Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122222.93 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122222.93 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122222.93 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ODIN thành MDL
ODIN/MDL: 1 ODIN = 0.003747 MDL. Giá chuyển đổi 1 ODIN (ODIN) thành Leu Moldova (MDL) là 0.003747 MDL hôm nay.

ODIN
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODIN/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ODIN (ODIN) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODIN hiện có giá trị là 0.003747 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODIN hiện có giá 0.003747 MDL, nghĩa là mua 5 ODIN sẽ mất 0.01874 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 266.85 ODIN và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 1,334.24 ODIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ODIN sang MDL
Chuyển đổi MDL sang ODIN
ODIN
Leu Moldova
1 ODIN
0.003747 MDL
Đổi 1 ODIN sang 0.003747 MDL
2 ODIN
0.007495 MDL
Đổi 2 ODIN sang 0.007495 MDL
5 ODIN
0.01874 MDL
Đổi 5 ODIN sang 0.01874 MDL
10 ODIN
0.03747 MDL
Đổi 10 ODIN sang 0.03747 MDL
20 ODIN
0.07495 MDL
Đổi 20 ODIN sang 0.07495 MDL
50 ODIN
0.1874 MDL
Đổi 50 ODIN sang 0.1874 MDL
100 ODIN
0.3747 MDL
Đổi 100 ODIN sang 0.3747 MDL
200 ODIN
0.7495 MDL
Đổi 200 ODIN sang 0.7495 MDL
500 ODIN
1.87 MDL
Đổi 500 ODIN sang 1.87 MDL
1000 ODIN
3.75 MDL
Đổi 1000 ODIN sang 3.75 MDL
5000 ODIN
18.74 MDL
Đổi 5000 ODIN sang 18.74 MDL
10000 ODIN
37.47 MDL
Đổi 10000 ODIN sang 37.47 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODIN thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của ODIN tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODIN sang MDL, lên đến 10000 ODIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
ODIN
1 MDL
266.85 ODIN
Đổi 1 MDL sang 266.85 ODIN
10 MDL
2,668.49 ODIN
Đổi 10 MDL sang 2,668.49 ODIN
50 MDL
13,342.44 ODIN
Đổi 50 MDL sang 13,342.44 ODIN
100 MDL
26,684.88 ODIN
Đổi 100 MDL sang 26,684.88 ODIN
200 MDL
53,369.76 ODIN
Đổi 200 MDL sang 53,369.76 ODIN
500 MDL
133,424.41 ODIN
Đổi 500 MDL sang 133,424.41 ODIN
1000 MDL
266,848.82 ODIN
Đổi 1000 MDL sang 266,848.82 ODIN
2000 MDL
533,697.65 ODIN
Đổi 2000 MDL sang 533,697.65 ODIN
5000 MDL
1,334,244.12 ODIN
Đổi 5000 MDL sang 1,334,244.12 ODIN
10000 MDL
2,668,488.25 ODIN
Đổi 10000 MDL sang 2,668,488.25 ODIN
50000 MDL
13,342,441.25 ODIN
Đổi 50000 MDL sang 13,342,441.25 ODIN
100000 MDL
26,684,882.5 ODIN
Đổi 100000 MDL sang 26,684,882.5 ODIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành ODIN toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo ODIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang ODIN, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ODIN/MDL
ODIN/MDL: 1 ODIN = 0.003747 MDL; 2025/10/04 22:52:40
Trong 1D vừa qua, ODIN đã thay đổi -0.41% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ODIN(ODIN) đã thay đổi -0.41% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành ODIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ODIN sang MDL: Biến động và thay đổi giá của ODIN/MDL
Giá ODIN cao nhất theo MDL 7 ngày qua là -- MDL trong khi giá ODIN thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là -- MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ODIN theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODIN theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009663 MDL | -- MDL | -- MDL | -- MDL |
Thấp | 0.003584 MDL | -- MDL | -- MDL | -- MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.41% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ODIN (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODIN bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ODIN
Số liệu thị trường ODIN sang MDL
ODIN/MDL:
L0.003747
Khối lượng ODIN 24 giờ:
L9,826,406.5
Vốn hóa thị trường ODIN:
L3,747,440.04
Nguồn cung lưu hành ODIN:
1.00B ODIN
Tỷ giá ODIN sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ODIN thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ODIN là L0.003747 mỗi ODIN, với tổng vốn hoá thị trường của L3,747,440.04 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 ODIN. Khối lượng giao dịch của ODIN đã thay đổi --% (L-- MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODIN là L--.
Thông tin thêm về ODIN trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ODIN phổ biến nhất là ODIN sang MDL, trong đó mã của ODIN là ODIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ODIN sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ODIN sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ODIN phổ biến

ODIN đến TWD
1 ODIN thành NT$0.006803 TWD

ODIN đến CNY
1 ODIN thành ¥0.001595 CNY

ODIN đến USD
1 ODIN thành $0.0002238 USD
ODIN đến MDL
1 ODIN thành L0.003747 MDL

ODIN đến EUR
1 ODIN thành €0.0001907 EUR

ODIN đến CAD
1 ODIN thành C$0.0003126 CAD

ODIN đến KRW
1 ODIN thành ₩0.3150 KRW

ODIN đến JPY
1 ODIN thành ¥0.03300 JPY

ODIN đến GBP
1 ODIN thành £0.0001661 GBP

ODIN đến BRL
1 ODIN thành R$0.001194 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

FLOKI đến MDL
1 FLOKI thành L0.001743 MDL

XPL đến MDL
1 XPL thành L14.52 MDL

OKB đến MDL
1 OKB thành L3,751.4 MDL

LIGHT đến MDL
1 LIGHT thành L14.27 MDL

ALEO đến MDL
1 ALEO thành L4.43 MDL

IN đến MDL
1 IN thành L2.05 MDL

LINEA đến MDL
1 LINEA thành L0.4696 MDL

MITO đến MDL
1 MITO thành L2.77 MDL

ARIA đến MDL
1 ARIA thành L3.1 MDL

TRADOOR đến MDL
1 TRADOOR thành L50.79 MDL
Bảng chuyển đổi từ ODIN sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của ODIN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODIN thành Leu Moldova đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.41%, đạt mức cao nhất là 0.009663 MDL và mức thấp nhất là 0.003584 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 ODIN là L-- MDL , thay đổi --% so với giá hiện tại. ODIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-L
--MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ODIN | L0.001874 | L-- | -0.41% |
1 ODIN | L0.003747 | L-- | -0.41% |
5 ODIN | L0.01874 | L-- | -0.41% |
10 ODIN | L0.03747 | L-- | -0.41% |
50 ODIN | L0.1874 | L-- | -0.41% |
100 ODIN | L0.3747 | L-- | -0.41% |
500 ODIN | L1.87 | L-- | -0.41% |
1000 ODIN | L3.75 | L-- | -0.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp ODIN/MDL
1 ODIN bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 ODIN (ODIN) trong Leu Moldova (MDL) là L0.003747.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODIN với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 266.85 ODIN đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODIN sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODIN sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODIN bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 1,334.24 ODIN, trong khi 5 ODIN sẽ có giá khoảng 0.01874MDL.
Giá cao nhất của ODIN/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODIN tính theo MDL là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODIN/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ODIN tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ODIN (ODIN) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ODIN (ODIN) đã giảm -- so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODIN thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ODIN và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODIN/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODIN/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODIN/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODIN/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ODIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ODIN: ODIN sang Đô la Mỹ (USD), ODIN sang Euro (EUR), ODIN sang Bảng Anh (GBP), ODIN sang Đô la Canada (CAD), ODIN sang Rupee Ấn Độ (INR), ODIN sang Rupee Pakistan (PKR), ODIN sang Real Brazil (BRL), ODIN sang ...
Giá của ODIN ở Mỹ là $0.0002238 USD. Ngoài ra, giá của ODIN là €0.0001907 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001661 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003126 CAD ở Canada, ₹0.01986 INR ở Ấn Độ, ₨0.06296 PKR ở Pakistan, R$0.001194 BRL ở Brazil, ...
Cặp ODIN phổ biến nhất là ODIN sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 ODIN (ODIN) ở Leu Moldova (MDL) là L0.003747.
Giá của ODIN ở Mỹ là $0.0002238 USD. Ngoài ra, giá của ODIN là €0.0001907 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001661 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003126 CAD ở Canada, ₹0.01986 INR ở Ấn Độ, ₨0.06296 PKR ở Pakistan, R$0.001194 BRL ở Brazil, ...
Cặp ODIN phổ biến nhất là ODIN sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 ODIN (ODIN) ở Leu Moldova (MDL) là L0.003747.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.