Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121956.37 (+3.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121956.37 (+3.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121956.37 (+3.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GBYTE thành JMD
GBYTE/JMD: 1 GBYTE = 470.45 JMD. Giá chuyển đổi 1 Obyte (GBYTE) thành Đô la Jamaica (JMD) là 470.45 JMD hôm nay.

GBYTE
JMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GBYTE/JMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Obyte (GBYTE) thành Đô la Jamaica (JMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GBYTE hiện có giá trị là 470.45 JMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GBYTE hiện có giá 470.45 JMD, nghĩa là mua 5 GBYTE sẽ mất 2,352.24 JMD. Tương tự, $1 JMD có thể được chuyển đổi thành 0.002126 GBYTE và $50 JMD có thể được chuyển đổi thành 0.01063 GBYTE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GBYTE sang JMD
Chuyển đổi JMD sang GBYTE
Obyte
Đô la Jamaica
1 GBYTE
470.45 JMD
Đổi 1 GBYTE sang 470.45 JMD
2 GBYTE
940.9 JMD
Đổi 2 GBYTE sang 940.9 JMD
5 GBYTE
2,352.24 JMD
Đổi 5 GBYTE sang 2,352.24 JMD
10 GBYTE
4,704.48 JMD
Đổi 10 GBYTE sang 4,704.48 JMD
20 GBYTE
9,408.97 JMD
Đổi 20 GBYTE sang 9,408.97 JMD
50 GBYTE
23,522.42 JMD
Đổi 50 GBYTE sang 23,522.42 JMD
100 GBYTE
47,044.84 JMD
Đổi 100 GBYTE sang 47,044.84 JMD
200 GBYTE
94,089.67 JMD
Đổi 200 GBYTE sang 94,089.67 JMD
500 GBYTE
235,224.18 JMD
Đổi 500 GBYTE sang 235,224.18 JMD
1000 GBYTE
470,448.35 JMD
Đổi 1000 GBYTE sang 470,448.35 JMD
5000 GBYTE
2,352,241.76 JMD
Đổi 5000 GBYTE sang 2,352,241.76 JMD
10000 GBYTE
4,704,483.51 JMD
Đổi 10000 GBYTE sang 4,704,483.51 JMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBYTE thành JMD toàn diện, cho thấy giá trị của Obyte tính theo Đô la Jamaica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBYTE sang JMD, lên đến 10000 GBYTE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Jamaica
Obyte
1 JMD
0.002126 GBYTE
Đổi 1 JMD sang 0.002126 GBYTE
10 JMD
0.02126 GBYTE
Đổi 10 JMD sang 0.02126 GBYTE
50 JMD
0.1063 GBYTE
Đổi 50 JMD sang 0.1063 GBYTE
100 JMD
0.2126 GBYTE
Đổi 100 JMD sang 0.2126 GBYTE
200 JMD
0.4251 GBYTE
Đổi 200 JMD sang 0.4251 GBYTE
500 JMD
1.06 GBYTE
Đổi 500 JMD sang 1.06 GBYTE
1000 JMD
2.13 GBYTE
Đổi 1000 JMD sang 2.13 GBYTE
2000 JMD
4.25 GBYTE
Đổi 2000 JMD sang 4.25 GBYTE
5000 JMD
10.63 GBYTE
Đổi 5000 JMD sang 10.63 GBYTE
10000 JMD
21.26 GBYTE
Đổi 10000 JMD sang 21.26 GBYTE
50000 JMD
106.28 GBYTE
Đổi 50000 JMD sang 106.28 GBYTE
100000 JMD
212.56 GBYTE
Đổi 100000 JMD sang 212.56 GBYTE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JMD thành GBYTE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Jamaica tính theo Obyte đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JMD sang GBYTE, lên đến 100000 JMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GBYTE/JMD
GBYTE/JMD: 1 GBYTE = 470.45 JMD; 2025/08/11 07:30:33
Trong 1D vừa qua, Obyte đã thay đổi -8.34% thành JMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Obyte(GBYTE) đã thay đổi -8.34% thành JMD trong khi đó Đô la Jamaica(JMD) đã thay đổi % thành GBYTE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GBYTE sang JMD: Biến động và thay đổi giá của Obyte/JMD
Giá Obyte cao nhất theo JMD 7 ngày qua là 543.2 JMD trong khi giá Obyte thấp nhất theo JMD trong 7 ngày qua là 435.8 JMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Obyte theo JMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GBYTE theo JMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 514.01 JMD | 543.2 JMD | 1,192.72 JMD | 1,192.72 JMD |
Thấp | 435.8 JMD | 435.8 JMD | 435.8 JMD | 435.8 JMD |
Bình thường | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.34% | -12.41% | -26.02% | -42.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GBYTE (hoặc USDT) bằng JMD (Jamaican Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GBYTE bằng JMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GBYTE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Obyte
Số liệu thị trường GBYTE sang JMD
GBYTE/JMD:
$470.45
Khối lượng GBYTE 24 giờ:
$1,646,929.22
Vốn hóa thị trường GBYTE:
$421,167,210.08
Nguồn cung lưu hành GBYTE:
895.25K GBYTE
Tỷ giá GBYTE sang JMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Obyte thành Đô la Jamaica đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Obyte là $470.45 mỗi GBYTE, với tổng vốn hoá thị trường của $421,167,210.08 JMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 895,246.44 GBYTE. Khối lượng giao dịch của Obyte đã thay đổi +184.27% ($1,067,575.36 JMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GBYTE là $579,353.86.
Thông tin thêm về Obyte trên Bitget
Thông tin Đô la Jamaica
Ký hiệu của JMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Obyte phổ biến nhất là GBYTE sang JMD, trong đó mã của Obyte là GBYTE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122023.65 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4300.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.27 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 184.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104598.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90590.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167867.94 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663296.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10687526.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.37 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GBYTE sang JMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GBYTE sang JMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Obyte phổ biến

GBYTE đến TWD
1 GBYTE thành NT$88.01 TWD

GBYTE đến CNY
1 GBYTE thành ¥21.13 CNY
GBYTE đến JMD
1 GBYTE thành $470.45 JMD

GBYTE đến USD
1 GBYTE thành $2.94 USD

GBYTE đến EUR
1 GBYTE thành €2.52 EUR

GBYTE đến CAD
1 GBYTE thành C$4.05 CAD

GBYTE đến KRW
1 GBYTE thành ₩4,083.07 KRW

GBYTE đến JPY
1 GBYTE thành ¥434.03 JPY

GBYTE đến GBP
1 GBYTE thành £2.18 GBP

GBYTE đến BRL
1 GBYTE thành R$15.99 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JMD

BTC đến JMD
1 BTC thành $19,509,882.91 JMD

ZRO đến JMD
1 ZRO thành $395.46 JMD

LDO đến JMD
1 LDO thành $237.05 JMD

STG đến JMD
1 STG thành $31.78 JMD

BEAM đến JMD
1 BEAM thành $1.35 JMD

CRO đến JMD
1 CRO thành $27.48 JMD

LINK đến JMD
1 LINK thành $3,558.51 JMD

ACH đến JMD
1 ACH thành $3.73 JMD

SIX đến JMD
1 SIX thành $3.84 JMD

CYBER đến JMD
1 CYBER thành $312.76 JMD
Bảng chuyển đổi từ GBYTE sang JMD
Tỷ giá hoán đổi của Obyte đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GBYTE thành Đô la Jamaica đã thay đổi -12.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.34%, đạt mức cao nhất là 514.01 JMD và mức thấp nhất là 435.8 JMD . Một tháng trước, giá trị của 1 GBYTE là $636.16 JMD , thay đổi -26.02% so với giá hiện tại. Obyte đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.71% so với năm trước.
-$
642.97JMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GBYTE | $235.22 | $256.66 | -8.34% |
1 GBYTE | $470.45 | $513.32 | -8.34% |
5 GBYTE | $2,352.24 | $2,566.6 | -8.34% |
10 GBYTE | $4,704.48 | $5,133.2 | -8.34% |
50 GBYTE | $23,522.42 | $25,666.01 | -8.34% |
100 GBYTE | $47,044.84 | $51,332.01 | -8.34% |
500 GBYTE | $235,224.18 | $256,660.07 | -8.34% |
1000 GBYTE | $470,448.35 | $513,320.14 | -8.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp GBYTE/JMD
1 Obyte bằng bao nhiêu JMD?
Hiện tại, giá 1 Obyte (GBYTE) trong Đô la Jamaica (JMD) là $470.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu GBYTE với 1 JMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002126 GBYTE đối với JMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GBYTE sang JMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GBYTE sang JMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GBYTE bất kỳ sang JMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JMD tương đương 0.01063 GBYTE, trong khi 5 GBYTE sẽ có giá khoảng 2,352.24JMD.
Giá cao nhất của GBYTE/JMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GBYTE tính theo JMD là $191,305.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GBYTE/JMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Obyte tính theo JMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Obyte (GBYTE) đã giảm 12.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Obyte (GBYTE) đã giảm 26.02% so với Đô la Jamaica (JMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GBYTE thành JMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Obyte và Đô la Jamaica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GBYTE/JMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GBYTE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GBYTE/JMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GBYTE/JMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GBYTE/JMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Obyte và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Obyte: GBYTE sang Đô la Mỹ (USD), GBYTE sang Euro (EUR), GBYTE sang Bảng Anh (GBP), GBYTE sang Đô la Canada (CAD), GBYTE sang Rupee Ấn Độ (INR), GBYTE sang Rupee Pakistan (PKR), GBYTE sang Real Brazil (BRL), GBYTE sang ...
Giá của Obyte ở Mỹ là $2.94 USD. Ngoài ra, giá của Obyte là €2.52 EUR ở khu vực đồng euro, £2.18 GBP ở Vương quốc Anh, C$4.05 CAD ở Canada, ₹257.6 INR ở Ấn Độ, ₨833.74 PKR ở Pakistan, R$15.99 BRL ở Brazil, ...
Cặp Obyte phổ biến nhất là GBYTE sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 Obyte (GBYTE) ở Đô la Jamaica (JMD) là $470.45.
Giá của Obyte ở Mỹ là $2.94 USD. Ngoài ra, giá của Obyte là €2.52 EUR ở khu vực đồng euro, £2.18 GBP ở Vương quốc Anh, C$4.05 CAD ở Canada, ₹257.6 INR ở Ấn Độ, ₨833.74 PKR ở Pakistan, R$15.99 BRL ở Brazil, ...
Cặp Obyte phổ biến nhất là GBYTE sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 Obyte (GBYTE) ở Đô la Jamaica (JMD) là $470.45.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
