), OKT sang Rupee Pakistan (PKR), OKT sang Real Brazil (BRL), OKT sang ...
Giá của OKT Chain ở Mỹ là $4.7 USD. Ngoài ra, giá của OKT Chain là €4.04 EUR ở khu vực đồng euro, £3.53 GBP ở Vương quốc Anh, C$6.46 CAD ở Canada, ₹411.79 INR ở Ấn Độ, ₨1,333.44 PKR ở Pakistan, R$25.79 BRL ở Brazil, ...
Cặp OKT Chain phổ biến nhất là OKT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 OKT Chain (OKT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh607.7.
Giá của OKT Chain ở Mỹ là $4.7 USD. Ngoài ra, giá của OKT Chain là €4.04 EUR ở khu vực đồng euro, £3.53 GBP ở Vương quốc Anh, C$6.46 CAD ở Canada, ₹411.79 INR ở Ấn Độ, ₨1,333.44 PKR ở Pakistan, R$25.79 BRL ở Brazil, ...
Cặp OKT Chain phổ biến nhất là OKT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 OKT Chain (OKT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh607.7.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
