Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OCN thành ISK

OCN/ISK: 1 OCN = 0.00 ISK. Giá chuyển đổi 1 Odyssey (OCN) thành Króna Iceland (ISK) là 0.00 ISK hôm nay.
OCN
OCN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OCN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Odyssey (OCN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OCN hiện có giá trị là 0 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OCN hiện có giá 0 ISK, nghĩa là mua 5 OCN sẽ mất 0 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity OCN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity OCN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OCN sang ISK

Chuyển đổi ISK sang OCN

Odyssey
Króna Iceland
10000 OCN
0.00  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OCN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Odyssey tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OCN sang ISK, lên đến 10000 OCN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Odyssey
1000 ISK
Infinity OCN
2000 ISK
Infinity OCN
5000 ISK
Infinity OCN
10000 ISK
Infinity OCN
50000 ISK
Infinity OCN
100000 ISK
Infinity OCN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành OCN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Odyssey đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang OCN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OCN/ISK

OCN/ISK: 1 OCN = 0 ISK; 2025/06/15 04:57:29
Trong 1D vừa qua, Odyssey đã thay đổi +0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Odyssey(OCN) đã thay đổi +0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành OCN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OCN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Odyssey/ISK

Giá Odyssey cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.002234 ISK trong khi giá Odyssey thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0006996 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Odyssey theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OCN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001471 ISK
0.002234 ISK
0.002371 ISK
0.002371 ISK
Thấp
0.001471 ISK
0.0006996 ISK
0.0005410 ISK
0.0005410 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
-33.35%
-25.73%
-29.07%

Thông tin Odyssey

Số liệu thị trường OCN sang ISK

OCN/ISK:
--
Khối lượng OCN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OCN:
--
Nguồn cung lưu hành OCN:
0 OCN

Tỷ giá OCN sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Odyssey thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Odyssey là kr0 mỗi OCN, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OCN. Khối lượng giao dịch của Odyssey đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OCN là kr0.

Thông tin thêm về Odyssey trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Odyssey phổ biến nhất là OCN sang ISK, trong đó mã của Odyssey là OCN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OCN sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OCN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OCN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OCN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OCN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Odyssey phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OCN đến TWD
1 OCN thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OCN đến CNY
1 OCN thành ¥0 CNY
popular info Króna Iceland
OCN đến ISK
1 OCN thành kr0 ISK
popular info Đô la Mỹ
OCN đến USD
1 OCN thành $0 USD
popular info Euro
OCN đến EUR
1 OCN thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
OCN đến CAD
1 OCN thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OCN đến KRW
1 OCN thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
OCN đến JPY
1 OCN thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
OCN đến GBP
1 OCN thành £0 GBP
popular info Real Brazil
OCN đến BRL
1 OCN thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets AB
AB đến ISK
1 AB thành kr1.89 ISK
other assets Bubblemaps
BMT đến ISK
1 BMT thành kr14.85 ISK
other assets ROA CORE
ROA đến ISK
1 ROA thành kr1.99 ISK
other assets Lagrange
LA đến ISK
1 LA thành kr102.94 ISK
other assets Status
SNT đến ISK
1 SNT thành kr4.14 ISK
other assets 0x0.ai
0x0 đến ISK
1 0x0 thành kr17.64 ISK
other assets Keeta
KTA đến ISK
1 KTA thành kr111.44 ISK
other assets Axelar
AXL đến ISK
1 AXL thành kr54.92 ISK
other assets Tether Gold
XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr431,132.31 ISK
other assets Radworks
RAD đến ISK
1 RAD thành kr85.87 ISK

Bảng chuyển đổi từ OCN sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Odyssey đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OCN thành Króna Iceland đã thay đổi -33.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.001471 ISK và mức thấp nhất là 0.001471 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 OCN là kr0.0005097 ISK , thay đổi -25.73% so với giá hiện tại. Odyssey đã thay đổi
-kr
0.004274ISK
, tương đương mức thay đổi -74.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:57 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OCN
kr0kr-0.{17}1000
+0.00%
1 OCN
kr0kr-0.{17}2000
+0.00%
5 OCN
kr0kr-0.{17}8000
+0.00%
10 OCN
kr0kr-0.{16}1700
+0.00%
50 OCN
kr0kr-0.{16}8400
+0.00%
100 OCN
kr0kr-0.{15}1690
+0.00%
500 OCN
kr0kr-0.{15}8450
+0.00%
1000 OCN
kr0kr-0.{14}1689
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp OCN/ISK

1 Odyssey bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Odyssey (OCN) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.
Tôi có thể mua bao nhiêu OCN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity OCN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OCN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OCN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OCN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương Infinity OCN, trong khi 5 OCN sẽ có giá khoảng 0.00ISK.
Giá cao nhất của OCN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OCN tính theo ISK là kr13.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OCN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Odyssey tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Odyssey (OCN) đã giảm 33.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Odyssey (OCN) đã giảm 25.73% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OCN thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Odyssey và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OCN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OCN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OCN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OCN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OCN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Odyssey và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Odyssey: OCN sang Đô la Mỹ (USD), OCN sang Euro (EUR), OCN sang Bảng Anh (GBP), OCN sang Đô la Canada (CAD), OCN sang Rupee Ấn Độ (INR), OCN sang Rupee Pakistan (PKR), OCN sang Real Brazil (BRL), OCN sang ...
Giá của Odyssey ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Odyssey là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Odyssey phổ biến nhất là OCN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Odyssey (OCN) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.