Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OWC thành EUR

OWC/EUR: 1 OWC = 0.3335 EUR. Giá chuyển đổi 1 Oduwacoin (OWC) thành Euro (EUR) là 0.3335 EUR hôm nay.
OWC
OWC
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OWC/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oduwacoin (OWC) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OWC hiện có giá trị là 0.3335 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OWC hiện có giá 0.3335 EUR, nghĩa là mua 5 OWC sẽ mất 1.67 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3 OWC và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 14.99 OWC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OWC sang EUR

Chuyển đổi EUR sang OWC

Oduwacoin
Euro
500 OWC
166.75  EUR
1000 OWC
333.51  EUR
5000 OWC
1,667.54  EUR
10000 OWC
3,335.07  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OWC thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Oduwacoin tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OWC sang EUR, lên đến 10000 OWC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Oduwacoin
1000 EUR
2,998.44 OWC
2000 EUR
5,996.87 OWC
5000 EUR
14,992.18 OWC
10000 EUR
29,984.36 OWC
50000 EUR
149,921.82 OWC
100000 EUR
299,843.63 OWC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành OWC toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Oduwacoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang OWC, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OWC/EUR

OWC/EUR: 1 OWC = 0.3335 EUR; 2025/06/14 06:47:35
Trong 1D vừa qua, Oduwacoin đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oduwacoin(OWC) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành OWC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OWC sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Oduwacoin/EUR

Giá Oduwacoin cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.3544 EUR trong khi giá Oduwacoin thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.3308 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oduwacoin theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OWC theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3384 EUR
0.3544 EUR
0.3566 EUR
0.3566 EUR
Thấp
0.3308 EUR
0.3308 EUR
0.2657 EUR
0.07668 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
+11.91%
+34.42%

Thông tin Oduwacoin

Số liệu thị trường OWC sang EUR

OWC/EUR:
€0.3335
Khối lượng OWC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OWC:
--
Nguồn cung lưu hành OWC:
0 OWC

Tỷ giá OWC sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Oduwacoin thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Oduwacoin là €0.3335 mỗi OWC, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OWC. Khối lượng giao dịch của Oduwacoin đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OWC là €0.

Thông tin thêm về Oduwacoin trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oduwacoin phổ biến nhất là OWC sang EUR, trong đó mã của Oduwacoin là OWC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OWC sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OWC sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OWC (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OWC bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OWC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Oduwacoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OWC đến TWD
1 OWC thành NT$11.38 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OWC đến CNY
1 OWC thành ¥2.77 CNY
popular info Đô la Mỹ
OWC đến USD
1 OWC thành $0.3852 USD
popular info Euro
OWC đến EUR
1 OWC thành €0.3335 EUR
popular info Đô la Canada
OWC đến CAD
1 OWC thành C$0.5235 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OWC đến KRW
1 OWC thành ₩526.09 KRW
popular info Yên Nhật
OWC đến JPY
1 OWC thành ¥55.51 JPY
popular info Bảng Anh
OWC đến GBP
1 OWC thành £0.2839 GBP
popular info Real Brazil
OWC đến BRL
1 OWC thành R$2.14 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets MAP Protocol
MAPO đến EUR
1 MAPO thành €0.008251 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €377.1 EUR
other assets MYX Finance
MYX đến EUR
1 MYX thành €0.06756 EUR
other assets Aave
AAVE đến EUR
1 AAVE thành €247.53 EUR
other assets Bifrost
BFC đến EUR
1 BFC thành €0.03455 EUR
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến EUR
1 MAVIA thành €0.1515 EUR
other assets BONDEX
BDXN đến EUR
1 BDXN thành €0.03023 EUR
other assets Orbs
ORBS đến EUR
1 ORBS thành €0.01943 EUR
other assets Sky
SKY đến EUR
1 SKY thành €0.07742 EUR
other assets AB
AB đến EUR
1 AB thành €0.01077 EUR

Bảng chuyển đổi từ OWC sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Oduwacoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OWC thành Euro đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.3384 EUR và mức thấp nhất là 0.3308 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 OWC là €0.2980 EUR , thay đổi +11.91% so với giá hiện tại. Oduwacoin đã thay đổi
+
0.06718EUR
, tương đương mức thay đổi +25.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:47 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OWC
€0.1668€0.1668
0.00%
1 OWC
€0.3335€0.3335
0.00%
5 OWC
€1.67€1.67
0.00%
10 OWC
€3.34€3.34
0.00%
50 OWC
€16.68€16.68
0.00%
100 OWC
€33.35€33.35
0.00%
500 OWC
€166.75€166.75
0.00%
1000 OWC
€333.51€333.51
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp OWC/EUR

1 Oduwacoin bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Oduwacoin (OWC) trong Euro (EUR) là €0.3335.
Tôi có thể mua bao nhiêu OWC với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3 OWC đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OWC sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OWC sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OWC bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 14.99 OWC, trong khi 5 OWC sẽ có giá khoảng 1.67EUR.
Giá cao nhất của OWC/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OWC tính theo EUR là €1.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OWC/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oduwacoin tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oduwacoin (OWC) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oduwacoin (OWC) đã tăng 11.91% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OWC thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oduwacoin và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OWC/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OWC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OWC/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OWC/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OWC/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oduwacoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oduwacoin: OWC sang Đô la Mỹ (USD), OWC sang Euro (EUR), OWC sang Bảng Anh (GBP), OWC sang Đô la Canada (CAD), OWC sang Rupee Ấn Độ (INR), OWC sang Rupee Pakistan (PKR), OWC sang Real Brazil (BRL), OWC sang ...
Giá của Oduwacoin ở Mỹ là $0.3852 USD. Ngoài ra, giá của Oduwacoin là €0.3335 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2839 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.5235 CAD ở Canada, ₹33.17 INR ở Ấn Độ, ₨108.99 PKR ở Pakistan, R$2.14 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oduwacoin phổ biến nhất là OWC sang Euro(EUR). Giá của 1 Oduwacoin (OWC) ở Euro (EUR) là €0.3335.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.